1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCOFAC
|
Cove Rangers
Greenock Morton
Cove Rangers
Greenock Morton
|
13 | 13 | 17 | 17 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Greenock Morton
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO CH
|
Hamilton FC
Greenock Morton
Hamilton FC
Greenock Morton
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SCO LC
|
Greenock Morton
Bonnyrigg Rose
Greenock Morton
Bonnyrigg Rose
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SCO LC
|
Hibernian FC
Greenock Morton
Hibernian FC
Greenock Morton
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SCO LC
|
Clyde
Greenock Morton
Clyde
Greenock Morton
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SCO LC
|
Greenock Morton
Falkirk
Greenock Morton
Falkirk
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Livingston
Greenock Morton
Livingston
Greenock Morton
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Stenhousemuir
Greenock Morton
Stenhousemuir
Greenock Morton
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
Annan Athletic
Greenock Morton
Annan Athletic
Greenock Morton
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SCO CH
|
Arbroath
Greenock Morton
Arbroath
Greenock Morton
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SCO CH
|
Greenock Morton
Inverness C.T.
Greenock Morton
Inverness C.T.
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SCO CH
|
Greenock Morton
Hamilton FC
Greenock Morton
Hamilton FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SCO CH
|
Raith Rovers
Greenock Morton
Raith Rovers
Greenock Morton
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SCO CH
|
Greenock Morton
Kilmarnock
Greenock Morton
Kilmarnock
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SCO CH
|
Greenock Morton
Ayr Utd.
Greenock Morton
Ayr Utd.
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SCO CH
|
Dunfermline
Greenock Morton
Dunfermline
Greenock Morton
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SCO CH
|
Greenock Morton
Partick Thistle
Greenock Morton
Partick Thistle
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SCO CH
|
Queen of South
Greenock Morton
Queen of South
Greenock Morton
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SCO CH
|
Greenock Morton
Arbroath
Greenock Morton
Arbroath
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SCO CH
|
Partick Thistle
Greenock Morton
Partick Thistle
Greenock Morton
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SCO CH
|
Hamilton FC
Greenock Morton
Hamilton FC
Greenock Morton
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Cove Rangers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO CH
|
Cove Rangers
Raith Rovers
Cove Rangers
Raith Rovers
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SCO LC
|
Inverness C.T.
Cove Rangers
Inverness C.T.
Cove Rangers
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
SCO LC
|
Cove Rangers
Kelty Hearts
Cove Rangers
Kelty Hearts
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SCO LC
|
Cove Rangers
Livingston
Cove Rangers
Livingston
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SCO LC
|
Albion Rovers FC
Cove Rangers
Albion Rovers FC
Cove Rangers
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
St. Johnstone
Cove Rangers
St. Johnstone
Cove Rangers
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Gala Fairydean
Cove Rangers
Gala Fairydean
Cove Rangers
|
12 | 1 8 | 12 | 1 8 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Cove Rangers
Dunfermline
Cove Rangers
Dunfermline
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SCO L1
|
East Fife
Cove Rangers
East Fife
Cove Rangers
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO L1
|
Cove Rangers
Dumbarton
Cove Rangers
Dumbarton
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SCO L1
|
Cove Rangers
Alloa Athletic
Cove Rangers
Alloa Athletic
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
SCO L1
|
Falkirk
Cove Rangers
Falkirk
Cove Rangers
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SCO L1
|
Queen's Park
Cove Rangers
Queen's Park
Cove Rangers
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
SCO L1
|
Airdrie United
Cove Rangers
Airdrie United
Cove Rangers
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
SCO L1
|
Montrose
Cove Rangers
Montrose
Cove Rangers
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SCO L1
|
Cove Rangers
Clyde
Cove Rangers
Clyde
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SCO L1
|
Cove Rangers
Peterhead
Cove Rangers
Peterhead
|
31 | 5 2 | 31 | 5 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SCO BC
|
Cove Rangers
Queen of South
Cove Rangers
Queen of South
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SCO L1
|
Alloa Athletic
Cove Rangers
Alloa Athletic
Cove Rangers
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SCO L1
|
Cove Rangers
Falkirk
Cove Rangers
Falkirk
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 5 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Top 5 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 5 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 22
-
1.1 Trung bình ghi bàn 2.2
-
11 Tổng số mất bàn 15
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.5
-
30% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 10%
-
30% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 2 | 12.2 | 5.0 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Greenock Morton |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
SCO CH
|
Greenock Morton Ayr Utd. | 1 1 |
B
|
SCO CH
|
Greenock Morton Queen of South | 2 1 |
T
|
SCO CH
|
Greenock Morton Ayr Utd. | 2 2 |
B
|
SCO CH
|
Greenock Morton Queen of South | 2 3 |
B
|
SCO CH
|
Airdrie United Greenock Morton | 0 1 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 40% |
Cove Rangers |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
SCO L1
|
Queen's Park Cove Rangers | 2 0 |
B
|
SCO LC
|
Cove Rangers Inverness C.T. | 3 1 |
T
|
SCO L1
|
Falkirk Cove Rangers | 2 2 |
T
|
SCO L1
|
Partick Thistle Cove Rangers | 1 1 |
T
|
SCO L1
|
Falkirk Cove Rangers | 1 0 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 2 , Thua 3 HDP: T 60% |