1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 10 | 1 | 3 | 20 | 31 | 4 | 71% |
Chủ | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | 1 | 75% |
Khách | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 12 | 4 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 3 | 1 | 12 | -29 | 10 | 12 | 19% |
Chủ | 9 | 1 | 1 | 7 | -19 | 4 | 12 | 11% |
Khách | 7 | 2 | 0 | 5 | -10 | 6 | 10 | 29% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -8 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS BPLD1
|
The Gap BPL
Bayside United FC
The Gap BPL
Bayside United FC
|
11 | 11 | 24 | 24 |
|
|
A FFA Cup
|
The Gap BPL
Bayside United FC
The Gap BPL
Bayside United FC
|
12 | 12 | 16 | 16 |
|
|
AUS BPL
|
Bayside United FC
The Gap BPL
Bayside United FC
The Gap BPL
|
00 | 00 | 00 | 00 |
2
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS BPL
|
The Gap BPL
Bayside United FC
The Gap BPL
Bayside United FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-1.5
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS BPL
|
The Gap BPL
Bayside United FC
The Gap BPL
Bayside United FC
|
13 | 13 | 14 | 14 |
-0.5/1
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS BPL
|
Bayside United FC
The Gap BPL
Bayside United FC
The Gap BPL
|
10 | 10 | 22 | 22 |
2
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
AUS BPL
|
Bayside United FC
The Gap BPL
Bayside United FC
The Gap BPL
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
B
B
|
3.5/4
1.5/2
X
X
|
AUS BPL
|
The Gap BPL
Bayside United FC
The Gap BPL
Bayside United FC
|
10 | 10 | 22 | 22 |
-0.5/1
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
AUS BPL
|
Bayside United FC
The Gap BPL
Bayside United FC
The Gap BPL
|
02 | 02 | 12 | 12 |
0.5
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS BPL
|
The Gap BPL
Bayside United FC
The Gap BPL
Bayside United FC
|
03 | 03 | 03 | 03 |
0.5
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bayside United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS BPLD1
|
Bayside United FC
Pine Hills
Bayside United FC
Pine Hills
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
AUS BPLD1
|
Bayside United FC
Western Spirit
Bayside United FC
Western Spirit
|
12 | 63 | 12 | 63 |
|
|
AUS BPLD1
|
Bayside United FC
Centenary Stormers
Bayside United FC
Centenary Stormers
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
AUS BPLD1
|
Bayside United FC
Mount Gravatt Hawks
Bayside United FC
Mount Gravatt Hawks
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
AUS BPLD1
|
Bayside United FC
University of Queensland
Bayside United FC
University of Queensland
|
40 | 41 | 40 | 41 |
|
|
AUS BPLD1
|
Bayside United FC
Acacia Ridge
Bayside United FC
Acacia Ridge
|
11 | 41 | 11 | 41 |
|
|
AUS BPLD1
|
Bayside United FC
Toowong
Bayside United FC
Toowong
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
AUS BPLD1
|
Bayside United FC
Newmarket SFC
Bayside United FC
Newmarket SFC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
A FFA Cup
|
Bayside United FC
Rochedale Rovers
Bayside United FC
Rochedale Rovers
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
AUS BPLD1
|
The Gap BPL
Bayside United FC
The Gap BPL
Bayside United FC
|
11 | 24 | 11 | 24 |
|
|
AUS BPLD1
|
Pine Hills
Bayside United FC
Pine Hills
Bayside United FC
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
AUS BPLD1
|
The Lakes
Bayside United FC
The Lakes
Bayside United FC
|
00 | 32 | 00 | 32 |
|
|
AUS BPLD1
|
Centenary Stormers
Bayside United FC
Centenary Stormers
Bayside United FC
|
00 | 75 | 00 | 75 |
|
|
AUS BPLD1
|
Toowong
Bayside United FC
Toowong
Bayside United FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
A FFA Cup
|
The Gap BPL
Bayside United FC
The Gap BPL
Bayside United FC
|
12 | 16 | 12 | 16 |
|
|
AUS BPL
|
Albany Creek(N)
Bayside United FC
Albany Creek(N)
Bayside United FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS BPL
|
Bayside United FC
