1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NTW U23
|
U23 Nữ Na Uy
U23 Nữ Phần Lan
U23 Nữ Na Uy
U23 Nữ Phần Lan
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
NTW U23
|
U23 Nữ Phần Lan
U23 Nữ Na Uy
U23 Nữ Phần Lan
U23 Nữ Na Uy
|
01 | 01 | 03 | 03 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Phần Lan U23 Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U23 Nữ Thụy Điển
U23 Nữ Phần Lan
U23 Nữ Thụy Điển
U23 Nữ Phần Lan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
U23 Nữ Pháp(N)
U23 Nữ Phần Lan
U23 Nữ Pháp(N)
U23 Nữ Phần Lan
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
INT FRL
|
U23 Nữ Phần Lan
U23 Nữ Đan Mạch
U23 Nữ Phần Lan
U23 Nữ Đan Mạch
|
04 | 15 | 04 | 15 |
|
|
INT FRL
|
U23 Nữ Đan Mạch
U23 Nữ Phần Lan
U23 Nữ Đan Mạch
U23 Nữ Phần Lan
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
U23 Nữ Phần Lan
U23 Nữ Thụy Điển
U23 Nữ Phần Lan
U23 Nữ Thụy Điển
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
NTW U23
|
U23 Nữ Thụy Điển(N)
U23 Nữ Phần Lan
U23 Nữ Thụy Điển(N)
U23 Nữ Phần Lan
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
NTW U23
|
U23 Nữ Phần Lan(N)
U23 Nữ Đức
U23 Nữ Phần Lan(N)
U23 Nữ Đức
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
NTW U23
|
U23 Nữ Na Uy
U23 Nữ Phần Lan
U23 Nữ Na Uy
U23 Nữ Phần Lan
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
NTW U23
|
U23 Nữ Phần Lan(N)
U23 Nữ Anh
U23 Nữ Phần Lan(N)
U23 Nữ Anh
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
NTW U23
|
Scotland (w) U23(N)
U23 Nữ Phần Lan
Scotland (w) U23(N)
U23 Nữ Phần Lan
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
NTW U23
|
U23 Nữ Thụy Điển
U23 Nữ Phần Lan
U23 Nữ Thụy Điển
U23 Nữ Phần Lan
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
NTW U23
|
U23 Nữ Đức
U23 Nữ Phần Lan
U23 Nữ Đức
U23 Nữ Phần Lan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
NTW U23
|
U23 Nữ Phần Lan
U23 Nữ Na Uy
U23 Nữ Phần Lan
U23 Nữ Na Uy
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
NTW U23
|
U23 Nữ Phần Lan
U23 Nữ Đức
U23 Nữ Phần Lan
U23 Nữ Đức
|
03 | 06 | 03 | 06 |
|
|
NTW U23
|
U23 Nữ Phần Lan
U23 Nữ Anh
U23 Nữ Phần Lan
U23 Nữ Anh
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
U23 Nữ Na Uy
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Portugal (w) U23
U23 Nữ Na Uy
Portugal (w) U23
U23 Nữ Na Uy
|
13 | 2 4 | 13 | 2 4 |
|
|
INT FRL
|
U23 Nữ Na Uy
U23 Nữ Thụy Điển
U23 Nữ Na Uy
U23 Nữ Thụy Điển
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
|
|
INT FRL
|
U23 Nữ Thụy Điển(N)
U23 Nữ Na Uy
U23 Nữ Thụy Điển(N)
U23 Nữ Na Uy
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
U23 Nữ Na Uy(N)
Holland U23 (w)
U23 Nữ Na Uy(N)
Holland U23 (w)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
U23 Nữ Na Uy
Nữ France B
U23 Nữ Na Uy
Nữ France B
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
U23 Nữ Na Uy
England (w) U21
U23 Nữ Na Uy
England (w) U21
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
|
|
INT FRL
|
Italy (w) U23
U23 Nữ Na Uy
Italy (w) U23
U23 Nữ Na Uy
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
U23 Nữ Belgium
U23 Nữ Na Uy
U23 Nữ Belgium
U23 Nữ Na Uy
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
U23 Nữ Na Uy
U23 Nữ Thụy Điển
U23 Nữ Na Uy
U23 Nữ Thụy Điển
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
|
|
NCW U17
|
U23 Nữ Na Uy
U23 Nữ Mỹ
U23 Nữ Na Uy
U23 Nữ Mỹ
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
NCW U17
|
U23 Nữ Na Uy
U23 Nữ Thụy Điển
U23 Nữ Na Uy
U23 Nữ Thụy Điển
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
U23 Nữ Na Uy
U23 Nữ Anh
U23 Nữ Na Uy
U23 Nữ Anh
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
U23 Nữ Na Uy(N)
U23 Nữ Pháp
U23 Nữ Na Uy(N)
U23 Nữ Pháp
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
|
|
INT FRL
|
U23 Nữ Na Uy(N)
Italy (w) U23
U23 Nữ Na Uy(N)
Italy (w) U23
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
U23 Nữ Thụy Điển
U23 Nữ Na Uy
U23 Nữ Thụy Điển
U23 Nữ Na Uy
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT FRLW
|
U23 Nữ Anh(N)
U23 Nữ Na Uy
U23 Nữ Anh(N)
U23 Nữ Na Uy
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
U23 Nữ Na Uy(N)
U23 Nữ Mỹ
U23 Nữ Na Uy(N)
U23 Nữ Mỹ
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
U23 Nữ Na Uy
U23 Nữ Nhật Bản
U23 Nữ Na Uy
U23 Nữ Nhật Bản
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
INT FRL
|
U23 Nữ Na Uy
Sweden (w) U20
U23 Nữ Na Uy
Sweden (w) U20
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
U23 Nữ Anh
U23 Nữ Na Uy
U23 Nữ Anh
U23 Nữ Na Uy
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|