1
1
Hết
1 - 1
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 9 | 4 | 5 | 5 | 31 | 5 | 50% |
Chủ | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | 4 | 56% |
Khách | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | 3 | 44% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 13 | 3 | 2 | 17 | 42 | 1 | 72% |
Chủ | 9 | 7 | 2 | 0 | 11 | 23 | 1 | 78% |
Khách | 9 | 6 | 1 | 2 | 6 | 19 | 2 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ NGU Nagoya
Nữ IGA Kunoichi
Nữ NGU Nagoya
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1.5
T
|
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ NGU Nagoya
Nữ IGA Kunoichi
Nữ NGU Nagoya
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1/1.5
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ IGA Kunoichi
Nữ NGU Nagoya
Nữ IGA Kunoichi
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-0.5/1
B
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ NGU Nagoya
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ Fc Takatsuki
Nữ NGU Nagoya
Nữ Fc Takatsuki
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Angeviolet Hiroshima
Nữ NGU Nagoya
Nữ Angeviolet Hiroshima
Nữ NGU Nagoya
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JPN WD1
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ NGU Nagoya
Nữ Orca Kamogawa FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JPN WD1
|
Gunma FC White Star (w)
Nữ NGU Nagoya
Gunma FC White Star (w)
Nữ NGU Nagoya
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
JPN WD1
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ Setagaya Sfida
Nữ NGU Nagoya
Nữ Setagaya Sfida
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Ehime FC
Nữ NGU Nagoya
Nữ Ehime FC
Nữ NGU Nagoya
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ NGU Nagoya
Nữ Cerezo Osaka Sakai
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
JPN WD1
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ AS Harima ALBION
Nữ NGU Nagoya
Nữ AS Harima ALBION
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
|
1
H
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ NGU Nagoya
Nữ IGA Kunoichi
Nữ NGU Nagoya
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
|
|
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ NGU Nagoya
Nữ Fc Takatsuki
Nữ NGU Nagoya
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ Angeviolet Hiroshima
Nữ NGU Nagoya
Nữ Angeviolet Hiroshima
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
2
X
|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ NGU Nagoya
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ NGU Nagoya
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
2/2.5
X
|
JPN WD1
|
Nữ NGU Nagoya
Gunma FC White Star (w)
Nữ NGU Nagoya
Gunma FC White Star (w)
|
22 | 32 | 22 | 32 |
T
|
2/2.5
T
|
JPN WD1
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ NGU Nagoya
Nữ Setagaya Sfida
Nữ NGU Nagoya
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
|
2.5
T
|
JPN WD1
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ Ehime FC
Nữ NGU Nagoya
Nữ Ehime FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
JPN WD1
|
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ NGU Nagoya
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ NGU Nagoya
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
|
2.5
T
|
JPN WD1
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ NGU Nagoya
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ NGU Nagoya
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ NGU Nagoya
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
JW Cup
|
Nữ AS Harima ALBION
Nữ NGU Nagoya
Nữ AS Harima ALBION
Nữ NGU Nagoya
|
01 | 41 | 01 | 41 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
JW Cup
|
Nữ NGU Nagoya
Tokai University Fukuoka HS (w)
Nữ NGU Nagoya
Tokai University Fukuoka HS (w)
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
Nữ IGA Kunoichi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ Ehime FC
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Ehime FC
Nữ IGA Kunoichi
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Fc Takatsuki
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Fc Takatsuki
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ IGA Kunoichi
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Cerezo Osaka Sakai
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Angeviolet Hiroshima
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Angeviolet Hiroshima
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ IGA Kunoichi
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Orca Kamogawa FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ IGA Kunoichi
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
|
2.5/3
X
|
JPN WD1
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Setagaya Sfida
Nữ IGA Kunoichi
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ NGU Nagoya
Nữ IGA Kunoichi
Nữ NGU Nagoya
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
|
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Ehime FC
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Ehime FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
|
2.5
T
|
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Fc Takatsuki
Nữ IGA Kunoichi
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
JPN WD1
|
Nữ Angeviolet Hiroshima
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Angeviolet Hiroshima
Nữ IGA Kunoichi
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
|
2/2.5
T
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
|
2/2.5
X
|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ IGA Kunoichi
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
|
2.5/3
X
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Nippon Sport Science University
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
|
3/3.5
X
|
JPN WD1
|
Gunma FC White Star (w)
Nữ IGA Kunoichi
Gunma FC White Star (w)
Nữ IGA Kunoichi
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
|
2.5/3
T
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ AS Harima ALBION
Nữ IGA Kunoichi
Nữ AS Harima ALBION
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
JW Cup
|
Nữ Urawa Reds
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Urawa Reds
Nữ IGA Kunoichi
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
JW Cup
|
Nữ IGA Kunoichi(N)
Nữ Fukuoka AN
Nữ IGA Kunoichi(N)
Nữ Fukuoka AN
|
20 | 7 0 | 20 | 7 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
3 | 4 | 3 |
Chủ vs Last 6 |
6 | 0 | 2 |
Khách vs Top 6 |
5 | 2 | 0 |
Khách vs Last 6 |
8 | 1 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 15
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.5
-
8 Tổng số mất bàn 5
-
0.8 Trung bình mất bàn 0.5
-
50% TL thắng 70%
-
20% TL hòa 20%
-
30% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 4 | 0 | 1 | 4 | 0 | 1 | 8.6 | 0.0 |
17 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | 4 | 7.3 | 0.3 |
16 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | 6.7 | 0.5 |
15 | 2 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 8.3 | 0.2 |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 8.5 | 0.5 |
13 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 9.5 | 0.8 |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7.0 | 0.2 |
11 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.8 | 0.7 |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.0 | 0.0 |
9 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 9.8 | 0.3 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ IGA Kunoichi |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki Nữ IGA Kunoichi | 0 1 |
H
|
JPN WD1
|
Nữ Ehime FC Nữ IGA Kunoichi | 1 6 |
T
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi Nữ Yokohama FC Seagulls | 1 1 |
B
|
JPN WD1
|
Nữ Setagaya Sfida Nữ IGA Kunoichi | 2 2 |
B
|
JWD2
|
Nữ IGA Kunoichi Nữ Ehime FC | 1 0 |
H
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 20% |