3
3
Hết
3 - 3
(2 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thổ Nhĩ Kỳ | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 |
2 | Luxembourg | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 |
3 | Quần đảo Faroe | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 |
4 | Lithuania | 4 | 0 | 0 | 4 | -11 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA NL
|
Luxembourg
Thổ Nhĩ Kỳ
Luxembourg
Thổ Nhĩ Kỳ
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-1.5
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Luxembourg
Thổ Nhĩ Kỳ
Luxembourg
Thổ Nhĩ Kỳ
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-1/1.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Luxembourg
Thổ Nhĩ Kỳ
Luxembourg
Thổ Nhĩ Kỳ
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thổ Nhĩ Kỳ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA NL
|
Thổ Nhĩ Kỳ
Lithuania
Thổ Nhĩ Kỳ
Lithuania
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
UEFA NL
|
Luxembourg
Thổ Nhĩ Kỳ
Luxembourg
Thổ Nhĩ Kỳ
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA NL
|
Lithuania
Thổ Nhĩ Kỳ
Lithuania
Thổ Nhĩ Kỳ
|
02 | 06 | 02 | 06 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA NL
|
Thổ Nhĩ Kỳ
Quần đảo Faroe
Thổ Nhĩ Kỳ
Quần đảo Faroe
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
B
|
3/3.5
1.5
T
X
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ
Ý
Thổ Nhĩ Kỳ
Ý
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
WCPEU
|
Bồ Đào Nha
Thổ Nhĩ Kỳ
Bồ Đào Nha
Thổ Nhĩ Kỳ
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
WCPEU
|
Montenegro
Thổ Nhĩ Kỳ
Montenegro
Thổ Nhĩ Kỳ
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
WCPEU
|
Thổ Nhĩ Kỳ
Gibraltar
Thổ Nhĩ Kỳ
Gibraltar
|
30 | 60 | 30 | 60 |
T
T
|
5
2/2.5
T
T
|
WCPEU
|
Latvia
Thổ Nhĩ Kỳ
Latvia
Thổ Nhĩ Kỳ
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
WCPEU
|
Thổ Nhĩ Kỳ
Na Uy
Thổ Nhĩ Kỳ
Na Uy
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
WCPEU
|
Hà Lan
Thổ Nhĩ Kỳ
Hà Lan
Thổ Nhĩ Kỳ
|
30 | 61 | 30 | 61 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
WCPEU
|
Gibraltar
Thổ Nhĩ Kỳ
Gibraltar
Thổ Nhĩ Kỳ
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
WCPEU
|
Thổ Nhĩ Kỳ
Montenegro
Thổ Nhĩ Kỳ
Montenegro
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Thụy Sĩ(N)
Thổ Nhĩ Kỳ
Thụy Sĩ(N)
Thổ Nhĩ Kỳ
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Thổ Nhĩ Kỳ(N)
Wales
Thổ Nhĩ Kỳ(N)
Wales
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EURO Cup
|
Ý
Thổ Nhĩ Kỳ
Ý
Thổ Nhĩ Kỳ
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ(N)
Moldova
Thổ Nhĩ Kỳ(N)
Moldova
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ
Guinea
Thổ Nhĩ Kỳ
Guinea
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ
Azerbaijan
Thổ Nhĩ Kỳ
Azerbaijan
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
WCPEU
|
Thổ Nhĩ Kỳ
Latvia
Thổ Nhĩ Kỳ
Latvia
|
21 | 33 | 21 | 33 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
Luxembourg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA NL
|
Luxembourg
Quần đảo Faroe
Luxembourg
Quần đảo Faroe
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Luxembourg
Thổ Nhĩ Kỳ
Luxembourg
Thổ Nhĩ Kỳ
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA NL
|
Quần đảo Faroe
Luxembourg
Quần đảo Faroe
Luxembourg
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
UEFA NL
|
Lithuania
Luxembourg
Lithuania
Luxembourg
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
INT FRL
|
Bosnia & Herzegovina
Luxembourg
Bosnia & Herzegovina
Luxembourg
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Luxembourg
Bắc Ireland
Luxembourg
Bắc Ireland
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WCPEU
|
Luxembourg
Ireland
Luxembourg
Ireland
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
WCPEU
|
Azerbaijan
Luxembourg
Azerbaijan
Luxembourg
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
WCPEU
|
Bồ Đào Nha
Luxembourg
Bồ Đào Nha
Luxembourg
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
WCPEU
|
Luxembourg
Serbia
Luxembourg
Serbia
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Luxembourg
Qatar
Luxembourg
Qatar
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPEU
|
Serbia
Luxembourg
Serbia
Luxembourg
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
WCPEU
|
Luxembourg
Azerbaijan
Luxembourg
Azerbaijan
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Luxembourg
Scotland
Luxembourg
Scotland
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Na Uy(N)
Luxembourg
Na Uy(N)
Luxembourg
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WCPEU
|
Luxembourg
Bồ Đào Nha
Luxembourg
Bồ Đào Nha
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
WCPEU
|
Ireland
Luxembourg
Ireland
Luxembourg
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Qatar(N)
Luxembourg
Qatar(N)
Luxembourg
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UEFA NL
|
Luxembourg
Azerbaijan
Luxembourg
Azerbaijan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
UEFA NL
|
Đảo Síp
Luxembourg
Đảo Síp
Luxembourg
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
28 Tổng số ghi bàn 9
-
2.8 Trung bình ghi bàn 0.9
-
9 Tổng số mất bàn 18
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.8
-
70% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 10%
-
20% TL thua 60%
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Thổ Nhĩ Kỳ |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
WCPEU
|
Latvia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 2 |
B
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ Moldova | 2 0 |
T
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ Azerbaijan | 2 1 |
B
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ Uzbekistan | 2 0 |
T
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ Moldova | 3 1 |
T
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 60% |
Luxembourg |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
Luxembourg Áo | 0 3 |
B
|
EURO Cup
|
Luxembourg Ukraine | 1 2 |
T
|
INT FRL
|
Luxembourg Senegal | 0 0 |
T
|
WCPEU
|
Luxembourg Thụy Điển | 0 1 |
T
|
EURO Cup
|
Luxembourg Slovakia | 2 4 |
B
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 60% |