
0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)

Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
Tất cả
Big 5
Tất cả
Big 5
-
HDP: 0.78 0.75 1.031 trận: Thắng 100% Hòa 0% Thua 0% Chi tiết
-
T/X: 0.95 3 0.8510 trận: Tài 60% Hòa 20% Xỉu 20% Chi tiết
-
Chưa có dữ liệu
Iran Div 2 | |||||
---|---|---|---|---|---|
Payam Mashhad |
2 | 0.78 | 0.75 | 1.03 | T |
Iranjavan Bushehr
|
0 | 1.00 | 0.25 | 0.80 |
Finland - Kakkonen Lohko | |||||
---|---|---|---|---|---|
OTP |
1 | 0.95 | 3 | 0.85 | T |
Oulun LS
|
3 | 0.98 | 3.5 | 0.83 |
Giao hữu | |||||
---|---|---|---|---|---|
Zilina |
3 | 0.95 | 3 | 0.85 | H |
MFK Karvina
|
0 | 0.98 | 3.5 | 0.83 |
Brazil national youth (U20) Football Championship | |||||
---|---|---|---|---|---|
Cerrado U20 |
4 | 0.95 | 3 | 0.85 | T |
America GO U20
|
0 | 0.95 | 3.5 | 0.85 |
Spain Youth League | |||||
---|---|---|---|---|---|
U19 Barcelona |
2 | 0.95 | 3 | 0.85 | X |
U19 Valencia
|
0 | 0.90 | 3.5 | 0.90 |
Australia Victorian Division 1 | |||||
---|---|---|---|---|---|
Kingston City |
0 | 0.95 | 3 | 0.85 | H |
Moreland Zebras
|
3 | 0.90 | 3.5 | 0.90 |
Hạng 2 Hy Lạp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Levadiakos |
6 | 0.95 | 3 | 0.85 | T |
Irodotos
|
0 | 0.90 | 3.5 | 0.90 |
Qatar Prince Cup | |||||
---|---|---|---|---|---|
Al-Garrafa |
4 | 0.95 | 3 | 0.85 | T |
Al-Khuraitiat
|
0 | 0.90 | 3.5 | 0.90 |
UEFA Youth League | |||||
---|---|---|---|---|---|
RB LeipzigU19 |
1 | 0.95 | 3 | 0.85 | T |
Paris Saint Germain(U19)
|
4 | 0.95 | 3.5 | 0.85 |
Hạng 2 Thái Lan | |||||
---|---|---|---|---|---|
Singha GB Kanchanaburi |
3 | 0.95 | 3 | 0.85 | T |
Samut Songkhram FC
|
1 | 0.95 | 3.5 | 0.85 |
VĐQG Bolivia | |||||
---|---|---|---|---|---|
Always Ready |
2 | 0.95 | 3 | 0.85 | X |
Oriente Petrolero
|
0 | 0.90 | 3.5 | 0.90 |
Bảng xếp hạng
FC Schaffhausen
Xếp hạng: [5]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | -1 | 6 | 5 | 67% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 3 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | 9 | 0% |
Gần đây | 3 | 2 | 0 | 1 | -1 | 6 | 67% |
FC Wil 1900
Xếp hạng: [4]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | 4 | 67% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 1 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 7 | 0% |
Gần đây | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI D1
|
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
|
31 | 31 | 52 | 52 |
|
|
SUI D1
|
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
|
00 | 00 | 32 | 32 |
|
|
SUI D1
|
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
|
21 | 21 | 33 | 33 |
|
|
SUI D1
|
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
SUI D1
|
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
|
12 | 12 | 23 | 23 |
|
|
SUI D1
|
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
SUI D1
|
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
SUI D1
|
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
SUI D1
|
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
|
23 | 23 | 23 | 23 |
|
|
Tỷ số quá khứ
FC Schaffhausen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI D1
|
FC Schaffhausen
Neuchatel Xamax
FC Schaffhausen
Neuchatel Xamax
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
SUI D1
|
Lausanne Sports
FC Schaffhausen
Lausanne Sports
FC Schaffhausen
|
21 | 51 | 21 | 51 |
|
|
SUI D1
|
FC Schaffhausen
FC Thun
FC Schaffhausen
FC Thun
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Young Boys
FC Schaffhausen
Young Boys
FC Schaffhausen
|
20 | 70 | 20 | 70 |
|
|
INT CF
|
Winterthur
FC Schaffhausen
Winterthur
FC Schaffhausen
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
INT CF
|
Grasshoppers
FC Schaffhausen
Grasshoppers
FC Schaffhausen
|
12 | 15 | 12 | 15 |
|
|
SUI D1
|
FC Luzern
FC Schaffhausen
FC Luzern
FC Schaffhausen
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
SUI D1
|
FC Schaffhausen
FC Luzern
FC Schaffhausen
FC Luzern
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
SUI D1
|
Stade Ouchy
FC Schaffhausen
Stade Ouchy
FC Schaffhausen
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
SUI D1
|
FC Schaffhausen
Aarau
FC Schaffhausen
Aarau
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
SUI D1
|
FC Thun
FC Schaffhausen
FC Thun
FC Schaffhausen
|
12 | 25 | 12 | 25 |
|
|
SUI D1
|
FC Schaffhausen
SC Kriens
FC Schaffhausen
SC Kriens
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
SUI D1
|
Winterthur
FC Schaffhausen
Winterthur
FC Schaffhausen
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
SUI D1
|
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
|
31 | 52 | 31 | 52 |
|
|
SUI D1
|
Yverdon
FC Schaffhausen
Yverdon
FC Schaffhausen
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
SUI D1
|
Vaduz
FC Schaffhausen
