1
3
Hết
1 - 3
(1 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 4 | 0 | 12 | -28 | 12 | 9 | 25% |
Chủ | 8 | 1 | 0 | 7 | -14 | 3 | 9 | 12% |
Khách | 8 | 3 | 0 | 5 | -14 | 9 | 8 | 38% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 12 | 3 | 1 | 39 | 39 | 1 | 75% |
Chủ | 8 | 5 | 3 | 0 | 21 | 18 | 2 | 62% |
Khách | 8 | 7 | 0 | 1 | 18 | 21 | 1 | 88% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 17 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ICE WPR
|
Nữ Valur
Nữ UMF Afturelding
Nữ Valur
Nữ UMF Afturelding
|
30 | 30 | 61 | 61 |
3.5/4
B
|
4.5/5
T
|
ICE WLC
|
Nữ Valur
Nữ UMF Afturelding
Nữ Valur
Nữ UMF Afturelding
|
00 | 00 | 20 | 20 |
3.5
T
|
4.5/5
X
|
ICE WLC
|
Nữ Valur
Nữ UMF Afturelding
Nữ Valur
Nữ UMF Afturelding
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
ICE WPR
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Valur
Nữ UMF Afturelding
Nữ Valur
|
04 | 04 | 15 | 15 |
|
|
ICE WPR
|
Nữ Valur
Nữ UMF Afturelding
Nữ Valur
Nữ UMF Afturelding
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ Valur
Nữ UMF Afturelding
Nữ Valur
Nữ UMF Afturelding
|
20 | 20 | 40 | 40 |
|
|
ICE WPR
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Valur
Nữ UMF Afturelding
Nữ Valur
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
ICE WC
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Valur
Nữ UMF Afturelding
Nữ Valur
|
22 | 22 | 24 | 24 |
|
|
ICE WPR
|
Nữ Valur
Nữ UMF Afturelding
Nữ Valur
Nữ UMF Afturelding
|
30 | 30 | 70 | 70 |
|
|
ICE WPR
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Valur
Nữ UMF Afturelding
Nữ Valur
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ UMF Afturelding
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ICE WPR
|
Nữ Breidablik
Nữ UMF Afturelding
Nữ Breidablik
Nữ UMF Afturelding
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
3.5/4
1.5/2
X
X
|
ICE WPR
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ KR Reykjavik
Nữ UMF Afturelding
Nữ KR Reykjavik
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ICE WPR
|
Nữ Stjarnan
Nữ UMF Afturelding
Nữ Stjarnan
Nữ UMF Afturelding
|
31 | 71 | 31 | 71 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ICE WPR
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Keflavik
Nữ UMF Afturelding
Nữ Keflavik
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ICE WPR
|
Nữ Thor KA Akureyri
Nữ UMF Afturelding
Nữ Thor KA Akureyri
Nữ UMF Afturelding
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ICE WPR
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Trottur Reykjavik
Nữ UMF Afturelding
Nữ Trottur Reykjavik
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ICE WPR
|
Nữ UMF Selfoss
Nữ UMF Afturelding
Nữ UMF Selfoss
Nữ UMF Afturelding
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ICE WPR
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ IBV Vestmannaeyjar
Nữ UMF Afturelding
Nữ IBV Vestmannaeyjar
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
H
|
3.5/4
1.5/2
X
X
|
ICE WPR
|
Nữ Valur
Nữ UMF Afturelding
Nữ Valur
Nữ UMF Afturelding
|
30 | 61 | 30 | 61 |
B
|
4.5/5
T
|
ICE WPR
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Breidablik
Nữ UMF Afturelding
Nữ Breidablik
|
02 | 16 | 02 | 16 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ICE WC
|
Nữ UMF Selfoss
Nữ UMF Afturelding
Nữ UMF Selfoss
Nữ UMF Afturelding
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
ICE WPR
|
Nữ KR Reykjavik
Nữ UMF Afturelding
Nữ KR Reykjavik
Nữ UMF Afturelding
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
4/4.5
2
X
X
|
ICE WPR
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Stjarnan
Nữ UMF Afturelding
Nữ Stjarnan
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ICE WPR
|
Nữ Keflavik
Nữ UMF Afturelding
Nữ Keflavik
Nữ UMF Afturelding
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ICE WPR
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Thor KA Akureyri
Nữ UMF Afturelding
Nữ Thor KA Akureyri
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
ICE WPR
|
