1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 11 | 9 | 6 | 7 | 42 | 5 | 42% |
Chủ | 14 | 6 | 4 | 4 | 2 | 22 | 7 | 43% |
Khách | 12 | 5 | 5 | 2 | 5 | 20 | 5 | 42% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 7 | 9 | 10 | -14 | 30 | 13 | 27% |
Chủ | 13 | 5 | 4 | 4 | -1 | 19 | 10 | 38% |
Khách | 13 | 2 | 5 | 6 | -13 | 11 | 15 | 15% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Cheongju Jikji FC
Hwaseong FC
Cheongju Jikji FC
Hwaseong FC
|
01 | 01 | 03 | 03 |
|
|
KCL
|
Hwaseong FC
Cheongju Jikji FC
Hwaseong FC
Cheongju Jikji FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
B
|
2.5
1
X
X
|
KCL
|
Cheongju Jikji FC
Hwaseong FC
Cheongju Jikji FC
Hwaseong FC
|
30 | 30 | 33 | 33 |
-0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
KFAC
|
Cheongju Jikji FC
Hwaseong FC
Cheongju Jikji FC
Hwaseong FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KCL
|
Cheongju Jikji FC
Hwaseong FC
Cheongju Jikji FC
Hwaseong FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
KCL
|
Cheongju Jikji FC
Hwaseong FC
Cheongju Jikji FC
Hwaseong FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
KCL
|
Hwaseong FC
Cheongju Jikji FC
Hwaseong FC
Cheongju Jikji FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
KCL
|
Hwaseong FC
Cheongju Jikji FC
Hwaseong FC
Cheongju Jikji FC
|
00 | 00 | 31 | 31 |
|
|
KCL
|
Cheongju Jikji FC
Hwaseong FC
Cheongju Jikji FC
Hwaseong FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
KCL
|
Cheongju Jikji FC
Hwaseong FC
Cheongju Jikji FC
Hwaseong FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hwaseong FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Yangju Citizen FC
Hwaseong FC
Yangju Citizen FC
Hwaseong FC
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
KCL
|
Hwaseong FC
Gangneung
Hwaseong FC
Gangneung
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
KCL
|
Ulsan Citizens
Hwaseong FC
Ulsan Citizens
Hwaseong FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KCL
|
Hwaseong FC
Pocheon FC
Hwaseong FC
Pocheon FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
KCL
|
Dangjin Citizen
Hwaseong FC
Dangjin Citizen
Hwaseong FC
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
KCL
|
Hwaseong FC
Cheonan City FC
Hwaseong FC
Cheonan City FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
KCL
|
Siheung City
Hwaseong FC
Siheung City
Hwaseong FC
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
KCL
|
Hwaseong FC
Busan Transpor Tation
Hwaseong FC
Busan Transpor Tation
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
KCL
|
Hwaseong FC
Mokpo City
Hwaseong FC
Mokpo City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
KCL
|
Mokpo City
Hwaseong FC
Mokpo City
Hwaseong FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
KCL
|
Changwon City
Hwaseong FC
Changwon City
Hwaseong FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Hwaseong FC
Gimhae City FC
Hwaseong FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KCL
|
Hwaseong FC
Paju Citizen FC
Hwaseong FC
Paju Citizen FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
KCL
|
Hwaseong FC
Gyeongju KHNP
Hwaseong FC
Gyeongju KHNP
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
KCL
|
Cheongju Jikji FC
Hwaseong FC
Cheongju Jikji FC
Hwaseong FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
KCL
|
Hwaseong FC
Yangju Citizen FC
Hwaseong FC
Yangju Citizen FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
KCL
|
Gangneung
Hwaseong FC
Gangneung
Hwaseong FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
KCL
|
Hwaseong FC
Ulsan Citizens
Hwaseong FC
Ulsan Citizens
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KFAC
|
Gangwon FC
Hwaseong FC
Gangwon FC
