3
1
Hết
3 - 1
(1 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 8 | 6 | 11 | -6 | 30 | 6 | 32% |
Chủ | 13 | 4 | 3 | 6 | -5 | 15 | 7 | 31% |
Khách | 12 | 4 | 3 | 5 | -1 | 15 | 4 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 10 | 7 | 8 | 7 | 37 | 4 | 40% |
Chủ | 14 | 7 | 4 | 3 | 5 | 25 | 1 | 50% |
Khách | 11 | 3 | 3 | 5 | 2 | 12 | 6 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Can PL
|
Valour
York 9 FC
Valour
York 9 FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Can PL
|
York 9 FC
Valour
York 9 FC
Valour
|
00 | 00 | 13 | 13 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
T
X
|
Can PL
|
Valour
York 9 FC
Valour
York 9 FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
B
T
|
2.5
1
X
X
|
Can PL
|
York 9 FC
Valour
York 9 FC
Valour
|
01 | 01 | 21 | 21 |
-0/0.5
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Can PL
|
Valour
York 9 FC
Valour
York 9 FC
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Can PL
|
York 9 FC
Valour
York 9 FC
Valour
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
Can PL
|
York 9 FC
Valour
York 9 FC
Valour
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Can PL
|
Valour
York 9 FC
Valour
York 9 FC
|
00 | 00 | 04 | 04 |
|
|
Can PL
|
York 9 FC
Valour
York 9 FC
Valour
|
12 | 12 | 24 | 24 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Can PL
|
York 9 FC
Valour
York 9 FC
Valour
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
York United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Can PL
|
York 9 FC
HFX Wanderers FC
York 9 FC
HFX Wanderers FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Can PL
|
York 9 FC
FC Edmonton
York 9 FC
FC Edmonton
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Can PL
|
Pacific FC
York 9 FC
Pacific FC
York 9 FC
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
Can PL
|
Cavalry FC
York 9 FC
Cavalry FC
York 9 FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
Can PL
|
Forge FC
York 9 FC
Forge FC
York 9 FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Can PL
|
York 9 FC
FC Edmonton
York 9 FC
FC Edmonton
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Can PL
|
Valour
York 9 FC
Valour
York 9 FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Can PL
|
HFX Wanderers FC
York 9 FC
HFX Wanderers FC
York 9 FC
|
02 | 24 | 02 | 24 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Can PL
|
York 9 FC
Atletico Ottawa
York 9 FC
Atletico Ottawa
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Can PL
|
Cavalry FC
York 9 FC
Cavalry FC
York 9 FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Can PL
|
York 9 FC
Pacific FC
York 9 FC
Pacific FC
|
11 | 24 | 11 | 24 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Can PL
|
York 9 FC
Forge FC
York 9 FC
Forge FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Can PL
|
FC Edmonton
York 9 FC
FC Edmonton
York 9 FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Can PL
|
York 9 FC
Valour
York 9 FC
Valour
|
00 | 13 | 00 | 13 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
CAN CHL
|
Vancouver Whitecaps FC
York 9 FC
Vancouver Whitecaps FC
York 9 FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
Can PL
|
York 9 FC
Pacific FC
York 9 FC
Pacific FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Can PL
|
Atletico Ottawa
York 9 FC
Atletico Ottawa
York 9 FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Can PL
|
HFX Wanderers FC
York 9 FC
HFX Wanderers FC
York 9 FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Can PL
|
York 9 FC
Cavalry FC
York 9 FC
Cavalry FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
CAN CHL
|
Pacific FC
York 9 FC
Pacific FC
York 9 FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Valour
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Can PL
|
Valour
Atletico Ottawa
Valour
Atletico Ottawa
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Can PL
|
HFX Wanderers FC
Valour
HFX Wanderers FC
Valour
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Can PL
|
Valour
Forge FC
Valour
Forge FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Can PL
|
Valour
Forge FC
Valour
Forge FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Can PL
|
Valour
Pacific FC
Valour
Pacific FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Can PL
|
Valour
FC Edmonton
Valour
FC Edmonton
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
Can PL
|
HFX Wanderers FC
Valour
HFX Wanderers FC
Valour
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Can PL
|
Valour
York 9 FC
Valour
York 9 FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Can PL
|
Valour
Cavalry FC
Valour
Cavalry FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Can PL
|
Valour
Pacific FC
Valour
Pacific FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
Can PL
|
Forge FC
Valour
Forge FC
Valour
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Atletico Ottawa
Valour
Atletico Ottawa
Valour
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
Can PL
|
Valour
HFX Wanderers FC
Valour
HFX Wanderers FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Can PL
|
Forge FC
Valour
Forge FC
Valour
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Can PL
|
York 9 FC
Valour
York 9 FC
Valour
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
Can PL
|
Valour
Cavalry FC
Valour
Cavalry FC
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Valour
FC Edmonton
Valour
FC Edmonton
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Can PL
|
Valour
Atletico Ottawa
Valour
Atletico Ottawa
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Can PL
|
Pacific FC
Valour
Pacific FC
Valour
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Can PL
|
Cavalry FC
Valour
Cavalry FC
Valour
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 |
3 | 5 | 5 |
Chủ vs Last 4 |
5 | 1 | 6 |
Khách vs Top 4 |
7 | 5 | 5 |
Khách vs Last 4 |
3 | 2 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 10
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1
-
13 Tổng số mất bàn 6
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.6
-
60% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 20%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 2 | 0 | 6 | 1 | 0 | 7 | 8.8 | 4.7 |
8 | 6 | 0 | 2 | 3 | 0 | 5 | 8.8 | 4.1 |
7 | 6 | 1 | 9 | 10 | 0 | 6 | 9.9 | 4.1 |
6 | 6 | 0 | 8 | 9 | 0 | 5 | 8.9 | 4.9 |
5 | 2 | 0 | 4 | 3 | 0 | 3 | 9.7 | 5.8 |
4 | 3 | 0 | 4 | 4 | 1 | 2 | 9.3 | 4.2 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Valour |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
Can PL
|
Cavalry FC Valour | 2 4 |
T
|
Can PL
|
Valour Pacific FC | 0 2 |
B
|
Can PL
|
Cavalry FC Valour | 1 0 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 33% |