0
4
Hết
0 - 4
(0 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 1 | 3 | 5 | -4 | 6 | 11 | 11% |
Chủ | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | 10 | 20% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | 3 | 56% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | 2 | 75% |
Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | 6 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D3
|
Phú Thọ FC
Cong An Nhan Dan
Phú Thọ FC
Cong An Nhan Dan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-1/1.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Phú Thọ FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Phú Thọ FC
Cần Thơ FC
Phú Thọ FC
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
2
0.5/1
T
X
|
VIE D2
|
Phú Thọ FC
TTBD Phù Đổng
Phú Thọ FC
TTBD Phù Đổng
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Phú Thọ FC
Đồng Tâm Long An
Phú Thọ FC
Đồng Tâm Long An
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Huế FC
Phú Thọ FC
Huế FC
Phú Thọ FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Phú Thọ FC
CLB Khánh Hòa
Phú Thọ FC
CLB Khánh Hòa
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Phú Thọ FC
Ba Ria Vung Tau FC
Phú Thọ FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE Cup
|
Phố Hiến FC
Phú Thọ FC
Phố Hiến FC
Phú Thọ FC
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D2
|
Phú Thọ FC
Quảng Nam
Phú Thọ FC
Quảng Nam
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
Phú Thọ FC
Phố Hiến FC
Phú Thọ FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Phú Thọ FC
Đắk Lắk
Phú Thọ FC
Đắk Lắk
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Phú Thọ FC
Quảng Nam
Phú Thọ FC
Quảng Nam
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Phú Thọ FC
Đắk Lắk
Phú Thọ FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE Cup
|
CLB Khánh Hòa
Phú Thọ FC
CLB Khánh Hòa
Phú Thọ FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
VIE D2
|
Phú Thọ FC
Huế FC
Phú Thọ FC
Huế FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5
X
X
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Phú Thọ FC
TTBD Phù Đổng
Phú Thọ FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Phú Thọ FC
Ba Ria Vung Tau FC
Phú Thọ FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Phú Thọ FC
CLB Khánh Hòa
Phú Thọ FC
CLB Khánh Hòa
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D3
|
Phú Thọ FC
Cong An Nhan Dan
Phú Thọ FC
Cong An Nhan Dan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
VIE D3
|
Phú Thọ FC
Lâm Đồng FC
Phú Thọ FC
Lâm Đồng FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
VIE D3
|
Phú Thọ FC
Kon Tum
Phú Thọ FC
Kon Tum
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Công An Hà Nội
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Huế FC
Cong An Nhan Dan
Huế FC
Cong An Nhan Dan
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Đồng Tâm Long An
Cong An Nhan Dan
Đồng Tâm Long An
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Cong An Nhan Dan
TTBD Phù Đổng
Cong An Nhan Dan
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Cong An Nhan Dan
Cần Thơ FC
Cong An Nhan Dan
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Bình Phước
Cong An Nhan Dan
Bình Phước
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
Cong An Nhan Dan
Phố Hiến FC
Cong An Nhan Dan
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE Cup
|
Hà Nội ACB
Cong An Nhan Dan
Hà Nội ACB
Cong An Nhan Dan
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Đắk Lắk
Cong An Nhan Dan
Đắk Lắk
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Quảng Nam
Cong An Nhan Dan
Quảng Nam
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Cong An Nhan Dan
Ba Ria Vung Tau FC
Cong An Nhan Dan
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
Cong An Nhan Dan
Phố Hiến FC
Cong An Nhan Dan
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE Cup
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cong An Nhan Dan
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
An Giang
Cong An Nhan Dan
An Giang
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
CLB Khánh Hòa
Cong An Nhan Dan
CLB Khánh Hòa
Cong An Nhan Dan
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2
0.5/1
H
X
|
VIE D2
|
Bình Phước
Cong An Nhan Dan
Bình Phước
Cong An Nhan Dan
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan(N)
Đắk Lắk
Cong An Nhan Dan(N)
Đắk Lắk
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Cong An Nhan Dan
Cần Thơ FC
Cong An Nhan Dan
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan(N)
Gia Dinh
Cong An Nhan Dan(N)
Gia Dinh
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE D3
|
Phú Thọ FC
Cong An Nhan Dan
Phú Thọ FC
Cong An Nhan Dan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Vĩnh Long
Cong An Nhan Dan
Vĩnh Long
|
30 | 6 2 | 30 | 6 2 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 1 | 3 |
Chủ vs Last 6 |
1 | 2 | 2 |
Khách vs Top 6 |
2 | 1 | 1 |
Khách vs Last 6 |
3 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 14
-
0.6 Trung bình ghi bàn 1.4
-
15 Tổng số mất bàn 12
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.2
-
10% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 20%
-
60% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5.5 | 3.7 |
8 | 1 | 1 | 3 | 2 | 0 | 3 | 8.8 | 2.8 |
7 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 7.7 | 4.0 |
6 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 4 | 8.0 | 3.5 |
5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8.2 | 3.7 |
4 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8.3 | 3.5 |
3 | 2 | 0 | 4 | 3 | 0 | 3 | 9.2 | 4.5 |
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 10.8 | 3.5 |
1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 8.0 | 3.5 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Phú Thọ FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC Phú Thọ FC | 1 0 |
B
|
VIE Cup
|
Phố Hiến FC Phú Thọ FC | 5 0 |
B
|
VIE Cup
|
CLB Khánh Hòa Phú Thọ FC | 2 0 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 0% |
Công An Hà Nội |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan Đắk Lắk | 1 1 |
B
|
VIE D3
|
Nam Dinh FC II Cong An Nhan Dan | 1 1 |
B
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan Da Nang II | 1 0 |
T
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan Bình Thuận | 3 0 |
T
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan CLB Bình Định | 2 0 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 2 , Thua 3 HDP: T 60% |