3
0
Hết
3 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 8 | 8 | 3 | 19 | 32 | 5 | 42% |
Chủ | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 15 | 5 | 44% |
Khách | 10 | 4 | 5 | 1 | 6 | 17 | 2 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 3 | 8 | 8 | -12 | 17 | 11 | 16% |
Chủ | 10 | 2 | 3 | 5 | -7 | 9 | 10 | 20% |
Khách | 9 | 1 | 5 | 3 | -5 | 8 | 11 | 11% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -6 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Portland Thorns FC
Racing Louisville (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-0.5/1
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Portland Thorns FC
Racing Louisville (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Racing Louisville (W)
Nữ Portland Thorns FC
Racing Louisville (W)
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Portland Thorns FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Nữ Portland Thorns FC
Kansas City NWSL (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Orlando Pride
Nữ Portland Thorns FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
San Diego Wave (W)
Nữ Portland Thorns FC
San Diego Wave (W)
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Portland Thorns FC
Nữ North Carolina
Nữ Portland Thorns FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Chelsea FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Nữ Portland Thorns FC
Monterrey (w)
Nữ Portland Thorns FC
Monterrey (w)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ North Carolina
Nữ Portland Thorns FC
Nữ North Carolina
|
20 | 33 | 20 | 33 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Portland Thorns FC
Racing Louisville (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Seattle Reign
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Seattle Reign
Nữ Portland Thorns FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ Portland Thorns FC
Angel City FC (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Orlando Pride
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Orlando Pride
|
20 | 60 | 20 | 60 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Houston Dash
Nữ Portland Thorns FC
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ Portland Thorns FC
San Diego Wave (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Angel City FC (W)
Nữ Portland Thorns FC
Angel City FC (W)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Portland Thorns FC
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Houston Dash
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Houston Dash
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Seattle Reign
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Seattle Reign
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Racing Louisville (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Orlando Pride
Racing Louisville (W)
Nữ Orlando Pride
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Racing Louisville (W)
Nữ North Carolina
Racing Louisville (W)
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Chicago Red Stars
Racing Louisville (W)
Nữ Chicago Red Stars
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
INT CF
|
Racing Louisville (W)
Nữ Seattle Reign
Racing Louisville (W)
Nữ Seattle Reign
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
|
3
H
|
INT CF
|
Racing Louisville (W)
Nữ AC Milan
Racing Louisville (W)
Nữ AC Milan
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Racing Louisville (W)
Nữ Houston Dash
Racing Louisville (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Washington Spirit
Racing Louisville (W)
Nữ Washington Spirit
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Seattle Reign
Racing Louisville (W)
Nữ Seattle Reign
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Portland Thorns FC
Racing Louisville (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Racing Louisville (W)
San Diego Wave (W)
Racing Louisville (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Racing Louisville (W)
Nữ Orlando Pride
Racing Louisville (W)
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Racing Louisville (W)
Nữ Washington Spirit
Racing Louisville (W)
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Angel City FC (W)
Racing Louisville (W)
Angel City FC (W)
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ North Carolina
Racing Louisville (W)
Nữ North Carolina
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Racing Louisville (W)
Kansas City NWSL (W)
Racing Louisville (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
San Diego Wave (W)
Racing Louisville (W)
San Diego Wave (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Houston Dash
Racing Louisville (W)
Nữ Houston Dash
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Seattle Reign
Racing Louisville (W)
Nữ Seattle Reign
Racing Louisville (W)
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
3 | 5 | 2 |
Chủ vs Last 6 |
5 | 3 | 1 |
Khách vs Top 6 |
1 | 4 | 4 |
Khách vs Last 6 |
2 | 4 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 9
-
1.7 Trung bình ghi bàn 0.9
-
13 Tổng số mất bàn 15
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.5
-
40% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 40%
-
30% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 2 | 0 | 4 | 2 | 1 | 3 | 9.6 | 2.5 |
8 | 3 | 3 | 5 | 7 | 0 | 4 | 9.2 | 2.7 |
7 | 5 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | 9.1 | 2.7 |
6 | 6 | 4 | 5 | 9 | 0 | 6 | 9.6 | 2.7 |
5 | 5 | 2 | 12 | 6 | 0 | 13 | 9.4 | 2.7 |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 10.0 | 4.0 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ Portland Thorns FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
NWSLCup
|
Angel City FC (W) Nữ Portland Thorns FC | 1 0 |
B
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC Nữ Boston Breakers | 2 0 |
T
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC Nữ Boston Breakers | 6 3 |
T
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC Nữ Chicago Red Stars | 0 2 |
B
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC Nữ Washington Spirit | 2 0 |
T
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 60% |
Racing Louisville (W) |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
USA WD1
|
Nữ North Carolina Racing Louisville (W) | 3 1 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 0% |