1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | 3 | 56% |
Chủ | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | 7 | 40% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | 1 | 75% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 1 | 3 | 5 | -6 | 6 | 12 | 11% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 10 | 25% |
Khách | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -7 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Bình Phước
CLB Khánh Hòa
Bình Phước
CLB Khánh Hòa
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5
T
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
Bình Phước
CLB Khánh Hòa
Bình Phước
CLB Khánh Hòa
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Khánh Hòa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
CLB Khánh Hòa
Ba Ria Vung Tau FC
CLB Khánh Hòa
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
CLB Khánh Hòa
Đắk Lắk
CLB Khánh Hòa
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
CLB Khánh Hòa
Quảng Nam
CLB Khánh Hòa
Quảng Nam
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
CLB Khánh Hòa
Phố Hiến FC
CLB Khánh Hòa
Phố Hiến FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Phú Thọ FC
CLB Khánh Hòa
Phú Thọ FC
CLB Khánh Hòa
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
CLB Khánh Hòa
Đồng Tâm Long An
CLB Khánh Hòa
Đồng Tâm Long An
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE Cup
|
Đồng Tâm Long An
CLB Khánh Hòa
Đồng Tâm Long An
CLB Khánh Hòa
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
CLB Khánh Hòa
Cần Thơ FC
CLB Khánh Hòa
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
CLB Khánh Hòa
TTBD Phù Đổng
CLB Khánh Hòa
TTBD Phù Đổng
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
|
2
T
|
VIE D2
|
Huế FC
CLB Khánh Hòa
Huế FC
CLB Khánh Hòa
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT CF
|
CLB Khánh Hòa
Nam Định
CLB Khánh Hòa
Nam Định
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
CLB Khánh Hòa
Sài Gòn FC
CLB Khánh Hòa
Sài Gòn FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Ba Ria Vung Tau FC
CLB Khánh Hòa
Ba Ria Vung Tau FC
CLB Khánh Hòa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5
X
X
|
VIE D2
|
CLB Khánh Hòa
Phố Hiến FC
CLB Khánh Hòa
Phố Hiến FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
CLB Khánh Hòa
Đồng Tâm Long An
CLB Khánh Hòa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE Cup
|
CLB Khánh Hòa
Phú Thọ FC
CLB Khánh Hòa
Phú Thọ FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
VIE D2
|
Huế FC
CLB Khánh Hòa
Huế FC
CLB Khánh Hòa
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
CLB Khánh Hòa
Cong An Nhan Dan
CLB Khánh Hòa
Cong An Nhan Dan
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
VIE D2
|
Quảng Nam
CLB Khánh Hòa
Quảng Nam
CLB Khánh Hòa
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
CLB Khánh Hòa
An Giang
CLB Khánh Hòa
An Giang
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Bình Phước
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Bình Phước
Phố Hiến FC
Bình Phước
Phố Hiến FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Quảng Nam
Bình Phước
Quảng Nam
Bình Phước
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Bình Phước
Đắk Lắk
Bình Phước
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Bình Phước
Ba Ria Vung Tau FC
Bình Phước
Ba Ria Vung Tau FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Bình Phước
Cong An Nhan Dan
Bình Phước
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
Bình Phước
TTBD Phù Đổng
Bình Phước
TTBD Phù Đổng
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE Cup
|
Bình Phước
Quảng Nam
Bình Phước
Quảng Nam
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE Cup
|
Bình Phước
Sông Lam Nghệ An
Bình Phước
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
VIE D2
|
Huế FC
Bình Phước
Huế FC
Bình Phước
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Bình Phước
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
Đồng Tâm Long An
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
|
2
X
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Bình Phước
Cần Thơ FC
Bình Phước
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Bình Phước
Ba Ria Vung Tau FC
Bình Phước
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE Cup
|
Hải Phòng
Bình Phước
Hải Phòng
Bình Phước
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
Bình Phước
Đắk Lắk
Bình Phước
Đắk Lắk
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
An Giang
Bình Phước
An Giang
Bình Phước
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Bình Phước
Cong An Nhan Dan
Bình Phước
Cong An Nhan Dan
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
Bình Phước
Quảng Nam
Bình Phước
Quảng Nam
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
Bình Phước
An Giang
Bình Phước
An Giang
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
Bình Phước
Phố Hiến FC
Bình Phước
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 6 |
4 | 1 | 1 |
Khách vs Top 6 |
0 | 1 | 3 |
Khách vs Last 6 |
1 | 2 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 10
-
1 Trung bình ghi bàn 1
-
7 Tổng số mất bàn 12
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.2
-
50% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 20%
-
30% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5.5 | 3.7 |
8 | 1 | 1 | 3 | 2 | 0 | 3 | 8.8 | 2.8 |
7 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 7.7 | 4.0 |
6 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 4 | 8.0 | 3.5 |
5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8.2 | 3.7 |
4 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8.3 | 3.5 |
3 | 2 | 0 | 4 | 3 | 0 | 3 | 9.2 | 4.5 |
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 10.8 | 3.5 |
1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 8.0 | 3.5 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Khánh Hòa | Bình Phước | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 4(67%) | 1(17%) | 1(17%) | 4(67%) |
Chủ | 2(50%) | 1(25%) | 1(50%) | 1(50%) |
Khách | 2(100%) | 0(0%) | 0(0%) | 3(75%) |
6 trận gần đây |
T H B T T T
|
T H B B B B
|