0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 4 | 0 | 15 | -26 | 12 | 12 | 21% |
Chủ | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 | 12 | 11% |
Khách | 10 | 3 | 0 | 7 | -13 | 9 | 10 | 30% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -8 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 8 | 7 | 4 | 7 | 31 | 5 | 42% |
Chủ | 10 | 5 | 4 | 1 | 7 | 19 | 1 | 50% |
Khách | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Seattle Reign
Nữ Sky Blue FC
Nữ Seattle Reign
Nữ Sky Blue FC
|
20 | 20 | 41 | 41 |
1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Seattle Reign
Nữ Sky Blue FC
Nữ Seattle Reign
Nữ Sky Blue FC
|
02 | 02 | 32 | 32 |
0.5
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Seattle Reign
Nữ Sky Blue FC
Nữ Seattle Reign
Nữ Sky Blue FC
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Seattle Reign
Nữ Sky Blue FC
Nữ Seattle Reign
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
NWSLCup
|
Nữ Seattle Reign
Nữ Sky Blue FC
Nữ Seattle Reign
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Seattle Reign
Nữ Sky Blue FC
Nữ Seattle Reign
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Seattle Reign
Nữ Sky Blue FC
Nữ Seattle Reign
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
X
T
|
USA WD1
|
Nữ Seattle Reign
Nữ Sky Blue FC
Nữ Seattle Reign
Nữ Sky Blue FC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Seattle Reign
Nữ Sky Blue FC
Nữ Seattle Reign
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Seattle Reign
Nữ Sky Blue FC
Nữ Seattle Reign
Nữ Sky Blue FC
|
20 | 20 | 41 | 41 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Sky Blue FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Kansas City NWSL (W)
Nữ Sky Blue FC
Kansas City NWSL (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ North Carolina
Nữ Sky Blue FC
Nữ North Carolina
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Angel City FC (W)
Nữ Sky Blue FC
Angel City FC (W)
|
03 | 13 | 03 | 13 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Orlando Pride
Nữ Sky Blue FC
Nữ Orlando Pride
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Sky Blue FC
Nữ Houston Dash
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
USA WD1
|
Nữ Seattle Reign
Nữ Sky Blue FC
Nữ Seattle Reign
Nữ Sky Blue FC
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Houston Dash
Nữ Sky Blue FC
Nữ Houston Dash
|
12 | 24 | 12 | 24 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
San Diego Wave (W)
Nữ Sky Blue FC
San Diego Wave (W)
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Nữ Sky Blue FC
Kansas City NWSL (W)
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ Sky Blue FC
Angel City FC (W)
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ Sky Blue FC
San Diego Wave (W)
Nữ Sky Blue FC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ Sky Blue FC
Nữ Orlando Pride
Nữ Sky Blue FC
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
NWSLCup
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Orlando Pride
Nữ Sky Blue FC
Nữ Orlando Pride
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
Nữ Seattle Reign
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Seattle Reign
Nữ North Carolina
Nữ Seattle Reign
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Seattle Reign
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Seattle Reign
Nữ Chicago Red Stars
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ Seattle Reign
Nữ Orlando Pride
Nữ Seattle Reign
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Racing Louisville (W)
Nữ Seattle Reign
Racing Louisville (W)
Nữ Seattle Reign
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
|
3
H
|
INT CF
|
Nữ Seattle Reign
Club America (w)
Nữ Seattle Reign
Club America (w)
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
B
|
2.5/3
1
T
X
|
USA WD1
|
Nữ Seattle Reign
Nữ Sky Blue FC
Nữ Seattle Reign
Nữ Sky Blue FC
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Seattle Reign
Nữ Houston Dash
Nữ Seattle Reign
Nữ Houston Dash
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Seattle Reign
Racing Louisville (W)
Nữ Seattle Reign
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ Seattle Reign
Angel City FC (W)
Nữ Seattle Reign
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Nữ Seattle Reign
Kansas City NWSL (W)
Nữ Seattle Reign
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
USA WD1
|
Nữ Seattle Reign
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Seattle Reign
Nữ Portland Thorns FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Seattle Reign
Nữ North Carolina
Nữ Seattle Reign
Nữ North Carolina
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Seattle Reign
Angel City FC (W)
Nữ Seattle Reign
Angel City FC (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ Seattle Reign
San Diego Wave (W)
Nữ Seattle Reign
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Seattle Reign
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Seattle Reign
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Seattle Reign
San Diego Wave (W)
Nữ Seattle Reign
San Diego Wave (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Seattle Reign
Kansas City NWSL (W)
Nữ Seattle Reign
Kansas City NWSL (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Seattle Reign
Nữ Washington Spirit
Nữ Seattle Reign
Nữ Washington Spirit
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Seattle Reign
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Seattle Reign
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Seattle Reign
Racing Louisville (W)
Nữ Seattle Reign
Racing Louisville (W)
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 0 | 10 |
Chủ vs Last 6 |
3 | 0 | 5 |
Khách vs Top 6 |
2 | 4 | 3 |
Khách vs Last 6 |
6 | 3 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 19
-
0.6 Trung bình ghi bàn 1.9
-
26 Tổng số mất bàn 13
-
2.6 Trung bình mất bàn 1.3
-
0% TL thắng 60%
-
0% TL hòa 20%
-
100% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 3 | 3 | 5 | 7 | 0 | 4 | 9.2 | 2.7 |
7 | 5 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | 9.1 | 2.7 |
6 | 6 | 4 | 5 | 9 | 0 | 6 | 9.6 | 2.7 |
5 | 5 | 2 | 12 | 6 | 0 | 13 | 9.4 | 2.7 |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 10.0 | 4.0 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ Sky Blue FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC Nữ Sky Blue FC | 5 0 |
B
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC Nữ Sky Blue FC | 2 1 |
B
|
NWSLCup
|
Nữ Seattle Reign Nữ Sky Blue FC | 0 0 |
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC Nữ North Carolina | 1 2 |
B
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash Nữ Sky Blue FC | 1 0 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 20% |
Nữ Seattle Reign |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Seattle Reign Angel City FC (W) | 1 0 |
T
|
NWSLCup
|
Nữ Seattle Reign San Diego Wave (W) | 3 1 |
T
|
NWSLCup
|
Angel City FC (W) Nữ Seattle Reign | 1 3 |
T
|
NWSLCup
|
Nữ Seattle Reign Nữ Sky Blue FC | 0 0 |
B
|
USA WD1
|
Nữ Seattle Reign Nữ Orlando Pride | 1 1 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 60% |