2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 6 | 5 | 6 | 4 | 23 | 5 | 35% |
Chủ | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | 5 | 38% |
Khách | 9 | 3 | 3 | 3 | 4 | 12 | 5 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 4 | 5 | 9 | -10 | 17 | 7 | 22% |
Chủ | 10 | 2 | 2 | 6 | -8 | 8 | 8 | 20% |
Khách | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | 7 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -7 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Can PL
|
York 9 FC
Valour
York 9 FC
Valour
|
00 | 00 | 13 | 13 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
T
X
|
Can PL
|
Valour
York 9 FC
Valour
York 9 FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Can PL
|
York 9 FC
Valour
York 9 FC
Valour
|
01 | 01 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Can PL
|
Valour
York 9 FC
Valour
York 9 FC
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Can PL
|
York 9 FC
Valour
York 9 FC
Valour
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
Can PL
|
York 9 FC
Valour
York 9 FC
Valour
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Can PL
|
Valour
York 9 FC
Valour
York 9 FC
|
00 | 00 | 04 | 04 |
|
|
Can PL
|
York 9 FC
Valour
York 9 FC
Valour
|
12 | 12 | 24 | 24 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Can PL
|
York 9 FC
Valour
York 9 FC
Valour
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Can PL
|
Valour
York 9 FC
Valour
York 9 FC
|
11 | 11 | 13 | 13 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Valour
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Can PL
|
Valour
Cavalry FC
Valour
Cavalry FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Can PL
|
Valour
Pacific FC
Valour
Pacific FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
Can PL
|
Forge FC
Valour
Forge FC
Valour
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Atletico Ottawa
Valour
Atletico Ottawa
Valour
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
Can PL
|
Valour
HFX Wanderers FC
Valour
HFX Wanderers FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Can PL
|
Forge FC
Valour
Forge FC
Valour
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Can PL
|
York 9 FC
Valour
York 9 FC
Valour
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
Can PL
|
Valour
Cavalry FC
Valour
Cavalry FC
|
02 | 24 | 02 | 24 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Valour
FC Edmonton
Valour
FC Edmonton
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Can PL
|
Valour
Atletico Ottawa
Valour
Atletico Ottawa
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Can PL
|
Pacific FC
Valour
Pacific FC
Valour
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Can PL
|
Cavalry FC
Valour
Cavalry FC
Valour
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
Can PL
|
Valour
York 9 FC
Valour
York 9 FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
CAN CHL
|
Vancouver Whitecaps FC
Valour
Vancouver Whitecaps FC
Valour
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
|
2.5/3
X
|
Can PL
|
Valour
HFX Wanderers FC
Valour
HFX Wanderers FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Can PL
|
Atletico Ottawa
Valour
Atletico Ottawa
Valour
|
14 | 16 | 14 | 16 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Pacific FC
Valour
Pacific FC
Valour
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Can PL
|
FC Edmonton
Valour
FC Edmonton
Valour
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Can PL
|
FC Edmonton
Valour
FC Edmonton
Valour
|
20 | 33 | 20 | 33 |
H
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Can PL
|
Cavalry FC
Valour
Cavalry FC
Valour
|
22 | 24 | 22 | 24 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
York United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Can PL
|
HFX Wanderers FC
York 9 FC
HFX Wanderers FC
York 9 FC
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Can PL
|
York 9 FC
Atletico Ottawa
York 9 FC
Atletico Ottawa
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Can PL
|
Cavalry FC
York 9 FC
Cavalry FC
York 9 FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Can PL
|
York 9 FC
Pacific FC
York 9 FC
Pacific FC
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Can PL
|
York 9 FC
Forge FC
York 9 FC
Forge FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Can PL
|
FC Edmonton
York 9 FC
FC Edmonton
York 9 FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Can PL
|
York 9 FC
Valour
York 9 FC
Valour
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
CAN CHL
|
Vancouver Whitecaps FC
York 9 FC
Vancouver Whitecaps FC
York 9 FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
Can PL
|
York 9 FC
Pacific FC
York 9 FC
Pacific FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Can PL
|
Atletico Ottawa
York 9 FC
Atletico Ottawa
York 9 FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Can PL
|
HFX Wanderers FC
York 9 FC
HFX Wanderers FC
York 9 FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Can PL
|
York 9 FC
Cavalry FC
York 9 FC
Cavalry FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
CAN CHL
|
Pacific FC
York 9 FC
Pacific FC
York 9 FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Can PL
|
Pacific FC
York 9 FC
Pacific FC
York 9 FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Can PL
|
Valour
York 9 FC
Valour
York 9 FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
CAN CHL
|
Atletico Ottawa
York 9 FC
Atletico Ottawa
York 9 FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Can PL
|
York 9 FC
Forge FC
York 9 FC
Forge FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Can PL
|
York 9 FC
Atletico Ottawa
York 9 FC
Atletico Ottawa
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
Can PL
|
York 9 FC
Cavalry FC
York 9 FC
Cavalry FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Can PL
|
FC Edmonton
York 9 FC
FC Edmonton
York 9 FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 |
4 | 4 | 5 |
Chủ vs Last 4 |
2 | 1 | 1 |
Khách vs Top 4 |
1 | 5 | 4 |
Khách vs Last 4 |
3 | 0 | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 9
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.9
-
13 Tổng số mất bàn 19
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.9
-
40% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 20%
-
40% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 6 | 1 | 9 | 10 | 0 | 6 | 9.9 | 4.1 |
6 | 6 | 0 | 8 | 9 | 0 | 5 | 8.9 | 4.9 |
5 | 2 | 0 | 4 | 3 | 0 | 3 | 10.1 | 5.5 |
4 | 3 | 0 | 4 | 4 | 1 | 2 | 9.3 | 4.2 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Valour |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
Can PL
|
Valour HFX Wanderers FC | 3 0 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 100% |
York United FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
Can PL
|
York 9 FC Pacific FC | 0 0 |
T
|
Can PL
|
York 9 FC Cavalry FC | 0 1 |
B
|
CAN CHL
|
Pacific FC York 9 FC | 2 2 |
T
|
Can PL
|
York 9 FC Cavalry FC | 2 0 |
T
|
Can PL
|
FC Edmonton York 9 FC | 1 1 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 3 , Thua 1 HDP: T 80% |