1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 1 | 5 | -6 | 10 | 9 | 33% |
Chủ | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | 12 | 0% |
Khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | 2 | 75% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | 7 | 33% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | 3 | 60% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Đồng Tâm Long An
TTBD Phù Đổng
Đồng Tâm Long An
|
21 | 21 | 21 | 21 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
TTBD Phù Đổng
Đồng Tâm Long An
TTBD Phù Đổng
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5/1
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
TTBD Phù Đổng
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Đắk Lắk
TTBD Phù Đổng
Đắk Lắk
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE D2
|
Phú Thọ FC
TTBD Phù Đổng
Phú Thọ FC
TTBD Phù Đổng
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Cong An Nhan Dan
TTBD Phù Đổng
Cong An Nhan Dan
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Quảng Nam
TTBD Phù Đổng
Quảng Nam
TTBD Phù Đổng
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Cần Thơ FC
TTBD Phù Đổng
Cần Thơ FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Bình Phước
TTBD Phù Đổng
Bình Phước
TTBD Phù Đổng
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE Cup
|
TTBD Phù Đổng
Hải Phòng
TTBD Phù Đổng
Hải Phòng
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Phố Hiến FC
TTBD Phù Đổng
Phố Hiến FC
|
03 | 15 | 03 | 15 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Ba Ria Vung Tau FC
TTBD Phù Đổng
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
CLB Khánh Hòa
TTBD Phù Đổng
CLB Khánh Hòa
TTBD Phù Đổng
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
|
2
T
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
TTBD Phù Đổng
Cần Thơ FC
TTBD Phù Đổng
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
An Giang
TTBD Phù Đổng
An Giang
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE Cup
|
TTBD Phù Đổng
Huế FC
TTBD Phù Đổng
Huế FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
TTBD Phù Đổng
Phố Hiến FC
TTBD Phù Đổng
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Quảng Nam
TTBD Phù Đổng
Quảng Nam
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Phú Thọ FC
TTBD Phù Đổng
Phú Thọ FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Huế FC
TTBD Phù Đổng
Huế FC
TTBD Phù Đổng
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D3
|
Gia Dinh(N)
TTBD Phù Đổng
Gia Dinh(N)
TTBD Phù Đổng
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC
TTBD Phù Đổng
Lâm Đồng FC
TTBD Phù Đổng
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D3
|
PVF Vietnam
TTBD Phù Đổng
PVF Vietnam
TTBD Phù Đổng
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Đồng Tâm Long An
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Quảng Nam
Đồng Tâm Long An
Quảng Nam
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Đồng Tâm Long An
Cong An Nhan Dan
Đồng Tâm Long An
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
Phú Thọ FC
Đồng Tâm Long An
Phú Thọ FC
Đồng Tâm Long An
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Đắk Lắk
Đồng Tâm Long An
Đắk Lắk
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Huế FC
Đồng Tâm Long An
Huế FC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
CLB Khánh Hòa
Đồng Tâm Long An
CLB Khánh Hòa
Đồng Tâm Long An
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE Cup
|
CLB Thanh Hóa
Đồng Tâm Long An
CLB Thanh Hóa
Đồng Tâm Long An
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE Cup
|
Đồng Tâm Long An
CLB Khánh Hòa
Đồng Tâm Long An
CLB Khánh Hòa
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Phố Hiến FC
Đồng Tâm Long An
Phố Hiến FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Bình Phước
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
Đồng Tâm Long An
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
|
2
X
|
VIE D2
|
An Giang
Đồng Tâm Long An
An Giang
Đồng Tâm Long An
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
CLB Khánh Hòa
Đồng Tâm Long An
CLB Khánh Hòa
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE Cup
|
CLB Bình Định
Đồng Tâm Long An
CLB Bình Định
Đồng Tâm Long An
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Đồng Tâm Long An
Đắk Lắk
Đồng Tâm Long An
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
Đồng Tâm Long An
Phố Hiến FC
Đồng Tâm Long An
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
2 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 6 |
1 | 0 | 4 |
Khách vs Top 6 |
1 | 1 | 3 |
Khách vs Last 6 |
2 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 10
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1
-
15 Tổng số mất bàn 13
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.3
-
30% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 20%
-
60% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5.5 | 3.7 |
8 | 1 | 1 | 3 | 2 | 0 | 3 | 8.8 | 2.8 |
7 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 7.7 | 4.0 |
6 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 4 | 8.0 | 3.5 |
5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8.2 | 3.7 |
4 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8.3 | 3.5 |
3 | 2 | 0 | 4 | 3 | 0 | 3 | 9.2 | 4.5 |
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 10.8 | 3.5 |
1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 8.0 | 3.5 |