0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Lan | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 |
2 | Bỉ | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 |
3 | Ba Lan | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 |
4 | Wales | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA NL
|
Hà Lan
Ba Lan
Hà Lan
Ba Lan
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Ba Lan
Hà Lan
Ba Lan
Hà Lan
|
10 | 10 | 12 | 12 |
-0.5
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
UEFA NL
|
Hà Lan
Ba Lan
Hà Lan
Ba Lan
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
B
T
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Ba Lan
Hà Lan
Ba Lan
Hà Lan
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Ba Lan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA NL
|
Ba Lan
Bỉ
Ba Lan
Bỉ
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Hà Lan
Ba Lan
Hà Lan
Ba Lan
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Bỉ
Ba Lan
Bỉ
Ba Lan
|
11 | 61 | 11 | 61 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Ba Lan
Wales
Ba Lan
Wales
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
WCPEU
|
Ba Lan
Thụy Điển
Ba Lan
Thụy Điển
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
INT FRL
|
Scotland
Ba Lan
Scotland
Ba Lan
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
WCPEU
|
Ba Lan
Hungary
Ba Lan
Hungary
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
WCPEU
|
Andorra
Ba Lan
Andorra
Ba Lan
|
13 | 14 | 13 | 14 |
H
T
|
3.5
1.5
T
T
|
WCPEU
|
Albania
Ba Lan
Albania
Ba Lan
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
WCPEU
|
Ba Lan
San Marino
Ba Lan
San Marino
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
6
2.5
X
X
|
WCPEU
|
Ba Lan
Anh
Ba Lan
Anh
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
WCPEU
|
San Marino
Ba Lan
San Marino
Ba Lan
|
04 | 17 | 04 | 17 |
T
T
|
5.5
2/2.5
T
T
|
WCPEU
|
Ba Lan
Albania
Ba Lan
Albania
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Thụy Điển(N)
Ba Lan
Thụy Điển(N)
Ba Lan
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Tây Ban Nha
Ba Lan
Tây Ban Nha
Ba Lan
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
EURO Cup
|
Ba Lan(N)
Slovakia
Ba Lan(N)
Slovakia
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Ba Lan
Iceland
Ba Lan
Iceland
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Ba Lan
Nga
Ba Lan
Nga
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPEU
|
Anh
Ba Lan
Anh
Ba Lan
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
WCPEU
|
Ba Lan
Andorra
Ba Lan
Andorra
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
Hà Lan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA NL
|
Hà Lan
Wales
Hà Lan
Wales
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Hà Lan
Ba Lan
Hà Lan
Ba Lan
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Wales
Hà Lan
Wales
Hà Lan
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
UEFA NL
|
Bỉ
Hà Lan
Bỉ
Hà Lan
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Hà Lan
Đức
Hà Lan
Đức
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Hà Lan
Đan Mạch
Hà Lan
Đan Mạch
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
WCPEU
|
Hà Lan
Na Uy
Hà Lan
Na Uy
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
WCPEU
|
Montenegro
Hà Lan
Montenegro
Hà Lan
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
WCPEU
|
Hà Lan
Gibraltar
Hà Lan
Gibraltar
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
T
T
|
6.5
2.5/3
X
T
|
WCPEU
|
Latvia
Hà Lan
Latvia
Hà Lan
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
WCPEU
|
Hà Lan
Thổ Nhĩ Kỳ
Hà Lan
Thổ Nhĩ Kỳ
|
30 | 6 1 | 30 | 6 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
WCPEU
|
Hà Lan
Montenegro
Hà Lan
Montenegro
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
H
|
3.5
1.5
T
X
|
WCPEU
|
Na Uy
Hà Lan
Na Uy
Hà Lan
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
EURO Cup
|
Hà Lan(N)
Cộng hòa Séc
Hà Lan(N)
Cộng hòa Séc
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
|
2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Hà Lan
Bắc Macedonia
Hà Lan
Bắc Macedonia
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
EURO Cup
|
Hà Lan
Áo
Hà Lan
Áo
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Hà Lan
Ukraine
Hà Lan
Ukraine
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
H
B
|
2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
Hà Lan
Georgia
Hà Lan
Georgia
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
Hà Lan(N)
Scotland
Hà Lan(N)
Scotland
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1/1.5
T
T
|
WCPEU
|
Gibraltar
Hà Lan
Gibraltar
Hà Lan
|
01 | 0 7 | 01 | 0 7 |
T
B
|
5
2/2.5
T
X
|
Chấn thương
- | Jakub Moder | Tim Krul | - |
- | Matthew Cash |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 27
-
1.9 Trung bình ghi bàn 2.7
-
14 Tổng số mất bàn 11
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.1
-
50% TL thắng 70%
-
20% TL hòa 30%
-
30% TL thua 0%
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Ba Lan |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
UEFA NL
|
Ba Lan Hà Lan | 1 2 |
B
|
UEFA NL
|
Ba Lan Ý | 0 0 |
T
|
UEFA NL
|
Ba Lan Ý | 0 1 |
B
|
UEFA NL
|
Ba Lan Bồ Đào Nha | 2 3 |
B
|
EURO Cup
|
Bồ Đào Nha Ba Lan | 1 1 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 2 , Thua 3 HDP: T 40% |
Hà Lan |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
UEFA NL
|
Ba Lan Hà Lan | 1 2 |
T
|
UEFA NL
|
Hà Lan Ý | 0 1 |
B
|
INT FRL
|
Slovakia Hà Lan | 1 1 |
B
|
INT FRL
|
Romania Hà Lan | 0 3 |
T
|
INT FRL
|
Scotland Hà Lan | 0 1 |
T
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 60% |