1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 10 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 9 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Huda Huế FC
Đắk Lắk
Huda Huế FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Đắk Lắk
Huda Huế FC
Đắk Lắk
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Huda Huế FC
Đắk Lắk
Huda Huế FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Đắk Lắk
Huda Huế FC
Đắk Lắk
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Huda Huế FC
Đắk Lắk
Huda Huế FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
INT CF
|
Đắk Lắk
Huda Huế FC
Đắk Lắk
Huda Huế FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Đắk Lắk
Huda Huế FC
Đắk Lắk
|
12 | 12 | 13 | 13 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Huda Huế FC
Đắk Lắk
Huda Huế FC
|
01 | 01 | 33 | 33 |
|
|
INT CF
|
Huda Huế FC(N)
Đắk Lắk
Huda Huế FC(N)
Đắk Lắk
|
13 | 13 | 23 | 23 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Huda Huế FC
Đắk Lắk
Huda Huế FC
|
21 | 21 | 32 | 32 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Đắk Lắk
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE Cup
|
Cần Thơ FC
Đắk Lắk
Cần Thơ FC
Đắk Lắk
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Đắk Lắk
Cong An Nhan Dan
Đắk Lắk
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Cần Thơ FC
Đắk Lắk
Cần Thơ FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Tuan Tu Phu Tho
Đắk Lắk
Tuan Tu Phu Tho
Đắk Lắk
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Tuan Tu Phu Tho
Đắk Lắk
Tuan Tu Phu Tho
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
VIE Cup
|
Đắk Lắk
FLC Thanh Hóa
Đắk Lắk
FLC Thanh Hóa
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Đắk Lắk
Bình Phước
Đắk Lắk
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Đồng Tâm Long An
Đắk Lắk
Đồng Tâm Long An
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Đắk Lắk
An Giang
Đắk Lắk
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan(N)
Đắk Lắk
Cong An Nhan Dan(N)
Đắk Lắk
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Huda Huế FC
Đắk Lắk
Huda Huế FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
Đắk Lắk
Than Quảng Ninh
Đắk Lắk
Than Quảng Ninh
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Cần Thơ FC
Đắk Lắk
Cần Thơ FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
Đắk Lắk
Fico Tây Ninh
Đắk Lắk
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Đắk Lắk
Huda Huế FC
Đắk Lắk
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Đồng Tâm Long An
Đắk Lắk
Đồng Tâm Long An
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Cao Su Đồng Tháp
Đắk Lắk
Cao Su Đồng Tháp
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Ba Ria Vung Tau FC
Đắk Lắk
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Đắk Lắk
Đồng Tâm Long An
Đắk Lắk
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
INT CF
|
Khatoco Khánh Hòa
Đắk Lắk
Khatoco Khánh Hòa
Đắk Lắk
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
Huế FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE Cup
|
Huda Huế FC
Sài Gòn FC
Huda Huế FC
Sài Gòn FC
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Bình Phước
Huda Huế FC
Bình Phước
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
Quảng Nam
Huda Huế FC
Quảng Nam
Huda Huế FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Khatoco Khánh Hòa
Huda Huế FC
Khatoco Khánh Hòa
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Quảng Nam
Huda Huế FC
Quảng Nam
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
VIE Cup
|
TTBD Phù Đổng
Huda Huế FC
TTBD Phù Đổng
Huda Huế FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Khatoco Khánh Hòa
Huda Huế FC
Khatoco Khánh Hòa
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
Tuan Tu Phu Tho
Huda Huế FC
Tuan Tu Phu Tho
Huda Huế FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Huda Huế FC
Ba Ria Vung Tau FC
Huda Huế FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
TTBD Phù Đổng
Huda Huế FC
TTBD Phù Đổng
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Huda Huế FC
Đắk Lắk
Huda Huế FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Huda Huế FC
Quảng Nam
Huda Huế FC
Quảng Nam
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Fico Tây Ninh
Huda Huế FC
Fico Tây Ninh
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Huda Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
Huda Huế FC
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Đắk Lắk
Huda Huế FC
Đắk Lắk
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Đồng Tâm Long An
Huda Huế FC
Đồng Tâm Long An
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Huda Huế FC
Cần Thơ FC
Huda Huế FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Bình Phước
Huda Huế FC
Bình Phước
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Huda Huế FC
An Giang
Huda Huế FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Quảng Nam
Huda Huế FC
Quảng Nam
Huda Huế FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|