2
2
Hết
2 - 2
(2 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 1 | 1 | 7 | -16 | 4 | 6 | 11% |
Chủ | 5 | 0 | 0 | 5 | -12 | 0 | 7 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | 6 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | 5 | 38% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
Khách | 7 | 2 | 3 | 2 | -2 | 9 | 2 | 29% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Chinese T L
|
Athletic Club Taipei
Taiwan Shihu
Athletic Club Taipei
Taiwan Shihu
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-2
H
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Athletic Club Taipei
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Chinese T L
|
Hang Yuen FC
Athletic Club Taipei
Hang Yuen FC
Athletic Club Taipei
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro
Athletic Club Taipei
Taichung Futuro
Athletic Club Taipei
|
22 | 33 | 22 | 33 |
T
|
3/3.5
T
|
Chinese T L
|
Athletic Club Taipei
Taiwan Power Company
Athletic Club Taipei
Taiwan Power Company
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
Chinese T L
|
Ming Chuan University
Athletic Club Taipei
Ming Chuan University
Athletic Club Taipei
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
Chinese T L
|
Athletic Club Taipei
Taiwan Shihu
Athletic Club Taipei
Taiwan Shihu
|
02 | 02 | 02 | 02 |
H
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
Chinese T L
|
Athletic Club Taipei
Hang Yuen FC
Athletic Club Taipei
Hang Yuen FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
B
|
3.5
1.5
X
T
|
Chinese T L
|
Athletic Club Taipei
Taichung Futuro
Athletic Club Taipei
Taichung Futuro
|
03 | 15 | 03 | 15 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Chinese T L
|
Athletic Club Taipei
Tainan City
Athletic Club Taipei
Tainan City
|
14 | 26 | 14 | 26 |
B
|
4
T
|
Chinese T L
|
Taiwan Power Company
Athletic Club Taipei
Taiwan Power Company
Athletic Club Taipei
|
30 | 41 | 30 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Taiwan Shihu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Chinese T L
|
Tainan City
Taiwan Shihu
Tainan City
Taiwan Shihu
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro
Taiwan Shihu
Taichung Futuro
Taiwan Shihu
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Chinese T L
|
Taiwan Power Company
Taiwan Shihu
Taiwan Power Company
Taiwan Shihu
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chinese T L
|
Athletic Club Taipei
Taiwan Shihu
Athletic Club Taipei
Taiwan Shihu
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
H
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
Chinese T L
|
Hang Yuen FC
Taiwan Shihu
Hang Yuen FC
Taiwan Shihu
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chinese T L
|
Tainan City
Taiwan Shihu
Tainan City
Taiwan Shihu
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chinese T L
|
Taiwan Shihu
Ming Chuan University
Taiwan Shihu
Ming Chuan University
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro
Taiwan Shihu
Taichung Futuro
Taiwan Shihu
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Chinese T L
|
Taiwan Shihu
Taichung Futuro
Taiwan Shihu
Taichung Futuro
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
Chinese T L
|
Hang Yuen FC
Taiwan Shihu
Hang Yuen FC
Taiwan Shihu
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
Chinese T L
|
Taiwan CPC
Taiwan Shihu
Taiwan CPC
Taiwan Shihu
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Chinese T L
|
Taiwan Shihu(N)
Tainan City
Taiwan Shihu(N)
Tainan City
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
Chinese T L
|
Taiwan Power Company
Taiwan Shihu
Taiwan Power Company
Taiwan Shihu
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
Chinese T L
|
Taiwan Shihu
NTUPES
Taiwan Shihu
NTUPES
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Chinese T L
|
Taicheng Lions
Taiwan Shihu
Taicheng Lions
Taiwan Shihu
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro
Taiwan Shihu
Taichung Futuro
Taiwan Shihu
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Chinese T L
|
Taiwan Shihu
Hang Yuen FC
Taiwan Shihu
Hang Yuen FC
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Chinese T L
|
Taiwan Shihu(N)
Taiwan CPC
Taiwan Shihu(N)
Taiwan CPC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Chinese T L
|
Tainan City
Taiwan Shihu
Tainan City
Taiwan Shihu
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Chinese T L
|
Taiwan Shihu
Taiwan Power Company
Taiwan Shihu
Taiwan Power Company
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 |
0 | 1 | 3 |
Chủ vs Last 4 |
1 | 0 | 4 |
Khách vs Top 4 |
1 | 2 | 2 |
Khách vs Last 4 |
2 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 12
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.2
-
27 Tổng số mất bàn 15
-
3 Trung bình mất bàn 1.5
-
11% TL thắng 30%
-
11% TL hòa 40%
-
78% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 12.3 | 2.7 |
10 | 1 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 10.3 | 2.3 |
8 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 12.3 | 3.3 |
7 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 12.7 | 1.3 |
6 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 7.0 | 3.0 |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 8.3 | 4.3 |
4 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 9.0 | 2.0 |
3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 8.0 | 2.0 |
2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 2 | 9.3 | 0.7 |
1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 9.3 | 2.7 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Athletic Club Taipei |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
Chinese T L
|
Hang Yuen FC Athletic Club Taipei | 3 1 |
B
|
Chinese T L
|
Taiwan Power Company Athletic Club Taipei | 4 1 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 0% |
Taiwan Shihu |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
Chinese T L
|
Taiwan Shihu Taiwan CPC | 1 3 |
B
|
Chinese T L
|
NTUPES Taiwan Shihu | 0 3 |
T
|
Chinese T L
|
Ming Chuan University Taiwan Shihu | 1 4 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 67% |