2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | 5 | 38% |
Chủ | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | 4 | 43% |
Khách | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 4 | 0 | 7 | -13 | 12 | 11 | 36% |
Chủ | 5 | 1 | 0 | 4 | -8 | 3 | 11 | 20% |
Khách | 6 | 3 | 0 | 3 | -5 | 9 | 5 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -13 | 3 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
|
30 | 30 | 31 | 31 |
0
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
|
31 | 31 | 41 | 41 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
NWSLCup
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
|
20 | 20 | 32 | 32 |
0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
|
02 | 02 | 03 | 03 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
|
00 | 00 | 21 | 21 |
-1.5
B
B
|
2.5/3
1
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Chicago Red Stars
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
San Diego Wave (W)
Nữ Chicago Red Stars
San Diego Wave (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Houston Dash
Nữ Chicago Red Stars
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ North Carolina
Nữ Chicago Red Stars
Nữ North Carolina
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Nữ Chicago Red Stars
Kansas City NWSL (W)
Nữ Chicago Red Stars
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Orlando Pride
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Orlando Pride
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Washington Spirit
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Washington Spirit
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Seattle Reign
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Seattle Reign
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Washington Spirit
Nữ Chicago Red Stars
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Portland Thorns FC
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Orlando Pride
Nữ Chicago Red Stars
|
01 | 24 | 01 | 24 |
|
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ Chicago Red Stars
San Diego Wave (W)
Nữ Chicago Red Stars
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Racing Louisville (W)
Nữ Chicago Red Stars
Racing Louisville (W)
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
NWSLCup
|
Kansas City NWSL (W)
Nữ Chicago Red Stars
Kansas City NWSL (W)
Nữ Chicago Red Stars
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
NWSLCup
|
Racing Louisville (W)
Nữ Chicago Red Stars
Racing Louisville (W)
Nữ Chicago Red Stars
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
NWSLCup
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Houston Dash
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Houston Dash
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
NWSLCup
|
Nữ Chicago Red Stars
Racing Louisville (W)
Nữ Chicago Red Stars
Racing Louisville (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
NWSLCup
|
Nữ Chicago Red Stars
Kansas City NWSL (W)
Nữ Chicago Red Stars
Kansas City NWSL (W)
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
NWSLCup
|
Nữ Houston Dash
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Houston Dash
Nữ Chicago Red Stars
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Washington Spirit
Nữ Chicago Red Stars
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Nữ Sky Blue FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Houston Dash
Nữ Sky Blue FC
Nữ Houston Dash
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
San Diego Wave (W)
Nữ Sky Blue FC
San Diego Wave (W)
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Nữ Sky Blue FC
Kansas City NWSL (W)
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ Sky Blue FC
Angel City FC (W)
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ Sky Blue FC
San Diego Wave (W)
Nữ Sky Blue FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ Sky Blue FC
Nữ Orlando Pride
Nữ Sky Blue FC
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
NWSLCup
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Orlando Pride
Nữ Sky Blue FC
Nữ Orlando Pride
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
NWSLCup
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
NWSLCup
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ North Carolina
Nữ Sky Blue FC
Nữ North Carolina
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
NWSLCup
|
Nữ Orlando Pride
Nữ Sky Blue FC
Nữ Orlando Pride
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
NWSLCup
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
NWSLCup
|
Nữ North Carolina
Nữ Sky Blue FC
Nữ North Carolina
Nữ Sky Blue FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
3 | 0 | 3 |
Chủ vs Last 6 |
2 | 5 | 0 |
Khách vs Top 6 |
1 | 0 | 6 |
Khách vs Last 6 |
3 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 6
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.6
-
12 Tổng số mất bàn 22
-
1.2 Trung bình mất bàn 2.2
-
30% TL thắng 30%
-
50% TL hòa 0%
-
20% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 4 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 | 9.1 | 2.8 |
6 | 6 | 4 | 5 | 9 | 0 | 6 | 9.6 | 2.7 |
5 | 5 | 2 | 12 | 6 | 0 | 13 | 9.8 | 2.7 |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 10.0 | 4.0 |