2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 10 | 2 | 4 | 27 | 32 | 2 | 62% |
Chủ | 8 | 6 | 0 | 2 | 20 | 18 | 1 | 75% |
Khách | 8 | 4 | 2 | 2 | 7 | 14 | 6 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 9 | 6 | 2 | 20 | 33 | 1 | 53% |
Chủ | 9 | 5 | 3 | 1 | 14 | 18 | 2 | 56% |
Khách | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | 4 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NSW-N TPL
|
Charleston City Blues
Broadmeadow Magic
Charleston City Blues
Broadmeadow Magic
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Charleston City Blues
Broadmeadow Magic
Charleston City Blues
|
31 | 31 | 51 | 51 |
1/1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Charleston City Blues
Broadmeadow Magic
Charleston City Blues
Broadmeadow Magic
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Charleston City Blues
Broadmeadow Magic
Charleston City Blues
Broadmeadow Magic
|
00 | 00 | 20 | 20 |
-0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Charleston City Blues
Broadmeadow Magic
Charleston City Blues
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0.5/1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Charleston City Blues
Broadmeadow Magic
Charleston City Blues
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Charleston City Blues
Broadmeadow Magic
Charleston City Blues
Broadmeadow Magic
|
01 | 01 | 31 | 31 |
|
|
NSW-N TPL
|
Charleston City Blues
Broadmeadow Magic
Charleston City Blues
Broadmeadow Magic
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Charleston City Blues
Broadmeadow Magic
Charleston City Blues
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Charleston City Blues
Broadmeadow Magic
Charleston City Blues
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Broadmeadow Magic
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NSW-N TPL
|
Valentine
Broadmeadow Magic
Valentine
Broadmeadow Magic
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
A FFA Cup
|
Bentleigh Greens
Broadmeadow Magic
Bentleigh Greens
Broadmeadow Magic
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
NSW-N TPL
|
Weston Workers FC
Broadmeadow Magic
Weston Workers FC
Broadmeadow Magic
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
NSW-N TPL
|
Edgeworth Eagles FC
Broadmeadow Magic
Edgeworth Eagles FC
Broadmeadow Magic
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
A FFA Cup
|
Maitland(N)
Broadmeadow Magic
Maitland(N)
Broadmeadow Magic
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Coffs City United FC
Broadmeadow Magic
Coffs City United FC
Broadmeadow Magic
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
NSW-N TPL
|
Newcastle Olympic
Broadmeadow Magic
Newcastle Olympic
Broadmeadow Magic
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
1.5
T
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Weston Workers FC
Broadmeadow Magic
Weston Workers FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Lake Macquarie
Broadmeadow Magic
Lake Macquarie
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
A FFA Cup
|
Valentine
Broadmeadow Magic
Valentine
Broadmeadow Magic
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
NSW-N TPL
|
Charleston City Blues
Broadmeadow Magic
Charleston City Blues
Broadmeadow Magic
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Valentine
Broadmeadow Magic
Valentine
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Maitland
Broadmeadow Magic
Maitland
Broadmeadow Magic
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
United Mayfield
Broadmeadow Magic
United Mayfield
Broadmeadow Magic
|
08 | 017 | 08 | 017 |
|
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
Adamstown Rosebuds FC
|
10 | 60 | 10 | 60 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
X
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Edgeworth Eagles FC
Broadmeadow Magic
Edgeworth Eagles FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Cooks Hill United
Broadmeadow Magic
Cooks Hill United
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Charleston City Blues
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NSW-N TPL
|
Charleston City Blues
Newcastle Olympic
Charleston City Blues
Newcastle Olympic
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Maitland
Charleston City Blues
Maitland
Charleston City Blues
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Charleston City Blues
Weston Workers FC
Charleston City Blues
Weston Workers FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
NSW-N TPL
|
Edgeworth Eagles FC
Charleston City Blues
Edgeworth Eagles FC
Charleston City Blues
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Charleston City Blues