The Lakes
Bayside United FC
The Lakes
|
40 | 52 | 40 | 52 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS BPL
|
Bayside United FC
The Gap BPL
Bayside United FC
The Gap BPL
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS BPL
|
Western Spirit
Bayside United FC
Western Spirit
Bayside United FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS BPL
|
Bayside United FC
University of Queensland
Bayside United FC
University of Queensland
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
The Gap BPL
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS BPLD1
|
The Gap BPL
Western Spirit
The Gap BPL
Western Spirit
|
01 | 3 3 | 01 | 3 3 |
|
|
AUS BPLD1
|
The Gap BPL
Newmarket SFC
The Gap BPL
Newmarket SFC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
AUS BPLD1
|
St George Willawong FC
The Gap BPL
St George Willawong FC
The Gap BPL
|
40 | 7 1 | 40 | 7 1 |
|
|
AUS BPLD1
|
Acacia Ridge
The Gap BPL
Acacia Ridge
The Gap BPL
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
AUS BPLD1
|
Pine Hills
The Gap BPL
Pine Hills
The Gap BPL
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
AUS BPLD1
|
Centenary Stormers
The Gap BPL
Centenary Stormers
The Gap BPL
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
|
|
AUS BPLD1
|
The Gap BPL
The Lakes
The Gap BPL
The Lakes
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
|
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
The Gap BPL
Mount Gravatt Hawks
The Gap BPL
|
20 | 4 3 | 20 | 4 3 |
|
|
AUS BPLD1
|
The Gap BPL
University of Queensland
The Gap BPL
University of Queensland
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
|
|
AUS BPLD1
|
The Gap BPL
Bayside United FC
The Gap BPL
Bayside United FC
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
|
|
AUS BPLD1
|
Newmarket SFC
The Gap BPL
Newmarket SFC
The Gap BPL
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
|
|
AUS BPLD1
|
The Gap BPL
St George Willawong FC
The Gap BPL
St George Willawong FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
AUS BPLD1
|
Western Spirit
The Gap BPL
Western Spirit
The Gap BPL
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
AUS BPLD1
|
The Gap BPL
Centenary Stormers
The Gap BPL
Centenary Stormers
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
AUS BPLD1
|
The Gap BPL
Toowong
The Gap BPL
Toowong
|
14 | 2 6 | 14 | 2 6 |
|
|
A FFA Cup
|
The Gap BPL
Bayside United FC
The Gap BPL
Bayside United FC
|
12 | 1 6 | 12 | 1 6 |
|
|
AUS BPL
|
Western Spirit
The Gap BPL
Western Spirit
The Gap BPL
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS BPL
|
Bayside United FC
The Gap BPL
Bayside United FC
The Gap BPL
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS BPL
|
Brisbane Knights
The Gap BPL
Brisbane Knights
The Gap BPL
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
AUS BPL
|
The Gap BPL
Acacia Ridge
The Gap BPL
Acacia Ridge
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 6 |
6 | 0 | 1 |
Khách vs Top 6 |
1 | 0 | 6 |
Khách vs Last 6 |
1 | 1 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
27 Tổng số ghi bàn 16
-
2.7 Trung bình ghi bàn 1.6
-
17 Tổng số mất bàn 34
-
1.7 Trung bình mất bàn 3.4
-
70% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 10%
-
20% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 4 | 10.2 | 3.2 |
17 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 10.0 | 3.2 |
16 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 8.5 | 3.7 |
14 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 9.8 | 3.8 |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8.2 | 2.7 |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5.5 | 2.3 |
11 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 8.2 | 2.6 |
10 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 9.4 | 1.8 |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 10.5 | 2.8 |
8 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 11.2 | 2.5 |