1
3
Hết
1 - 3
(1 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 4 | 0 | 10 | 19 | 2 | 56% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | 1 | 60% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | 3 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | 4 | 44% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | 40% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 5 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE Cup
|
Ba Ria Vung Tau FC
Phố Hiến FC
Ba Ria Vung Tau FC
Phố Hiến FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
Ba Ria Vung Tau FC
Phố Hiến FC
Ba Ria Vung Tau FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Phố Hiến FC
Ba Ria Vung Tau FC
Phố Hiến FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
T
H
|
2.5/3
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Ba Ria Vung Tau FC
Phố Hiến FC
Ba Ria Vung Tau FC
Phố Hiến FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0/0.5
B
B
|
3
1
H
H
|
VIE D3
|
Phố Hiến FC(N)
Ba Ria Vung Tau FC
Phố Hiến FC(N)
Ba Ria Vung Tau FC
|
20 | 20 | 41 | 41 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
PVF-CAND
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Bình Phước
Phố Hiến FC
Bình Phước
Phố Hiến FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
Huế FC
Phố Hiến FC
Huế FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
Cần Thơ FC
Phố Hiến FC
Cần Thơ FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
VIE D2
|
CLB Khánh Hòa
Phố Hiến FC
CLB Khánh Hòa
Phố Hiến FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
Quảng Nam
Phố Hiến FC
Quảng Nam
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
Cong An Nhan Dan
Phố Hiến FC
Cong An Nhan Dan
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE Cup
|
Ba Ria Vung Tau FC
Phố Hiến FC
Ba Ria Vung Tau FC
Phố Hiến FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE Cup
|
Phố Hiến FC
Phú Thọ FC
Phố Hiến FC
Phú Thọ FC
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Phố Hiến FC
TTBD Phù Đổng
Phố Hiến FC
|
03 | 15 | 03 | 15 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Phố Hiến FC
Đồng Tâm Long An
Phố Hiến FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
Phú Thọ FC
Phố Hiến FC
Phú Thọ FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
CLB Khánh Hòa
Phố Hiến FC
CLB Khánh Hòa
Phố Hiến FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
Cong An Nhan Dan
Phố Hiến FC
Cong An Nhan Dan
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE Cup
|
Phố Hiến FC
Sông Lam Nghệ An
Phố Hiến FC
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
TTBD Phù Đổng
Phố Hiến FC
TTBD Phù Đổng
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Phố Hiến FC
Cần Thơ FC
Phố Hiến FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Quảng Nam
Phố Hiến FC
Quảng Nam
Phố Hiến FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
Đồng Tâm Long An
Phố Hiến FC
Đồng Tâm Long An
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
VIE D2
|
CLB Bình Định
Phố Hiến FC
CLB Bình Định
Phố Hiến FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
Bình Phước
Phố Hiến FC
Bình Phước
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
Ba Ria Vung Tau FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
CLB Khánh Hòa
Ba Ria Vung Tau FC
CLB Khánh Hòa
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Cần Thơ FC
Ba Ria Vung Tau FC
Cần Thơ FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Huế FC
Ba Ria Vung Tau FC
Huế FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Bình Phước
Ba Ria Vung Tau FC
Bình Phước
Ba Ria Vung Tau FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Đắk Lắk
Ba Ria Vung Tau FC
Đắk Lắk
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Phú Thọ FC
Ba Ria Vung Tau FC
Phú Thọ FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE Cup
|
Ba Ria Vung Tau FC
Phố Hiến FC
Ba Ria Vung Tau FC
Phố Hiến FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Ba Ria Vung Tau FC
TTBD Phù Đổng
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Cong An Nhan Dan
Ba Ria Vung Tau FC
Cong An Nhan Dan
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Becamex Bình Dương
Ba Ria Vung Tau FC
Becamex Bình Dương
Ba Ria Vung Tau FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Ba Ria Vung Tau FC
CLB Khánh Hòa
Ba Ria Vung Tau FC
CLB Khánh Hòa
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5
X
X
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Bình Phước
Ba Ria Vung Tau FC
Bình Phước
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Ba Ria Vung Tau FC
Cần Thơ FC
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
B
|
2
0.5/1
T
X
|
VIE Cup
|
SHB Đà Nẵng
Ba Ria Vung Tau FC
SHB Đà Nẵng
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Huế FC
Ba Ria Vung Tau FC
Huế FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Phú Thọ FC
Ba Ria Vung Tau FC
Phú Thọ FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
An Giang
Ba Ria Vung Tau FC
An Giang
Ba Ria Vung Tau FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
CLB Khánh Hòa
Ba Ria Vung Tau FC
CLB Khánh Hòa
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
4 | 2 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
1 | 2 | 0 |
Khách vs Top 6 |
0 | 1 | 2 |
Khách vs Last 6 |
4 | 2 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 8
-
2 Trung bình ghi bàn 0.8
-
5 Tổng số mất bàn 5
-
0.5 Trung bình mất bàn 0.5
-
60% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 40%
-
0% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5.5 | 3.7 |
8 | 1 | 1 | 3 | 2 | 0 | 3 | 8.8 | 2.8 |
7 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 7.7 | 4.0 |
6 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 4 | 8.0 | 3.5 |
5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8.2 | 3.7 |
4 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8.3 | 3.5 |
3 | 2 | 0 | 4 | 3 | 0 | 3 | 9.2 | 4.5 |
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 10.8 | 3.5 |
1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 8.0 | 3.5 |