2
1
Hết
2 - 1
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 14 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 11 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Doncaster Rovers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Bradford AFC
Doncaster Rovers
Bradford AFC
Doncaster Rovers
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
FC United of Manchester
Doncaster Rovers
FC United of Manchester
Doncaster Rovers
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Doncaster Rovers
Rotherham United
Doncaster Rovers
Rotherham United
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Doncaster Rovers
Huddersfield Town
Doncaster Rovers
Huddersfield Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Spennymoor Town
Doncaster Rovers
Spennymoor Town
Doncaster Rovers
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Nuneaton Town
Doncaster Rovers
Nuneaton Town
Doncaster Rovers
|
01 | 02 | 01 | 02 |
H
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
ENG L1
|
Oxford United
Doncaster Rovers
Oxford United
Doncaster Rovers
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Doncaster Rovers
Burton Albion FC
Doncaster Rovers
Burton Albion FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town
Doncaster Rovers
Shrewsbury Town
Doncaster Rovers
|
30 | 33 | 30 | 33 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Doncaster Rovers
Bolton Wanderers
Doncaster Rovers
Bolton Wanderers
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
ENG L1
|
Doncaster Rovers
Crewe Alexandra
Doncaster Rovers
Crewe Alexandra
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Doncaster Rovers
Wycombe Wanderers
Doncaster Rovers
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Doncaster Rovers
Charlton Athletic
Doncaster Rovers
Charlton Athletic
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Fleetwood Town
Doncaster Rovers
Fleetwood Town
Doncaster Rovers
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Doncaster Rovers
Gillingham
Doncaster Rovers
Gillingham
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Cheltenham Town
Doncaster Rovers
Cheltenham Town
Doncaster Rovers
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
AFC Wimbledon
Doncaster Rovers
AFC Wimbledon
Doncaster Rovers
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Doncaster Rovers
Accrington Stanley
Doncaster Rovers
Accrington Stanley
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Doncaster Rovers
Sheffield Wed.
Doncaster Rovers
Sheffield Wed.
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Lincoln City
Doncaster Rovers
Lincoln City
Doncaster Rovers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Sutton United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Sutton United
Newport County
Sutton United
Newport County
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Sutton United
Bromley
Sutton United
Bromley
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Sutton United
Woking
Sutton United
Woking
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Sutton United
Charlton Athletic
Sutton United
Charlton Athletic
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Dulwich Hamlet
Sutton United
Dulwich Hamlet
Sutton United
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Havant and Waterlooville
Sutton United
Havant and Waterlooville
Sutton United
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Dorking Wanderers
Sutton United
Dorking Wanderers
Sutton United
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L2
|
Harrogate Town
Sutton United
Harrogate Town
Sutton United
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L2
|
Sutton United
Bradford AFC
Sutton United
Bradford AFC
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Sutton United
Crawley Town
Sutton United
Crawley Town
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Barrow
Sutton United
Barrow
Sutton United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L2
|
Sutton United
Newport County
Sutton United
Newport County
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Mansfield Town
Sutton United
Mansfield Town
Sutton United
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Sutton United
Leyton Orient
Sutton United
Leyton Orient
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG JPT
|
Sutton United(N)
Rotherham United
Sutton United(N)
Rotherham United
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
ENG L2
|
Port Vale
Sutton United
Port Vale
Sutton United
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG L2
|
Oldham Athletic AFC
Sutton United
Oldham Athletic AFC
Sutton United
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Sutton United
Tranmere Rovers
Sutton United
Tranmere Rovers
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L2
|
Swindon
Sutton United
Swindon
Sutton United
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Walsall
Sutton United
Walsall
Sutton United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 12 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Top 12 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Ben Speedie |
Điều khiển Doncaster Rovers | 1 T 0 H 1 B |
Điều khiển Sutton United | 1 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.1 |
Chấn thương
11 | Jon Taylor |
Án treo giò
23 | Lee Tomlin |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 16
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.6
-
9 Tổng số mất bàn 10
-
0.9 Trung bình mất bàn 1
-
50% TL thắng 60%
-
40% TL hòa 20%
-
10% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 0 | 5 | 6 | 0 | 6 | 9.3 | 4.4 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Doncaster Rovers |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG L1
|
Doncaster Rovers Crewe Alexandra | 2 0 |
T
|
ENG L1
|
Doncaster Rovers Gillingham | 0 1 |
B
|
ENG JPT
|
Scunthorpe United Doncaster Rovers | 2 3 |
T
|
ENG L1
|
Doncaster Rovers Cambridge United | 1 1 |
B
|
ENG LC
|
Walsall Doncaster Rovers | 0 0 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 40% |
Sutton United |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT CF
|
Sutton United Charlton Athletic | 0 0 |
T
|
ENG L2
|
Port Vale Sutton United | 2 0 |
B
|
ENG L2
|
Swindon Sutton United | 2 1 |
B
|
ENG L2
|
Sutton United Forest Green Rovers | 1 1 |
T
|
ENG L2
|
Carlisle Sutton United | 0 2 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 60% |