Adamstown Rosebuds FC
Charleston City Blues
Adamstown Rosebuds FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
|
4
X
|
NSW-N TPL
|
Charleston City Blues
Cooks Hill United
Charleston City Blues
Cooks Hill United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
NSW-N TPL
|
Valentine
Charleston City Blues
Valentine
Charleston City Blues
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
X
|
NSW-N TPL
|
Charleston City Blues
Lake Macquarie
Charleston City Blues
Lake Macquarie
|
61 | 6 1 | 61 | 6 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Charleston City Blues
Newcastle Olympic
Charleston City Blues
Newcastle Olympic
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3.5/4
1.5/2
X
T
|
NSW-N TPL
|
Charleston City Blues
Broadmeadow Magic
Charleston City Blues
Broadmeadow Magic
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
NSW-N TPL
|
Cooks Hill United
Charleston City Blues
Cooks Hill United
Charleston City Blues
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Weston Workers FC
Charleston City Blues
Weston Workers FC
Charleston City Blues
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Charleston City Blues
Maitland
Charleston City Blues
Maitland
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
H
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Adamstown Rosebuds FC
Charleston City Blues
Adamstown Rosebuds FC
Charleston City Blues
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
A FFA Cup
|
Charleston City Blues
Warners Bay FC
Charleston City Blues
Warners Bay FC
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
NSW-N TPL
|
Charleston City Blues
Edgeworth Eagles FC
Charleston City Blues
Edgeworth Eagles FC
|
31 | 6 2 | 31 | 6 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Charleston City Blues
Lambton Jarvis
Charleston City Blues
Lambton Jarvis
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
NSW-N TPL
|
Newcastle Olympic
Charleston City Blues
Newcastle Olympic
Charleston City Blues
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Lake Macquarie
Charleston City Blues
Lake Macquarie
Charleston City Blues
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Newcastle Olympic
Charleston City Blues
Newcastle Olympic
Charleston City Blues
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
3 | 2 | 3 |
Chủ vs Last 6 |
7 | 0 | 1 |
Khách vs Top 6 |
4 | 3 | 1 |
Khách vs Last 6 |
5 | 3 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 20
-
1.9 Trung bình ghi bàn 2
-
8 Tổng số mất bàn 13
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.3
-
60% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 30%
-
20% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 10.0 | 3.2 |
19 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | 3 | 12.0 | 2.6 |
17 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 9.2 | 2.4 |
16 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 12.0 | 2.6 |
15 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 11.7 | 1.7 |
14 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 2 | 10.8 | 4.3 |
13 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 | 14.6 | 2.6 |
12 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 11.4 | 2.8 |
11 | 3 | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 | 11.0 | 1.0 |
10 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 2 | 10.6 | 4.4 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Broadmeadow Magic | Charleston City Blues | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 7(58%) | 4(33%) | 7(50%) | 6(43%) |
Chủ | 4(67%) | 2(33%) | 3(43%) | 3(43%) |
Khách | 3(50%) | 2(33%) | 4(57%) | 3(43%) |
6 trận gần đây |
T B B T H T
|
B T T B B T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Broadmeadow Magic |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic Newcastle Olympic | 1 2 |
B
|
NSW-N TPL
|
Newcastle Olympic Broadmeadow Magic | 0 4 |
T
|
NSW-N TPL
|
Weston Workers FC Broadmeadow Magic | 3 2 |
B
|
NSW-N TPL
|
Newcastle Olympic Broadmeadow Magic | 1 3 |
T
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic Charleston City Blues | 3 1 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 3 HDP: T 60% |
Charleston City Blues |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
NSW-N TPL
|
Maitland Charleston City Blues | 3 1 |
B
|
NSW-N TPL
|
Maitland Charleston City Blues | 1 2 |
T
|
NSW-N TPL
|
Charleston City Blues Lambton Jarvis | 2 0 |
T
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic Charleston City Blues | 3 1 |
B
|
NSW-N TPL
|
Maitland Charleston City Blues | 3 0 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 4 HDP: T 40% |