8
1
Hết
8 - 1
(2 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Tỷ số quá khứ
10
20
Tensung FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BHU TL
|
Tensung FC
RTC FC
Tensung FC
RTC FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
BHU TL
|
Tensung FC
Paro Rinpung FC
Tensung FC
Paro Rinpung FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
BHU TL
|
Tensung FC
Gelsar FC
Tensung FC
Gelsar FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
BHU TL
|
Paro Rinpung FC
Tensung FC
Paro Rinpung FC
Tensung FC
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
BHU TL
|
Ugyen Academy
Tensung FC
Ugyen Academy
Tensung FC
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
BHU TL
|
Tensung FC
Druk Lhayul FC
Tensung FC
Druk Lhayul FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
BHU TL
|
Tensung FC
Gelephu
Tensung FC
Gelephu
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
BHU TL
|
Thimphu City
Tensung FC
Thimphu City
Tensung FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
BHU TL
|
Tensung FC
Paro FC
Tensung FC
Paro FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
BHU TL
|
Transport United FC
Tensung FC
Transport United FC
Tensung FC
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
BHU TL
|
Gomo FC
Tensung FC
Gomo FC
Tensung FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
BHU TL
|
Tensung FC
High Quality United
Tensung FC
High Quality United
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
BHU TL
|
Gelephu
Tensung FC
Gelephu
Tensung FC
|
12 | 14 | 12 | 14 |
|
|
BHU TL
|
Paro FC
Tensung FC
Paro FC
Tensung FC
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
BHU TL
|
Tensung FC
Gomo FC
Tensung FC
Gomo FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
BHU TL
|
Druk Lhayul FC
Tensung FC
Druk Lhayul FC
Tensung FC
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
BHU TL
|
Tensung FC
Thimphu City
Tensung FC
Thimphu City
|
03 | 14 | 03 | 14 |
|
|
BHU TL
|
Tensung FC
Ugyen Academy
Tensung FC
Ugyen Academy
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
BHU TL
|
Tensung FC
Paro Rinpung FC
Tensung FC
Paro Rinpung FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
BHU TL
|
Tensung FC
Transport United FC
Tensung FC
Transport United FC
|
12 | 15 | 12 | 15 |
|
|
Namlha FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BHU TL
|
Terton FC
Namlha FC
Terton FC
Namlha FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
BHU TL
|
Thimphu FC
Namlha FC
Thimphu FC
Namlha FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|