4
0
Hết
4 - 0
(2 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 15 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Exeter City
Port Vale
Exeter City
Port Vale
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Port Vale
Exeter City
Port Vale
Exeter City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Port Vale
Exeter City
Port Vale
Exeter City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Exeter City
Port Vale
Exeter City
Port Vale
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Port Vale
Exeter City
Port Vale
Exeter City
|
01 | 01 | 31 | 31 |
0
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Exeter City
Port Vale
Exeter City
Port Vale
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Exeter City
Port Vale
Exeter City
Port Vale
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L2
|
Port Vale
Exeter City
Port Vale
Exeter City
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Port Vale
Exeter City
Port Vale
Exeter City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L2
|
Exeter City
Port Vale
Exeter City
Port Vale
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Exeter City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Lincoln City
Exeter City
Lincoln City
Exeter City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Torquay United
Exeter City
Torquay United
Exeter City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Bristol City
Exeter City
Bristol City
Exeter City
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
INT CF
|
Yeovil Town
Exeter City
Yeovil Town
Exeter City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Exeter City
Truro City
Exeter City
Truro City
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
INT CF
|
Taunton Town
Exeter City
Taunton Town
Exeter City
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT CF
|
Weston Super Mare
Exeter City
Weston Super Mare
Exeter City
|
00 | 05 | 00 | 05 |
T
B
|
3/3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
Tiverton Town
Exeter City
Tiverton Town
Exeter City
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
ENG L2
|
Exeter City
Port Vale
Exeter City
Port Vale
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Northampton Town
Exeter City
Northampton Town
Exeter City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L2
|
Exeter City
Barrow
Exeter City
Barrow
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Exeter City
Rochdale
Exeter City
Rochdale
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Tranmere Rovers
Exeter City
Tranmere Rovers
Exeter City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG L2
|
Exeter City
Colchester United
Exeter City
Colchester United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Carlisle
Exeter City
Carlisle
Exeter City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Newport County
Exeter City
Newport County
Exeter City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Exeter City
Stevenage Borough
Exeter City
Stevenage Borough
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Port Vale
Exeter City
Port Vale
Exeter City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Oldham Athletic AFC
Exeter City
Oldham Athletic AFC
Exeter City
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Exeter City
Crawley Town
Exeter City
Crawley Town
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Port Vale
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Port Vale
Fleetwood Town
Port Vale
Fleetwood Town
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Rochdale
Port Vale
Rochdale
Port Vale
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Kidsgrove Athletic
Port Vale
Kidsgrove Athletic
Port Vale
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
ENG L2
|
Mansfield Town(N)
Port Vale
Mansfield Town(N)
Port Vale
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L2
|
Port Vale
Swindon
Port Vale
Swindon
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Swindon
Port Vale
Swindon
Port Vale
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Exeter City
Port Vale
Exeter City
Port Vale
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Port Vale
Newport County
Port Vale
Newport County
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Walsall
Port Vale
Walsall
Port Vale
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
ENG L2
|
Port Vale
Bristol Rovers
Port Vale
Bristol Rovers
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L2
|
Hartlepool United FC
Port Vale
Hartlepool United FC
Port Vale
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L2
|
Port Vale
Oldham Athletic AFC
Port Vale
Oldham Athletic AFC
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Salford City
Port Vale
Salford City
Port Vale
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG L2
|
Barrow
Port Vale
Barrow
Port Vale
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L2
|
Port Vale
Sutton United
Port Vale
Sutton United
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG L2
|
Port Vale
Exeter City
Port Vale
Exeter City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Bradford AFC
Port Vale
Bradford AFC
Port Vale
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG L2
|
Port Vale
Mansfield Town
Port Vale
Mansfield Town
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L2
|
Port Vale
Crawley Town
Port Vale
Crawley Town
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Colchester United
Port Vale
Colchester United
Port Vale
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 12 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Top 12 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 12 |
1 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Charles Breakspear |
Điều khiển Exeter City | 8 T 2 H 6 B |
Điều khiển Port Vale | 4 T 3 H 5 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4 |
Chấn thương
5 | Alex Hartridge | ||
17 | Kyle Taylor |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 13
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.3
-
10 Tổng số mất bàn 15
-
1 Trung bình mất bàn 1.5
-
30% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 0%
-
30% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 1 | 5 | 6 | 0 | 6 | 9.7 | 3.8 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Exeter City |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG L2
|
Mansfield Town Exeter City | 2 1 |
B
|
ENG L2
|
Bradford AFC Exeter City | 0 1 |
T
|
ENG L2
|
Walsall Exeter City | 0 2 |
T
|
ENG L2
|
Sutton United Exeter City | 2 1 |
B
|
ENG L2
|
Rochdale Exeter City | 1 1 |
H
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 40% |
Port Vale |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG L2
|
Mansfield Town Port Vale | 0 3 |
T
|
ENG L2
|
Salford City Port Vale | 0 1 |
T
|
ENG L2
|
Harrogate Town Port Vale | 1 1 |
H
|
ENG L2
|
Carlisle Port Vale | 1 3 |
T
|
ENG L2
|
Bristol Rovers Port Vale | 1 2 |
T
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 80% |