2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
New Zealand Nữ(N)
Na Uy Nữ
New Zealand Nữ(N)
Na Uy Nữ
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
INT FRL
|
New Zealand Nữ(N)
Na Uy Nữ
New Zealand Nữ(N)
Na Uy Nữ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
New Zealand Nữ
Na Uy Nữ
New Zealand Nữ
Na Uy Nữ
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Na Uy Nữ
New Zealand Nữ
Na Uy Nữ
New Zealand Nữ
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Na Uy Nữ
New Zealand Nữ
Na Uy Nữ
New Zealand Nữ
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
WOFT
|
New Zealand Nữ(N)
Na Uy Nữ
New Zealand Nữ(N)
Na Uy Nữ
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Na Uy
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WWCPE
|
Na Uy Nữ
Ba Lan Nữ
Na Uy Nữ
Ba Lan Nữ
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
WWCPE
|
Na Uy Nữ
Kosovo Nữ
Na Uy Nữ
Kosovo Nữ
|
30 | 51 | 30 | 51 |
|
|
ALGC
|
Bồ Đào Nha Nữ
Na Uy Nữ
Bồ Đào Nha Nữ
Na Uy Nữ
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
ALGC
|
Ý Nữ(N)
Na Uy Nữ
Ý Nữ(N)
Na Uy Nữ
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
ALGC
|
Bồ Đào Nha Nữ
Na Uy Nữ
Bồ Đào Nha Nữ
Na Uy Nữ
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
WWCPE
|
Armenia Nữ
Na Uy Nữ
Armenia Nữ
Na Uy Nữ
|
03 | 010 | 03 | 010 |
|
|
WWCPE
|
Albania Nữ
Na Uy Nữ
Albania Nữ
Na Uy Nữ
|
01 | 07 | 01 | 07 |
|
|
WWCPE
|
Na Uy Nữ
Bỉ Nữ
Na Uy Nữ
Bỉ Nữ
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
WWCPE
|
Ba Lan Nữ
Na Uy Nữ
Ba Lan Nữ
Na Uy Nữ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
WWCPE
|
Kosovo Nữ
Na Uy Nữ
Kosovo Nữ
Na Uy Nữ
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
WWCPE
|
Na Uy Nữ
Armenia Nữ
Na Uy Nữ
Armenia Nữ
|
30 | 100 | 30 | 100 |
|
|
INT FRL
|
Hà Lan Nữ
Na Uy Nữ
Hà Lan Nữ
Na Uy Nữ
|
20 | 70 | 20 | 70 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Điển Nữ
Na Uy Nữ
Thụy Điển Nữ
Na Uy Nữ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Đức Nữ
Na Uy Nữ
Đức Nữ
Na Uy Nữ
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
INT FRL
|
Bỉ Nữ
Na Uy Nữ
Bỉ Nữ
Na Uy Nữ
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
UEFACW
|
Wales Nữ
Na Uy Nữ
Wales Nữ
Na Uy Nữ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
UEFACW
|
Na Uy Nữ
Wales Nữ
Na Uy Nữ
Wales Nữ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
New Zealand Nữ(N)
Na Uy Nữ
New Zealand Nữ(N)
Na Uy Nữ
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
ALGC
|
Đức Nữ(N)
Na Uy Nữ
Đức Nữ(N)
Na Uy Nữ
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
ALGC
|
Đan Mạch Nữ(N)
Na Uy Nữ
Đan Mạch Nữ(N)
Na Uy Nữ
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
Nữ New Zealand
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Úc Nữ
New Zealand Nữ
Úc Nữ
New Zealand Nữ
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
Úc Nữ
New Zealand Nữ
Úc Nữ
New Zealand Nữ
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
New Zealand Nữ
Cộng hòa Séc Nữ
New Zealand Nữ
Cộng hòa Séc Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Mỹ Nữ
New Zealand Nữ
Mỹ Nữ
New Zealand Nữ
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
INT FRL
|
Iceland Nữ(N)
New Zealand Nữ
Iceland Nữ(N)
New Zealand Nữ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Hàn Quốc Nữ
New Zealand Nữ
Hàn Quốc Nữ
New Zealand Nữ
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
Hàn Quốc Nữ
New Zealand Nữ
Hàn Quốc Nữ
New Zealand Nữ
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Canada Nữ
New Zealand Nữ
Canada Nữ
New Zealand Nữ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Canada Nữ
New Zealand Nữ
Canada Nữ
New Zealand Nữ
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
|
|
WOFT
|
New Zealand Nữ(N)
Thụy Điển Nữ
New Zealand Nữ(N)
Thụy Điển Nữ
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
WOFT
|
New Zealand Nữ(N)
Mỹ Nữ
New Zealand Nữ(N)
Mỹ Nữ
|
02 | 1 6 | 02 | 1 6 |
|
|
WOFT
|
Úc Nữ(N)
New Zealand Nữ
Úc Nữ(N)
New Zealand Nữ
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
New Zealand Nữ(N)
Na Uy Nữ
New Zealand Nữ(N)
Na Uy Nữ
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
ALGC
|
New Zealand Nữ(N)
Ý Nữ
New Zealand Nữ(N)
Ý Nữ
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
ALGC
|
New Zealand Nữ(N)
Bỉ Nữ
New Zealand Nữ(N)
Bỉ Nữ
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
W4NT
|
Canada Nữ(N)
New Zealand Nữ
Canada Nữ(N)
New Zealand Nữ
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
W4NT
|
Trung Quốc Nữ
New Zealand Nữ
Trung Quốc Nữ
New Zealand Nữ
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
WWC
|
Cameroon Nữ(N)
New Zealand Nữ
Cameroon Nữ(N)
New Zealand Nữ
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
WWC
|
Canada Nữ(N)
New Zealand Nữ
Canada Nữ(N)
New Zealand Nữ
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
WWC
|
New Zealand Nữ(N)
Hà Lan Nữ
New Zealand Nữ(N)
Hà Lan Nữ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ Na Uy |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
WWCPE
|
Ba Lan Nữ Na Uy Nữ | 0 0 |
B
|
ALGC
|
Bồ Đào Nha Nữ Na Uy Nữ | 2 0 |
B
|
ALGC
|
Na Uy Nữ Bồ Đào Nha Nữ | 2 0 |
T
|
WWCPE
|
Na Uy Nữ Bỉ Nữ | 4 1 |
T
|
ALGC
|
Wales Nữ Na Uy Nữ | 0 3 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 60% |
Nữ New Zealand |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
Úc Nữ New Zealand Nữ | 2 1 |
T
|
WWC
|
New Zealand Nữ Hà Lan Nữ | 0 1 |
T
|
ALGC
|
Brazil Nữ New Zealand Nữ | 1 0 |
T
|
INT FRL
|
Nhật Bản Nữ New Zealand Nữ | 1 0 |
T
|
INT FRL
|
Nhật Bản Nữ New Zealand Nữ | 2 1 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 4 HDP: T 100% |