1
2
Hết
1 - 2
(1 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 11 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 13 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 14 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER D2
|
FC Magdeburg
Holstein Kiel
FC Magdeburg
Holstein Kiel
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2.5
1
X
T
|
GER D2
|
Holstein Kiel
FC Magdeburg
Holstein Kiel
FC Magdeburg
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5/1
B
T
|
2.5
1
T
X
|
GER D3
|
Holstein Kiel
FC Magdeburg
Holstein Kiel
FC Magdeburg
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
GER D3
|
FC Magdeburg
Holstein Kiel
FC Magdeburg
Holstein Kiel
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
GER D3
|
FC Magdeburg
Holstein Kiel
FC Magdeburg
Holstein Kiel
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
GER D3
|
Holstein Kiel
FC Magdeburg
Holstein Kiel
FC Magdeburg
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
GER Reg
|
Holstein Kiel
FC Magdeburg
Holstein Kiel
FC Magdeburg
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1/1.5
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
GER Reg
|
FC Magdeburg
Holstein Kiel
FC Magdeburg
Holstein Kiel
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
GER Reg
|
FC Magdeburg
Holstein Kiel
FC Magdeburg
Holstein Kiel
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0/0.5
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Holstein Kiel
FC Magdeburg
Holstein Kiel
FC Magdeburg
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Magdeburg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GERC
|
FC Magdeburg
Eintracht Frankfurt
FC Magdeburg
Eintracht Frankfurt
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
GER D2
|
Karlsruher SC
FC Magdeburg
Karlsruher SC
FC Magdeburg
|
03 | 23 | 03 | 23 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER D2
|
FC Magdeburg
Fortuna Dusseldorf
FC Magdeburg
Fortuna Dusseldorf
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
FC Magdeburg
SC Cambuur
FC Magdeburg
SC Cambuur
|
31 | 42 | 31 | 42 |
|
|
INT CF
|
FC Magdeburg
Union Berlin
FC Magdeburg
Union Berlin
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Magdeburg
Berliner FC Viktoria 1889
FC Magdeburg
Berliner FC Viktoria 1889
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT CF
|
FC Magdeburg
BSV Rehden
FC Magdeburg
BSV Rehden
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
GER D3
|
VfL Osnabruck
FC Magdeburg
VfL Osnabruck
FC Magdeburg
|
11 | 15 | 11 | 15 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D3
|
FC Magdeburg
Munchen 1860
FC Magdeburg
Munchen 1860
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
GER D3
|
Eintr. Braunschweig
FC Magdeburg
Eintr. Braunschweig
FC Magdeburg
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
GER D3
|
FC Magdeburg
FSV Zwickau
FC Magdeburg
FSV Zwickau
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER D3
|
SC Verl
FC Magdeburg
SC Verl
FC Magdeburg
|
12 | 45 | 12 | 45 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER D3
|
FC Magdeburg
Viktoria koln
FC Magdeburg
Viktoria koln
|
31 | 42 | 31 | 42 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER D3
|
Berliner FC Viktoria 1889
FC Magdeburg
Berliner FC Viktoria 1889
FC Magdeburg
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
GER Bbe
|
FC Magdeburg
BSV Halle-Ammendorf
FC Magdeburg
BSV Halle-Ammendorf
|
30 | 100 | 30 | 100 |
|
|
GER D3
|
FC Magdeburg
SV Meppen
FC Magdeburg
SV Meppen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER D3
|
FC Magdeburg
Hallescher FC
FC Magdeburg
Hallescher FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
GER D3
|
Wurzburger Kickers
FC Magdeburg
Wurzburger Kickers
FC Magdeburg
|
01 | 24 | 01 | 24 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
GER D3
|
FC Magdeburg
Borussia Dortmund(Trẻ)
FC Magdeburg
Borussia Dortmund(Trẻ)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
GER D3
|
FC Kaiserslautern
FC Magdeburg
FC Kaiserslautern
FC Magdeburg
|
01 | 22 | 01 | 22 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
