0
4
Hết
0 - 4
(0 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Hồng Kông Nữ
Singapore Nữ
Hồng Kông Nữ
Singapore Nữ
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Singapore Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SEAGW
|
Singapore Nữ(N)
Myanmar Nữ
Singapore Nữ(N)
Myanmar Nữ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
SEAGW
|
Nữ Lào(N)
Singapore Nữ
Nữ Lào(N)
Singapore Nữ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
SEAGW
|
Thái Lan Nữ(N)
Singapore Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Singapore Nữ
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Singapore Nữ
Nữ Papua New Guinea
Singapore Nữ
Nữ Papua New Guinea
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Singapore Nữ
Seychelles (W)
Singapore Nữ
Seychelles (W)
|
21 | 62 | 21 | 62 |
|
|
Asian CQW
|
Indonesia Nữ(N)
Singapore Nữ
Indonesia Nữ(N)
Singapore Nữ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Asian CQW
|
Singapore Nữ(N)
Indonesia Nữ
Singapore Nữ(N)
Indonesia Nữ
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
AFFWC
|
Singapore Nữ(N)
Philippines Nữ
Singapore Nữ(N)
Philippines Nữ
|
03 | 04 | 03 | 04 |
|
|
AFFWC
|
Nữ Malaysia(N)
Singapore Nữ
Nữ Malaysia(N)
Singapore Nữ
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
AFFWC
|
Thái Lan Nữ
Singapore Nữ
Thái Lan Nữ
Singapore Nữ
|
30 | 80 | 30 | 80 |
|
|
AFFWC
|
Nữ Timor Leste(N)
Singapore Nữ
Nữ Timor Leste(N)
Singapore Nữ
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Vanuatu
Singapore Nữ
Nữ Vanuatu
Singapore Nữ
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
OPAW
|
Tajikistan Nữ
Singapore Nữ
Tajikistan Nữ
Singapore Nữ
|
40 | 60 | 40 | 60 |
|
|
OPAW
|
Singapore Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Singapore Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
04 | 010 | 04 | 010 |
|
|
OPAW
|
Mông Cổ Nữ(N)
Singapore Nữ
Mông Cổ Nữ(N)
Singapore Nữ
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
OPAW
|
Singapore Nữ(N)
Philippines Nữ
Singapore Nữ(N)
Philippines Nữ
|
05 | 09 | 05 | 09 |
|
|
AFFWC
|
Myanmar Nữ(N)
Singapore Nữ
Myanmar Nữ(N)
Singapore Nữ
|
30 | 70 | 30 | 70 |
|
|
AFFWC
|
Việt Nam Nữ(N)
Singapore Nữ
Việt Nam Nữ(N)
Singapore Nữ
|
50 | 100 | 50 | 100 |
|
|
AFFWC
|
Singapore Nữ(N)
Philippines Nữ
Singapore Nữ(N)
Philippines Nữ
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
AFFWC
|
Indonesia Nữ(N)
Singapore Nữ
Indonesia Nữ(N)
Singapore Nữ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Hồng Kông Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Asian CQW
|
Philippines Nữ(N)
Hồng Kông Nữ
Philippines Nữ(N)
Hồng Kông Nữ
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
Asian CQW
|
Hồng Kông Nữ(N)
Nepal Nữ
Hồng Kông Nữ(N)
Nepal Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Nữ BIIK Shymkent
Hồng Kông Nữ
Nữ BIIK Shymkent
Hồng Kông Nữ
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
|
|
INT FRL
|
Hồng Kông Nữ
Hungary Nữ
Hồng Kông Nữ
Hungary Nữ
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
INT FRL
|
Romania Nữ
Hồng Kông Nữ
Romania Nữ
Hồng Kông Nữ
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
OPAW
|
Uzbekistan Nữ(N)
Hồng Kông Nữ
Uzbekistan Nữ(N)
Hồng Kông Nữ
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
|
|
OPAW
|
Hồng Kông Nữ
Việt Nam Nữ
Hồng Kông Nữ
Việt Nam Nữ
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
OPAW
|
Jordan Nữ(N)
Hồng Kông Nữ
Jordan Nữ(N)
Hồng Kông Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Hồng Kông Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Hồng Kông Nữ
Đài Loan TQ Nữ
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
GDHKWCUP
|
Hồng Kông Nữ
Nữ Quảng Đông
Hồng Kông Nữ
Nữ Quảng Đông
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
GDHKWCUP
|
Nữ Quảng Đông
Hồng Kông Nữ
Nữ Quảng Đông
Hồng Kông Nữ
|
10 | 6 2 | 10 | 6 2 |
|
|
EFFC
|
Mông Cổ Nữ(N)
Hồng Kông Nữ
Mông Cổ Nữ(N)
Hồng Kông Nữ
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
EFFC
|
Hồng Kông Nữ(N)
Trung Quốc Nữ
Hồng Kông Nữ(N)
Trung Quốc Nữ
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
|
|
EFFC
|
Đài Loan TQ Nữ(N)
Hồng Kông Nữ
Đài Loan TQ Nữ(N)
Hồng Kông Nữ
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
OPAW
|
Iran Nữ(N)
Hồng Kông Nữ
Iran Nữ(N)
Hồng Kông Nữ
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
OPAW
|
Liban Nữ(N)
Hồng Kông Nữ
Liban Nữ(N)
Hồng Kông Nữ
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
|
|
AGSW
|
Hàn Quốc Nữ(N)
Hồng Kông Nữ
Hàn Quốc Nữ(N)
Hồng Kông Nữ
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
AGSW
|
Hồng Kông Nữ(N)
Tajikistan Nữ
Hồng Kông Nữ(N)
Tajikistan Nữ
|
51 | 6 1 | 51 | 6 1 |
|
|
AGSW
|
Hồng Kông Nữ(N)
Triều Tiên Nữ
Hồng Kông Nữ(N)
Triều Tiên Nữ
|
04 | 0 8 | 04 | 0 8 |
|
|
AGSW
|
Trung Quốc Nữ(N)
Hồng Kông Nữ
Trung Quốc Nữ(N)
Hồng Kông Nữ
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Singapore Nữ |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
SEAGW
|
Nữ Lào Singapore Nữ | 0 1 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 100% |