Nữ Trottur Reykjavik
Nữ UMF Afturelding
Nữ Trottur Reykjavik
Nữ UMF Afturelding
|
40 | 42 | 40 | 42 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ICE WPR
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ UMF Selfoss
Nữ UMF Afturelding
Nữ UMF Selfoss
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ICE WLC
|
Nữ Breidablik
Nữ UMF Afturelding
Nữ Breidablik
Nữ UMF Afturelding
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ICE WLC
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Trottur Reykjavik
Nữ UMF Afturelding
Nữ Trottur Reykjavik
|
31 | 31 | 31 | 31 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ICE WLC
|
Nữ Fylkir
Nữ UMF Afturelding
Nữ Fylkir
Nữ UMF Afturelding
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
Nữ Valur
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ Valur
Nữ Slavia Praha
Nữ Valur
Nữ Slavia Praha
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ICE WPR
|
Nữ IBV Vestmannaeyjar
Nữ Valur
Nữ IBV Vestmannaeyjar
Nữ Valur
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ICE WPR
|
Nữ Valur
Nữ Breidablik
Nữ Valur
Nữ Breidablik
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ICE WPR
|
Nữ KR Reykjavik
Nữ Valur
Nữ KR Reykjavik
Nữ Valur
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
T
|
4/4.5
T
|
ICE WC
|
Nữ Breidablik
Nữ Valur
Nữ Breidablik
Nữ Valur
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Shelbourne
Nữ Valur
Nữ Shelbourne
Nữ Valur
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Valur(N)
FC Hayasa (W)
Nữ Valur(N)
FC Hayasa (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ICE WC
|
Nữ Stjarnan
Nữ Valur
Nữ Stjarnan
Nữ Valur
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ICE WPR
|
Nữ Keflavik
Nữ Valur
Nữ Keflavik
Nữ Valur
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
ICE WPR
|
Nữ Valur
Nữ Thor KA Akureyri
Nữ Valur
Nữ Thor KA Akureyri
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
|
3.5/4
X
|
ICE WPR
|
Nữ Valur
Nữ Stjarnan
Nữ Valur
Nữ Stjarnan
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
ICE WPR
|
Nữ Trottur Reykjavik
Nữ Valur
Nữ Trottur Reykjavik
Nữ Valur
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ICE WPR
|
Nữ UMF Selfoss
Nữ Valur
Nữ UMF Selfoss
Nữ Valur
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ICE WC
|
Nữ Valur
Nữ KR Reykjavik
Nữ Valur
Nữ KR Reykjavik
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
ICE WPR
|
Nữ Valur
Nữ UMF Afturelding
Nữ Valur
Nữ UMF Afturelding
|
30 | 6 1 | 30 | 6 1 |
T
|
4.5/5
T
|
ICE WPR
|
Nữ Valur
Nữ IBV Vestmannaeyjar
Nữ Valur
Nữ IBV Vestmannaeyjar
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ICE WC
|
Nữ Tindastoll Neisti
Nữ Valur
Nữ Tindastoll Neisti
Nữ Valur
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
ICE WPR
|
Nữ Breidablik
Nữ Valur
Nữ Breidablik
Nữ Valur
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ICE WPR
|
Nữ Valur
Nữ KR Reykjavik
Nữ Valur
Nữ KR Reykjavik
|
41 | 9 1 | 41 | 9 1 |
T
|
6.5
T
|
ICE WPR
|
Nữ Stjarnan
Nữ Valur
Nữ Stjarnan
Nữ Valur
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
1 | 0 | 5 |
Chủ vs Last 5 |
3 | 0 | 7 |
Khách vs Top 5 |
5 | 2 | 0 |
Khách vs Last 5 |
7 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 28
-
0.9 Trung bình ghi bàn 2.8
-
29 Tổng số mất bàn 4
-
2.9 Trung bình mất bàn 0.4
-
30% TL thắng 80%
-
0% TL hòa 10%
-
70% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 12.2 | 2.2 |
15 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 8.8 | 2.6 |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7.8 | 1.8 |
13 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | 8.4 | 1.8 |
12 | 3 | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 | 7.2 | 1.4 |
11 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 4 | 8.8 | 1.0 |
10 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 8.8 | 0.8 |
9 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 10.8 | 1.6 |
8 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 11.2 | 1.4 |
7 | 1 | 0 | 4 | 2 | 1 | 2 | 10.2 | 2.0 |