2
2
Hết
2 - 2
(1 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | 5 | 33% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 1 | 50% |
6 trận gần đây | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | 3 | 67% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 1 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
Cong An Nhan Dan
Phố Hiến FC
Cong An Nhan Dan
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
PVF-CAND
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE Cup
|
Ba Ria Vung Tau FC
Phố Hiến FC
Ba Ria Vung Tau FC
Phố Hiến FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE Cup
|
Phố Hiến FC
Tuan Tu Phu Tho
Phố Hiến FC
Tuan Tu Phu Tho
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Phố Hiến FC
TTBD Phù Đổng
Phố Hiến FC
|
03 | 15 | 03 | 15 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Phố Hiến FC
Đồng Tâm Long An
Phố Hiến FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
Tuan Tu Phu Tho
Phố Hiến FC
Tuan Tu Phu Tho
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Khatoco Khánh Hòa
Phố Hiến FC
Khatoco Khánh Hòa
Phố Hiến FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
Cong An Nhan Dan
Phố Hiến FC
Cong An Nhan Dan
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
VIE Cup
|
Phố Hiến FC
Sông Lam Nghệ An
Phố Hiến FC
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
TTBD Phù Đổng
Phố Hiến FC
TTBD Phù Đổng
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Phố Hiến FC
Cần Thơ FC
Phố Hiến FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Quảng Nam
Phố Hiến FC
Quảng Nam
Phố Hiến FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
Đồng Tâm Long An
Phố Hiến FC
Đồng Tâm Long An
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Phố Hiến FC
SQC Bình Định
Phố Hiến FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
Bình Phước
Phố Hiến FC
Bình Phước
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Phố Hiến FC
An Giang
Phố Hiến FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
Ba Ria Vung Tau FC
Phố Hiến FC
Ba Ria Vung Tau FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
VIE D2
|
Khatoco Khánh Hòa
Phố Hiến FC
Khatoco Khánh Hòa
Phố Hiến FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
SQC Bình Định
Phố Hiến FC
SQC Bình Định
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Phố Hiến FC
Cao Su Đồng Tháp
Phố Hiến FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Nam Định
Phố Hiến FC
Nam Định
Phố Hiến FC
|
31 | 52 | 31 | 52 |
|
|
Công An Hà Nội
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE Cup
|
Hà Nội ACB
Cong An Nhan Dan
Hà Nội ACB
Cong An Nhan Dan
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Đắk Lắk
Cong An Nhan Dan
Đắk Lắk
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Quảng Nam
Cong An Nhan Dan
Quảng Nam
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Cong An Nhan Dan
Ba Ria Vung Tau FC
Cong An Nhan Dan
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
Cong An Nhan Dan
Phố Hiến FC
Cong An Nhan Dan
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
VIE Cup
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cong An Nhan Dan
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
|
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
An Giang
Cong An Nhan Dan
An Giang
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
Khatoco Khánh Hòa
Cong An Nhan Dan
Khatoco Khánh Hòa
Cong An Nhan Dan
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Cong An Nhan Dan
Bình Phước
Cong An Nhan Dan
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan(N)
Đắk Lắk
Cong An Nhan Dan(N)
Đắk Lắk
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Cong An Nhan Dan
Cần Thơ FC
Cong An Nhan Dan
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan(N)
Gia Dinh
Cong An Nhan Dan(N)
Gia Dinh
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D3
|
Tuan Tu Phu Tho
Cong An Nhan Dan
Tuan Tu Phu Tho
Cong An Nhan Dan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Vĩnh Long
Cong An Nhan Dan
Vĩnh Long
|
30 | 6 2 | 30 | 6 2 |
|
|
VIE D3
|
Tien Giang
Cong An Nhan Dan
Tien Giang
Cong An Nhan Dan
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
VIE D3
|
TP Ho Chi Minh II
Cong An Nhan Dan
TP Ho Chi Minh II
Cong An Nhan Dan
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Dong Nai Berjaya
Cong An Nhan Dan
Dong Nai Berjaya
|
30 | 6 1 | 30 | 6 1 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Trieu Minh
Cong An Nhan Dan
Trieu Minh
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
VIE D3
|
Gia Dinh
Cong An Nhan Dan
Gia Dinh
Cong An Nhan Dan
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Bình Thuận
Cong An Nhan Dan
Bình Thuận
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
PVF-CAND |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D2
|
Khatoco Khánh Hòa Phố Hiến FC | 1 1 |
T
|
INT CF
|
Phố Hiến FC Nam Định | 1 2 |
B
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng Phố Hiến FC | 1 3 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 67% |
Công An Hà Nội |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan Đắk Lắk | 3 1 |
T
|
VIE D3
|
Bình Thuận Cong An Nhan Dan | 1 2 |
T
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng Cong An Nhan Dan | 0 4 |
T
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2 2 |
B
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan Phu Yen FC | 0 1 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 60% |