5
1
Hết
5 - 1
(3 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | 2 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 2 | 50% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hougang United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Phnôm Pênh FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Viettel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Young Elephants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Viettel
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
HAGL
Viettel
HAGL
Viettel
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT CF
|
Hải Phòng
Viettel
Hải Phòng
Viettel
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT CF
|
Viettel
Hà Nội ACB
Viettel
Hà Nội ACB
|
02 | 24 | 02 | 24 |
|
|
VIE Cup
|
Viettel
Cần Thơ FC
Viettel
Cần Thơ FC
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
VIE D1
|
Viettel
Hà Nội FC
Viettel
Hà Nội FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE D1
|
HAGL
Viettel
HAGL
Viettel
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
VIE D1
|
Viettel
Sài Gòn FC
Viettel
Sài Gòn FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
VIE D1
|
SQC Bình Định
Viettel
SQC Bình Định
Viettel
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT CF
|
Viettel
Nam Định
Viettel
Nam Định
|
22 | 23 | 22 | 23 |
|
|
AFC CL
|
Viettel(N)
Kaya FC
Viettel(N)
Kaya FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
AFC CL
|
Ulsan Hyundai(N)
Viettel
Ulsan Hyundai(N)
Viettel
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
AFC CL
|
Viettel(N)
Bangkok Glass
Viettel(N)
Bangkok Glass
|
10 | 13 | 10 | 13 |
|
|
AFC CL
|
Bangkok Glass
Viettel
Bangkok Glass
Viettel
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
AFC CL
|
Kaya FC(N)
Viettel
Kaya FC(N)
Viettel
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
AFC CL
|
Viettel(N)
Ulsan Hyundai
Viettel(N)
Ulsan Hyundai
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Viettel
SHB Đà Nẵng
Viettel
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Viettel
TP Hồ Chí Minh
Viettel
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
VIE D1
|
Viettel
Than Quảng Ninh
Viettel
Than Quảng Ninh
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
VIE D1
|
SQC Bình Định
Viettel
SQC Bình Định
Viettel
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Viettel
Hà Nội FC
Viettel
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Young Elephants FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
LAO D1
|
Vientiane FT
Young Elephants FC
Vientiane FT
Young Elephants FC
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
|
|
LAO D1
|
Young Elephants FC
Lao Toyota FC
Young Elephants FC
Lao Toyota FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
LAO D1
|
Ezra FC
Young Elephants FC
Ezra FC
Young Elephants FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
LAO D1
|
Young Elephants FC
Vientiane FT
Young Elephants FC
Vientiane FT
|
50 | 7 1 | 50 | 7 1 |
|
|
LAO PL
|
Young Elephants FC
Master 7 FC
Young Elephants FC
Master 7 FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
LAO PL
|
Lao Toyota FC
Young Elephants FC
Lao Toyota FC
Young Elephants FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
LAO PL
|
Young Elephants FC
Ezra FC
Young Elephants FC
Ezra FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
LAO PL
|
Young Elephants FC
Evo United FC
Young Elephants FC
Evo United FC
|
21 | 8 1 | 21 | 8 1 |
|
|
INT CF
|
Young Elephants FC
Evo United FC
Young Elephants FC
Evo United FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
LAO PL
|
Lao Toyota FC
Young Elephants FC
Lao Toyota FC
Young Elephants FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
LAO PL
|
Young Elephants FC
Lao Police Club
Young Elephants FC
Lao Police Club
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
LAO PL
|
Master 7 FC
Young Elephants FC
Master 7 FC
Young Elephants FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Lao Army FC
Young Elephants FC
Lao Army FC
Young Elephants FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
LAO PL
|
Lao Toyota FC
Young Elephants FC
Lao Toyota FC
Young Elephants FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
LAO PL
|
Young Elephants FC
Evo United FC
Young Elephants FC
Evo United FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
LAO PL
|
Lao Army FC
Young Elephants FC
Lao Army FC
Young Elephants FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
LAO PL
|
Young Elephants FC
Lao Toyota FC
Young Elephants FC
Lao Toyota FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
LAO PL
|
Lao Police Club
Young Elephants FC
Lao Police Club
Young Elephants FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Young Elephants FC
Master 7 FC
Young Elephants FC
Master 7 FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Evo United FC
Young Elephants FC
Evo United FC
Young Elephants FC
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
|
|