Holstein Kiel
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GERC
|
SV Waldhof Mannheim
Holstein Kiel
SV Waldhof Mannheim
Holstein Kiel
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
GER D2
|
Holstein Kiel
FC Kaiserslautern
Holstein Kiel
FC Kaiserslautern
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
GER D2
|
Greuther Furth
Holstein Kiel
Greuther Furth
Holstein Kiel
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Holstein Kiel
Silkeborg IF
Holstein Kiel
Silkeborg IF
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Wolfsberger AC
Holstein Kiel
Wolfsberger AC
Holstein Kiel
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Holstein Kiel
Qarabag
Holstein Kiel
Qarabag
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Holstein Kiel
St. Pauli
Holstein Kiel
St. Pauli
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
GER D2
|
SV Sandhausen
Holstein Kiel
SV Sandhausen
Holstein Kiel
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Holstein Kiel
Nurnberg
Holstein Kiel
Nurnberg
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Werder Bremen
Holstein Kiel
Werder Bremen
Holstein Kiel
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Holstein Kiel
Heidenheimer
Holstein Kiel
Heidenheimer
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
GER D2
|
Dynamo Dresden
Holstein Kiel
Dynamo Dresden
Holstein Kiel
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
GER D2
|
Holstein Kiel
Hamburger
Holstein Kiel
Hamburger
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
Darmstadt
Holstein Kiel
Darmstadt
Holstein Kiel
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
GER D2
|
Holstein Kiel
FC Ingolstadt 04
Holstein Kiel
FC Ingolstadt 04
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
GER D2
|
Hansa Rostock
Holstein Kiel
Hansa Rostock
Holstein Kiel
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
GER D2
|
Holstein Kiel
SC Paderborn 07
Holstein Kiel
SC Paderborn 07
|
11 | 3 4 | 11 | 3 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
GER D2
|
Hannover 96
Holstein Kiel
Hannover 96
Holstein Kiel
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
GER D2
|
Holstein Kiel
Karlsruher SC
Holstein Kiel
Karlsruher SC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
FC Erzgebirge Aue
Holstein Kiel
FC Erzgebirge Aue
Holstein Kiel
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 9 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Top 9 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Timo Gerach |
Điều khiển FC Magdeburg | 0 T 0 H 2 B |
Điều khiển Holstein Kiel | 2 T 1 H 1 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.6 |
Chấn thương
24 | Alexander Bittroff | Steven Skrzybski | 7 |
11 | Mo El Hankouri | Marcel Benger | 6 |
18 | Florian Kath | Stefan Thesker | 5 |
26 | Luca Schuler | Simon Lorenz | 19 |
14 | Maximilian Franzke |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 19
-
2.3 Trung bình ghi bàn 1.9
-
18 Tổng số mất bàn 13
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.3
-
60% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 40%
-
40% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 3 | 2 | 1 | 2 | 0 | 4 | 11.7 | 4.3 |
2 | 3 | 2 | 4 | 6 | 1 | 2 | 9.1 | 3.7 |
1 | 5 | 0 | 4 | 6 | 0 | 3 | 9.3 | 5.6 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
FC Magdeburg |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
GER D3
|
VfL Osnabruck FC Magdeburg | 1 5 |
T
|
GER D3
|
FC Magdeburg VfL Osnabruck | 2 1 |
T
|
GER D3
|
Borussia Dortmund(Trẻ) FC Magdeburg | 0 2 |
T
|
GER D3
|
Saarbrucken FC Magdeburg | 2 1 |
B
|
GER D3
|
Uerdingen FC Magdeburg | 1 0 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 60% |
Holstein Kiel |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
GER D2
|
Greuther Furth Holstein Kiel | 2 2 |
T
|
GER D2
|
Holstein Kiel Hamburger | 1 0 |
T
|
GER D2
|
SSV Jahn Regensburg Holstein Kiel | 1 2 |
T
|
GER D2
|
Nurnberg Holstein Kiel | 2 1 |
B
|
GER D2
|
Holstein Kiel Werder Bremen | 2 1 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 80% |