Vaduz
FC Schaffhausen
|
00 | 23 | 00 | 23 |
|
|
SUI D1
|
FC Schaffhausen
Neuchatel Xamax
FC Schaffhausen
Neuchatel Xamax
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT CF
|
FC Luzern
FC Schaffhausen
FC Luzern
FC Schaffhausen
|
01 | 41 | 01 | 41 |
|
|
SUI D1
|
SC Kriens
FC Schaffhausen
SC Kriens
FC Schaffhausen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SUI D1
|
FC Schaffhausen
Yverdon
FC Schaffhausen
Yverdon
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
FC Wil 1900
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI D1
|
FC Wil 1900
Vaduz
FC Wil 1900
Vaduz
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
SUI D1
|
Stade Ouchy(N)
FC Wil 1900
Stade Ouchy(N)
FC Wil 1900
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
SUI D1
|
FC Wil 1900
Neuchatel Xamax
FC Wil 1900
Neuchatel Xamax
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
FC Wil 1900
Gossau
FC Wil 1900
Gossau
|
00 | 9 1 | 00 | 9 1 |
|
|
INT CF
|
FC Wil 1900
FC Dornbirn
FC Wil 1900
FC Dornbirn
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Lustenau Áo
FC Wil 1900
Lustenau Áo
FC Wil 1900
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
INT CF
|
Zurich
FC Wil 1900
Zurich
FC Wil 1900
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
|
|
SUI D1
|
Neuchatel Xamax
FC Wil 1900
Neuchatel Xamax
FC Wil 1900
|
20 | 5 2 | 20 | 5 2 |
|
|
SUI D1
|
FC Wil 1900
FC Thun
FC Wil 1900
FC Thun
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
SUI D1
|
FC Wil 1900
Winterthur
FC Wil 1900
Winterthur
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
SUI D1
|
Vaduz
FC Wil 1900
Vaduz
FC Wil 1900
|
22 | 5 2 | 22 | 5 2 |
|
|
SUI D1
|
FC Wil 1900
Yverdon
FC Wil 1900
Yverdon
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
SUI D1
|
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
|
31 | 5 2 | 31 | 5 2 |
|
|
SUI D1
|
FC Wil 1900
Stade Ouchy
FC Wil 1900
Stade Ouchy
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
SUI D1
|
SC Kriens
FC Wil 1900
SC Kriens
FC Wil 1900
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
SUI D1
|
FC Wil 1900
Aarau
FC Wil 1900
Aarau
|
32 | 3 4 | 32 | 3 4 |
|
|
SUI D1
|
Stade Ouchy
FC Wil 1900
Stade Ouchy
FC Wil 1900
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
SUI D1
|
FC Wil 1900
Neuchatel Xamax
FC Wil 1900
Neuchatel Xamax
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
SUI D1
|
Yverdon
FC Wil 1900
Yverdon
FC Wil 1900
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
SUI D1
|
FC Wil 1900
SC Kriens
FC Wil 1900
SC Kriens
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 | 1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 5 | 1 | 0 | 1 |
Khách vs Top 5 | 0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 5 | 2 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | Thống kê | 10 trận |
---|---|---|
13 | Tổng số ghi bàn | 25 |
1.3 | Trung bình ghi bàn | 2.5 |
22 | Tổng số mất bàn | 17 |
2.2 | Trung bình mất bàn | 1.7 |
40% | TL thắng | 40% |
10% | TL hòa | 10% |
50% | TL thua | 50% |
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | Phạt góc | Thẻ vàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | 12.0 | 6.0 |
2 | 2 | 0 | 3 | 3 | 1 | 1 | 9.0 | 4.4 |
1 | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 10.6 | 5.4 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
FC Schaffhausen | FC Wil 1900 | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 2(67%) | 1(33%) | 2(67%) | 1(33%) |
Chủ | 2(100%) | 0(0%) | 2(100%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 1(100%) | 0(0%) | 1(100%) |
6 Gần đây |
T B T - - -
|
T B T - - -
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
FC Schaffhausen |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
SUI D1
|
FC Schaffhausen FC Thun | 1 0 |
T
|
SUI D1
|
FC Schaffhausen Aarau | 0 1 |
B
|
SUI D1
|
FC Schaffhausen FC Wil 1900 | 5 2 |
T
|
SUI D1
|
FC Schaffhausen Neuchatel Xamax | 2 1 |
T
|
SUI D1
|
FC Schaffhausen Stade Ouchy | 0 1 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 0 , Thua 2 HDP:T 60% |
FC Wil 1900 |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
SUI D1
|
Stade Ouchy FC Wil 1900 | 2 1 |
B
|
SUI D1
|
FC Schaffhausen FC Wil 1900 | 5 2 |
B
|
SUI D1
|
Stade Ouchy FC Wil 1900 | 1 1 |
T
|
SUI D1
|
Yverdon FC Wil 1900 | 2 2 |
T
|
INT CF
|
FC Wil 1900 Grasshoppers | 2 2 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 3 , Thua 2 HDP:T 60% |
3 trận sắp tới
FC Schaffhausen |
Cách đây | |
---|---|---|
SUI Cup
|
Ibach
FC Schaffhausen
|
16 Ngày |
SUI D1
|
FC Schaffhausen
Yverdon
|
21 Ngày |
SUI D1
|
Vaduz
FC Schaffhausen
|
30 Ngày |
FC Wil 1900 |
Cách đây | |
---|---|---|
SUI Cup
|
FC Littau
FC Wil 1900
|
16 Ngày |
SUI D1
|
FC Wil 1900
FC Thun
|
21 Ngày |
SUI D1
|
Aarau
FC Wil 1900
|
29 Ngày |