0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | -1 | 6 | 5 | 67% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 3 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 2 | 0 | 1 | -1 | 6 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | 4 | 67% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 1 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 7 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI D1
|
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
|
31 | 31 | 52 | 52 |
|
|
SUI D1
|
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
|
00 | 00 | 32 | 32 |
|
|
SUI D1
|
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
|
21 | 21 | 33 | 33 |
|
|
SUI D1
|
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
SUI D1
|
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
|
12 | 12 | 23 | 23 |
|
|
SUI D1
|
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
SUI D1
|
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
SUI D1
|
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
SUI D1
|
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
|
23 | 23 | 23 | 23 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Schaffhausen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI D1
|
FC Schaffhausen
Neuchatel Xamax
FC Schaffhausen
Neuchatel Xamax
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
SUI D1
|
Lausanne Sports
FC Schaffhausen
Lausanne Sports
FC Schaffhausen
|
21 | 51 | 21 | 51 |
|
|
SUI D1
|
FC Schaffhausen
FC Thun
FC Schaffhausen
FC Thun
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Young Boys
FC Schaffhausen
Young Boys
FC Schaffhausen
|
20 | 70 | 20 | 70 |
|
|
INT CF
|
Winterthur
FC Schaffhausen
Winterthur
FC Schaffhausen
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
INT CF
|
Grasshoppers
FC Schaffhausen
Grasshoppers
FC Schaffhausen
|
12 | 15 | 12 | 15 |
|
|
SUI D1
|
FC Luzern
FC Schaffhausen
FC Luzern
FC Schaffhausen
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
SUI D1
|
FC Schaffhausen
FC Luzern
FC Schaffhausen
FC Luzern
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
SUI D1
|
Stade Ouchy
FC Schaffhausen
Stade Ouchy
FC Schaffhausen
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
SUI D1
|
FC Schaffhausen
Aarau
FC Schaffhausen
Aarau
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
SUI D1
|
FC Thun
FC Schaffhausen
FC Thun
FC Schaffhausen
|
12 | 25 | 12 | 25 |
|
|
SUI D1
|
FC Schaffhausen
SC Kriens
FC Schaffhausen
SC Kriens
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
SUI D1
|
Winterthur
FC Schaffhausen
Winterthur
FC Schaffhausen
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
SUI D1
|
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
|
31 | 52 | 31 | 52 |
|
|
SUI D1
|
Yverdon
FC Schaffhausen
Yverdon
FC Schaffhausen
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
SUI D1
|
Vaduz
FC Schaffhausen
Vaduz
FC Schaffhausen
|
00 | 23 | 00 | 23 |
|
|
SUI D1
|
FC Schaffhausen
Neuchatel Xamax
FC Schaffhausen
Neuchatel Xamax
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT CF
|
FC Luzern
FC Schaffhausen
FC Luzern
FC Schaffhausen
|
01 | 41 | 01 | 41 |
|
|
SUI D1
|
SC Kriens
FC Schaffhausen
SC Kriens
FC Schaffhausen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SUI D1
|
FC Schaffhausen
Yverdon
FC Schaffhausen
Yverdon
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
FC Wil 1900
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI D1
|
FC Wil 1900
Vaduz
FC Wil 1900
Vaduz
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
SUI D1
|
Stade Ouchy(N)
FC Wil 1900
Stade Ouchy(N)
FC Wil 1900
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
SUI D1
|
FC Wil 1900
Neuchatel Xamax
FC Wil 1900
Neuchatel Xamax
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
FC Wil 1900
Gossau
FC Wil 1900
Gossau
|
00 | 9 1 | 00 | 9 1 |
|
|
INT CF
|
FC Wil 1900
FC Dornbirn
FC Wil 1900
FC Dornbirn
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Lustenau Áo
FC Wil 1900
Lustenau Áo
FC Wil 1900
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
INT CF
|
Zurich
FC Wil 1900
Zurich
FC Wil 1900
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
|
|
SUI D1
|
Neuchatel Xamax
FC Wil 1900
Neuchatel Xamax
FC Wil 1900
|
20 | 5 2 | 20 | 5 2 |
|
|
SUI D1
|
FC Wil 1900
FC Thun
FC Wil 1900
FC Thun
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
SUI D1
|
FC Wil 1900
Winterthur
FC Wil 1900
Winterthur
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
SUI D1
|
Vaduz
FC Wil 1900
Vaduz
FC Wil 1900
|
22 | 5 2 | 22 | 5 2 |
|
|
SUI D1
|
FC Wil 1900
Yverdon
FC Wil 1900
Yverdon
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
SUI D1
|
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
|
31 | 5 2 | 31 | 5 2 |
|
|
SUI D1
|
FC Wil 1900
Stade Ouchy
FC Wil 1900
Stade Ouchy
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
SUI D1
|
SC Kriens
FC Wil 1900
SC Kriens
FC Wil 1900
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
SUI D1
|
FC Wil 1900
Aarau
FC Wil 1900
Aarau
|
32 | 3 4 | 32 | 3 4 |
|
|
SUI D1
|
Stade Ouchy
FC Wil 1900
Stade Ouchy
FC Wil 1900
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
SUI D1
|
FC Wil 1900
Neuchatel Xamax
FC Wil 1900
Neuchatel Xamax
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
SUI D1
|
Yverdon
FC Wil 1900
Yverdon
FC Wil 1900
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
SUI D1
|
FC Wil 1900
SC Kriens
FC Wil 1900
SC Kriens
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 5 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Top 5 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 5 |
2 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 25
-
1.3 Trung bình ghi bàn 2.5
-
22 Tổng số mất bàn 17
-
2.2 Trung bình mất bàn 1.7
-
40% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 10%
-
50% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | 12.0 | 6.0 |
2 | 2 | 0 | 3 | 3 | 1 | 1 | 9.0 | 4.4 |
1 | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 10.6 | 5.4 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
FC Schaffhausen |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
SUI D1
|
FC Schaffhausen FC Thun | 1 0 |
T
|
SUI D1
|
FC Schaffhausen Aarau | 0 1 |
B
|
SUI D1
|
FC Schaffhausen FC Wil 1900 | 5 2 |
T
|
SUI D1
|
FC Schaffhausen Neuchatel Xamax | 2 1 |
T
|
SUI D1
|
FC Schaffhausen Stade Ouchy | 0 1 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 60% |
FC Wil 1900 |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
SUI D1
|
Stade Ouchy FC Wil 1900 | 2 1 |
B
|
SUI D1
|
FC Schaffhausen FC Wil 1900 | 5 2 |
B
|
SUI D1
|
Stade Ouchy FC Wil 1900 | 1 1 |
T
|
SUI D1
|
Yverdon FC Wil 1900 | 2 2 |
T
|
INT CF
|
FC Wil 1900 Grasshoppers | 2 2 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 3 , Thua 2 HDP: T 60% |