1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% |
6 trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 11 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO PR
|
St. Johnstone
Motherwell FC
St. Johnstone
Motherwell FC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
SCO PR
|
Motherwell FC
St. Johnstone
Motherwell FC
St. Johnstone
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SCO PR
|
St. Johnstone
Motherwell FC
St. Johnstone
Motherwell FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SCO PR
|
Motherwell FC
St. Johnstone
Motherwell FC
St. Johnstone
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SCO LC
|
Motherwell FC
St. Johnstone
Motherwell FC
St. Johnstone
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
SCO PR
|
St. Johnstone
Motherwell FC
St. Johnstone
Motherwell FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SCO PR
|
Motherwell FC
St. Johnstone
Motherwell FC
St. Johnstone
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SCO PR
|
St. Johnstone
Motherwell FC
St. Johnstone
Motherwell FC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SCO PR
|
Motherwell FC
St. Johnstone
Motherwell FC
St. Johnstone
|
10 | 10 | 40 | 40 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SCO PR
|
St. Johnstone
Motherwell FC
St. Johnstone
Motherwell FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Motherwell FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO PR
|
St. Mirren
Motherwell FC
St. Mirren
Motherwell FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UEFA ECL
|
Sligo Rovers
Motherwell FC
Sligo Rovers
Motherwell FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UEFA ECL
|
Motherwell FC
Sligo Rovers
Motherwell FC
Sligo Rovers
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Partick Thistle
Motherwell FC
Partick Thistle
Motherwell FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
SK Vorwarts Steyr
Motherwell FC
SK Vorwarts Steyr
Motherwell FC
|
00 | 15 | 00 | 15 |
|
|
SCO PR
|
Celtic
Motherwell FC
Celtic
Motherwell FC
|
30 | 60 | 30 | 60 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
SCO PR
|
Motherwell FC
Hearts
Motherwell FC
Hearts
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
SCO PR
|
Ross County
Motherwell FC
Ross County
Motherwell FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SCO PR
|
Dundee United
Motherwell FC
Dundee United
Motherwell FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
SCO PR
|
Motherwell FC
Glasgow Rangers
Motherwell FC
Glasgow Rangers
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SCO PR
|
Livingston
Motherwell FC
Livingston
Motherwell FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SCO PR
|
Motherwell FC
St. Mirren
Motherwell FC
St. Mirren
|
32 | 42 | 32 | 42 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SCO PR
|
St. Johnstone
Motherwell FC
St. Johnstone
Motherwell FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
SCOFAC
|
Motherwell FC
Hibernian FC
Motherwell FC
Hibernian FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SCO PR
|
Motherwell FC
Dundee
Motherwell FC
Dundee
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
SCO PR
|
Motherwell FC
Ross County
Motherwell FC
Ross County
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SCO PR
|
Glasgow Rangers
Motherwell FC
Glasgow Rangers
Motherwell FC
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SCO PR
|
Motherwell FC
Aberdeen
Motherwell FC
Aberdeen
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SCOFAC
|
Motherwell FC
Aberdeen
Motherwell FC
Aberdeen
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SCO PR
|
Dundee United
Motherwell FC
Dundee United
Motherwell FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
St. Johnstone
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO PR
|
St. Johnstone
Hibernian FC
St. Johnstone
Hibernian FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SCO LC
|
St. Johnstone
Ayr Utd.
St. Johnstone
Ayr Utd.
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SCO LC
|
Elgin
St. Johnstone
Elgin
St. Johnstone
|
01 | 2 4 | 01 | 2 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SCO LC
|
Queen of South
St. Johnstone
Queen of South
St. Johnstone
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SCO LC
|
St. Johnstone
Annan Athletic
St. Johnstone
Annan Athletic
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
St. Johnstone
Cove Rangers
St. Johnstone
Cove Rangers
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Civil Service Strollers FC
St. Johnstone
Civil Service Strollers FC
St. Johnstone
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Aberdeen
St. Johnstone
Aberdeen
St. Johnstone
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
SCO CH
|
St. Johnstone
Inverness C.T.
St. Johnstone
Inverness C.T.
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
SCO CH
|
Inverness C.T.
St. Johnstone
Inverness C.T.
St. Johnstone
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SCO PR
|
Hibernian FC
St. Johnstone
Hibernian FC
St. Johnstone
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SCO PR
|
St. Johnstone
Aberdeen
St. Johnstone
Aberdeen
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
SCO PR
|
Livingston
St. Johnstone
Livingston
St. Johnstone
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SCO PR
|
St. Johnstone
St. Mirren
St. Johnstone
St. Mirren
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SCO PR
|
Dundee
St. Johnstone
Dundee
St. Johnstone
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
SCO PR
|
Celtic
St. Johnstone
Celtic
St. Johnstone
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO PR
|
St. Johnstone
Livingston
St. Johnstone
Livingston
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SCO PR
|
St. Johnstone
Motherwell FC
St. Johnstone
Motherwell FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
SCO PR
|
Hibernian FC
St. Johnstone
Hibernian FC
St. Johnstone
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SCO PR
|
St. Johnstone
Glasgow Rangers
St. Johnstone
Glasgow Rangers
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 6 |
0 | 0 | 1 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | William Collum |
Điều khiển Motherwell FC | 11 T 6 H 10 B |
Điều khiển St. Johnstone | 6 T 11 H 11 B |
10 trận gần đây | 10% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.9 |
Chấn thương
25 | David Devine | David Wotherspoon | 10 |
Tony Gallacher | 3 | ||
Liam Gordon | 6 | ||
Alistair Crawford | 21 | ||
Christopher Kane | 9 | ||
Callum Booth | 24 |
Án treo giò
4 | Ricki Lamie | Murray Davidson | 8 |
8 | Callum Slattery |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 18
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.8
-
15 Tổng số mất bàn 11
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.1
-
50% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 50%
-
50% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 0 | 4 | 9.3 | 5.2 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Motherwell FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
UEFA ECL
|
Sligo Rovers Motherwell FC | 2 0 |
B
|
SCO PR
|
Motherwell FC St. Mirren | 4 2 |
T
|
SCO PR
|
Motherwell FC Livingston | 2 1 |
T
|
SCO PR
|
Motherwell FC St. Johnstone | 2 0 |
T
|
SCO PR
|
Motherwell FC Dundee United | 1 0 |
T
|
Tất cả Thắng 5 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 80% |
St. Johnstone |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
SCO PR
|
St. Johnstone Aberdeen | 1 0 |
T
|
SCO PR
|
Livingston St. Johnstone | 1 1 |
T
|
SCO PR
|
Ross County St. Johnstone | 3 1 |
B
|
SCO PR
|
St. Mirren St. Johnstone | 2 1 |
B
|
SCO PR
|
Livingston St. Johnstone | 1 2 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 60% |