0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 4 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 4 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 50% |
6 trận gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 3 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 1 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 4 | 50% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Nanjing City
Thanh Đảo Jonoon(N)
Nanjing City
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
CHA D2
|
Nanjing City(N)
Thanh Đảo Jonoon
Nanjing City(N)
Thanh Đảo Jonoon
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nanjing City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Nanjing City(N)
Kunshan FC
Nanjing City(N)
Kunshan FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
CHA D1
|
Tech Bắc Kinh(N)
Nanjing City
Tech Bắc Kinh(N)
Nanjing City
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
CHA D1
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Nanjing City
Thanh Đảo Jonoon(N)
Nanjing City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CHA D1
|
Nanjing City(N)
Jiangxi Liansheng
Nanjing City(N)
Jiangxi Liansheng
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
CHA D1
|
Zibo Cuju F.C.(N)
Nanjing City
Zibo Cuju F.C.(N)
Nanjing City
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
CHA D1
|
Nanjing City(N)
Heilongjiang Lava Spring
Nanjing City(N)
Heilongjiang Lava Spring
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
CHA D1
|
Tech Bắc Kinh
Nanjing City
Tech Bắc Kinh
Nanjing City
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
CHA D1
|
Nanjing City(N)
Xinjiang Tianshan Leopard
Nanjing City(N)
Xinjiang Tianshan Leopard
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
CHA D1
|
Nanjing City(N)
Zibo Cuju F.C.
Nanjing City(N)
Zibo Cuju F.C.
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
CHA D1
|
Heilongjiang Lava Spring(N)
Nanjing City
Heilongjiang Lava Spring(N)
Nanjing City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CHA D1
|
Nanjing City(N)
Tech Bắc Kinh
Nanjing City(N)
Tech Bắc Kinh
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CHA D1
|
Xinjiang Tianshan Leopard(N)
Nanjing City
Xinjiang Tianshan Leopard(N)
Nanjing City
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
CHA D1
|
Nanjing City(N)
Zhejiang Greentown
Nanjing City(N)
Zhejiang Greentown
|
03 | 14 | 03 | 14 |
|
|
CHA D1
|
Shenyang City Public(N)
Nanjing City
Shenyang City Public(N)
Nanjing City
|
20 | 33 | 20 | 33 |
|
|
CHA D1
|
Nanjing City(N)
Suzhou Dongwu
Nanjing City(N)
Suzhou Dongwu
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
CHA D1
|
Meizhou Hakka(N)
Nanjing City
Meizhou Hakka(N)
Nanjing City
|
21 | 42 | 21 | 42 |
|
|
CHA D1
|
Zhejiang Greentown(N)
Nanjing City
Zhejiang Greentown(N)
Nanjing City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CHA D1
|
Nanjing City(N)
Shenyang City Public
Nanjing City(N)
Shenyang City Public
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
CHA D1
|
Suzhou Dongwu(N)
Nanjing City
Suzhou Dongwu(N)
Nanjing City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CHA D1
|
Nanjing City(N)
Meizhou Hakka
Nanjing City(N)
Meizhou Hakka
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
Thanh Đảo Jonoon
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Jiangxi Liansheng(N)
Thanh Đảo Jonoon
Jiangxi Liansheng(N)
Thanh Đảo Jonoon
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
CHA D1
|
Kunshan FC(N)
Thanh Đảo Jonoon
Kunshan FC(N)
Thanh Đảo Jonoon
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CHA D1
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Nanjing City
Thanh Đảo Jonoon(N)
Nanjing City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CHA D1
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Shanxi Chang An Athletic FC
Thanh Đảo Jonoon(N)
Shanxi Chang An Athletic FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CHA D2
|
Guangxi Baoyun FC(N)
Thanh Đảo Jonoon
Guangxi Baoyun FC(N)
Thanh Đảo Jonoon
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
CHA D2
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Hebei Gongfu
Thanh Đảo Jonoon(N)
Hebei Gongfu
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
CHA D2
|
Xiamen Ludao(N)
Thanh Đảo Jonoon
Xiamen Ludao(N)
Thanh Đảo Jonoon
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
CHA D2
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Dongguan Guanlian
Thanh Đảo Jonoon(N)
Dongguan Guanlian
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CHA D2
|
Shanghai Jiading City Fight Fat(N)
Thanh Đảo Jonoon
Shanghai Jiading City Fight Fat(N)
Thanh Đảo Jonoon
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
CHA D2
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
Thanh Đảo Jonoon(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
CHA D2
|
Shanxi Longjin(N)
Thanh Đảo Jonoon
Shanxi Longjin(N)
Thanh Đảo Jonoon
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
|
|
CHA D2
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Guangxi Baoyun FC
Thanh Đảo Jonoon(N)
Guangxi Baoyun FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
CHA D2
|
Hebei Gongfu(N)
Thanh Đảo Jonoon
Hebei Gongfu(N)
Thanh Đảo Jonoon
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
CHA D2
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Xiamen Ludao
Thanh Đảo Jonoon(N)
Xiamen Ludao
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
|
|
CHA D2
|
Dongguan Guanlian(N)
Thanh Đảo Jonoon
Dongguan Guanlian(N)
Thanh Đảo Jonoon
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
CHA D2
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Shanghai Jiading City Fight Fat
Thanh Đảo Jonoon(N)
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CHA D2
|
Qingdao Zhongchuang Hengtai(N)
Thanh Đảo Jonoon
Qingdao Zhongchuang Hengtai(N)
Thanh Đảo Jonoon
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CHA D2
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Shanxi Longjin
Thanh Đảo Jonoon(N)
Shanxi Longjin
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CFC
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Shaanxi Beyond
Thanh Đảo Jonoon(N)
Shaanxi Beyond
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
CHA D2
|
Shaanxi Beyond(N)
Thanh Đảo Jonoon
Shaanxi Beyond(N)
Thanh Đảo Jonoon
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nanjing City |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CHA D1
|
Nanjing City Meizhou Hakka | 1 2 |
H
|
CHA D1
|
Nanjing City Chengdu Better City FC | 0 0 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 50% |
Thanh Đảo Jonoon |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CHA D2
|
Thanh Đảo Jonoon Hebei Gongfu | 1 2 |
B
|
CFC
|
Thanh Đảo Jonoon Shaanxi Beyond | 1 3 |
B
|
CHA D2
|
Thanh Đảo Jonoon Wuxi Wugou | 1 0 |
H
|
CHA D2
|
Thanh Đảo Jonoon Yunnan Kunlu | 6 0 |
T
|
CHA D2
|
Fujian Tianxin Thanh Đảo Jonoon | 1 1 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 20% |