1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 2 | 10 | -16 | 20 | 9 | 33% |
Chủ | 9 | 4 | 2 | 3 | 2 | 14 | 8 | 44% |
Khách | 9 | 2 | 0 | 7 | -18 | 6 | 9 | 22% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 10 | 3 | 5 | 21 | 33 | 4 | 56% |
Chủ | 10 | 7 | 1 | 2 | 19 | 22 | 2 | 70% |
Khách | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | 6 | 38% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Gunma FC White Star (w)
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Gunma FC White Star (w)
|
50 | 50 | 100 | 100 |
1
B
|
2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Gunma FC White Star (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Gunma FC White Star (w)
Nữ Yokohama FC Seagulls
Gunma FC White Star (w)
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Gunma FC White Star (w)
Nữ Nippon Sport Science University
Gunma FC White Star (w)
Nữ Nippon Sport Science University
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JPN WD1
|
Nữ AS Harima ALBION
Gunma FC White Star (w)
Nữ AS Harima ALBION
Gunma FC White Star (w)
|
30 | 31 | 30 | 31 |
|
|
JPN WD1
|
Gunma FC White Star (w)
Nữ NGU Nagoya
Gunma FC White Star (w)
Nữ NGU Nagoya
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki
Gunma FC White Star (w)
Nữ Fc Takatsuki
Gunma FC White Star (w)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
JPN WD1
|
Gunma FC White Star (w)
Nữ Angeviolet Hiroshima
Gunma FC White Star (w)
Nữ Angeviolet Hiroshima
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Gunma FC White Star (w)
Nữ Orca Kamogawa FC
Gunma FC White Star (w)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JPN WD1
|
Gunma FC White Star (w)
Nữ Ehime FC
Gunma FC White Star (w)
Nữ Ehime FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Gunma FC White Star (w)
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Gunma FC White Star (w)
|
50 | 100 | 50 | 100 |
B
|
2.5
T
|
JPN WD1
|
Gunma FC White Star (w)
Nữ Yokohama FC Seagulls
Gunma FC White Star (w)
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
|
2/2.5
T
|
JPN WD1
|
Nữ Nippon Sport Science University
Gunma FC White Star (w)
Nữ Nippon Sport Science University
Gunma FC White Star (w)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
JPN WD1
|
Gunma FC White Star (w)
Nữ AS Harima ALBION
Gunma FC White Star (w)
Nữ AS Harima ALBION
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
|
2/2.5
X
|
JPN WD1
|
Nữ NGU Nagoya
Gunma FC White Star (w)
Nữ NGU Nagoya
Gunma FC White Star (w)
|
22 | 32 | 22 | 32 |
B
|
2/2.5
T
|
JPN WD1
|
Gunma FC White Star (w)
Nữ Fc Takatsuki
Gunma FC White Star (w)
Nữ Fc Takatsuki
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
|
2/2.5
X
|
JPN WD1
|
Nữ Angeviolet Hiroshima
Gunma FC White Star (w)
Nữ Angeviolet Hiroshima
Gunma FC White Star (w)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Gunma FC White Star (w)
Nữ Orca Kamogawa FC
Gunma FC White Star (w)
Nữ Orca Kamogawa FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
JPN WD1
|
Gunma FC White Star (w)
Nữ IGA Kunoichi
Gunma FC White Star (w)
Nữ IGA Kunoichi
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
|
2.5/3
T
|
JPN WD1
|
Nữ Setagaya Sfida
Gunma FC White Star (w)
Nữ Setagaya Sfida
Gunma FC White Star (w)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
JWD2
|
Nữ Yamato Sylphid
Gunma FC White Star (w)
Nữ Yamato Sylphid
Gunma FC White Star (w)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
JWD2
|
Gunma FC White Star (w)
Nữ Yamato Sylphid
Gunma FC White Star (w)
Nữ Yamato Sylphid
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Setagaya Sfida
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Ehime FC
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Ehime FC
Nữ Cerezo Osaka Sakai
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JPN WD1
|
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ IGA Kunoichi
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Cerezo Osaka Sakai
|
22 | 2 4 | 22 | 2 4 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Cerezo Osaka Sakai
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ Cerezo Osaka Sakai
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
JPN WD1
|
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ AS Harima ALBION
|
20 | 4 3 | 20 | 4 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ NGU Nagoya
Nữ Cerezo Osaka Sakai
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
JPN WD1
|
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Orca Kamogawa FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Gunma FC White Star (w)
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Gunma FC White Star (w)
|
50 | 10 0 | 50 | 10 0 |
T
|
2.5
T
|
JPN WD1
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Cerezo Osaka Sakai
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
JPN WD1
|
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Ehime FC
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Ehime FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Nippon Sport Science University
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
|
2.5
T
|
JPN WD1
|
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Cerezo Osaka Sakai
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
T
|
2/2.5
T
|
JPN WD1
|
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ NGU Nagoya
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ NGU Nagoya
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
|
2.5
T
|
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Cerezo Osaka Sakai
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
B
|
2.5
T
|
JPN WD1
|
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Angeviolet Hiroshima
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Angeviolet Hiroshima
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
JW Cup
|
Nữ Urawa Reds
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Urawa Reds
Nữ Cerezo Osaka Sakai
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
JW Cup
|
Nữ Albirex Niigata
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Albirex Niigata
Nữ Cerezo Osaka Sakai
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
3 | 0 | 4 |
Chủ vs Last 6 |
3 | 2 | 6 |
Khách vs Top 6 |
3 | 2 | 4 |
Khách vs Last 6 |
7 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 17
-
1 Trung bình ghi bàn 1.7
-
24 Tổng số mất bàn 15
-
2.4 Trung bình mất bàn 1.5
-
40% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 10%
-
60% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 4 | 0 | 1 | 4 | 0 | 1 | 8.6 | 0.0 |
17 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | 4 | 7.3 | 0.3 |
16 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | 6.7 | 0.5 |
15 | 2 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 8.3 | 0.2 |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 8.5 | 0.5 |
13 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 9.5 | 0.8 |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7.0 | 0.2 |
11 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.8 | 0.7 |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.0 | 0.0 |
9 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 9.8 | 0.3 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ Cerezo Osaka Sakai |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ Cerezo Osaka Sakai Nữ Fc Takatsuki | 2 0 |
T
|
Japanese W C 2
|
Nữ Cerezo Osaka Sakai Nữ B Kyoto | 1 1 |
B
|
JWD2
|
Nữ Yokohama FC Seagulls Nữ Cerezo Osaka Sakai | 0 2 |
T
|
JWD2
|
Nữ Yunogo Belle Nữ Cerezo Osaka Sakai | 0 4 |
T
|
JWD2
|
Nữ Cerezo Osaka Sakai Nữ Ehime FC | 1 0 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 60% |