Hwaseong FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
KCL
|
Pocheon FC
Hwaseong FC
Pocheon FC
Hwaseong FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
Cheongju Jikji FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Cheongju Jikji FC
Gyeongju KHNP
Cheongju Jikji FC
Gyeongju KHNP
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
KCL
|
Cheongju Jikji FC
Paju Citizen FC
Cheongju Jikji FC
Paju Citizen FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
KCL
|
Yangju Citizen FC
Cheongju Jikji FC
Yangju Citizen FC
Cheongju Jikji FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
KCL
|
Cheongju Jikji FC
Gangneung
Cheongju Jikji FC
Gangneung
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
KCL
|
Cheongju Jikji FC
Cheonan City FC
Cheongju Jikji FC
Cheonan City FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
KCL
|
Ulsan Citizens
Cheongju Jikji FC
Ulsan Citizens
Cheongju Jikji FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
KCL
|
Dangjin Citizen
Cheongju Jikji FC
Dangjin Citizen
Cheongju Jikji FC
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
|
|
KCL
|
Cheongju Jikji FC
Daejeon Korail
Cheongju Jikji FC
Daejeon Korail
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
KCL
|
Cheonan City FC
Cheongju Jikji FC
Cheonan City FC
Cheongju Jikji FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
KCL
|
Cheongju Jikji FC
Siheung City
Cheongju Jikji FC
Siheung City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Cheongju Jikji FC
Busan Transpor Tation
Cheongju Jikji FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
KCL
|
Mokpo City
Cheongju Jikji FC
Mokpo City
Cheongju Jikji FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
KCL
|
Cheongju Jikji FC
Changwon City
Cheongju Jikji FC
Changwon City
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Cheongju Jikji FC
Gimhae City FC
Cheongju Jikji FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
KCL
|
Cheongju Jikji FC
Hwaseong FC
Cheongju Jikji FC
Hwaseong FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Cheongju Jikji FC
Gyeongju KHNP
Cheongju Jikji FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
KCL
|
Paju Citizen FC
Cheongju Jikji FC
Paju Citizen FC
Cheongju Jikji FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
KCL
|
Cheongju Jikji FC
Yangju Citizen FC
Cheongju Jikji FC
Yangju Citizen FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
KCL
|
Gangneung
Cheongju Jikji FC
Gangneung
Cheongju Jikji FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
KCL
|
Cheongju Jikji FC
Ulsan Citizens
Cheongju Jikji FC
Ulsan Citizens
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
1 | 7 | 5 |
Chủ vs Last 8 |
10 | 2 | 1 |
Khách vs Top 8 |
2 | 7 | 6 |
Khách vs Last 8 |
5 | 2 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 8
-
1.1 Trung bình ghi bàn 0.8
-
10 Tổng số mất bàn 12
-
1 Trung bình mất bàn 1.2
-
50% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 50%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 5 | 0 | 3 | 4 | 1 | 3 | 8.0 | 2.3 |
25 | 4 | 1 | 3 | 5 | 0 | 3 | 5.9 | 1.8 |
24 | 3 | 2 | 3 | 3 | 1 | 4 | 8.6 | 3.9 |
23 | 4 | 0 | 4 | 4 | 0 | 4 | 7.1 | 3.6 |
22 | 3 | 0 | 5 | 3 | 1 | 4 | 6.6 | 1.9 |
21 | 3 | 1 | 4 | 4 | 2 | 2 | 8.6 | 3.3 |
20 | 4 | 2 | 2 | 3 | 0 | 5 | 8.4 | 2.8 |
19 | 5 | 0 | 3 | 3 | 1 | 4 | 8.4 | 3.6 |
18 | 3 | 1 | 4 | 4 | 2 | 2 | 6.9 | 2.5 |
17 | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 10.0 | 3.1 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Hwaseong FC | Cheongju Jikji FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 10(53%) | 7(37%) | 8(40%) | 10(50%) |
Chủ | 5(50%) | 5(50%) | 6(55%) | 5(45%) |
Khách | 5(56%) | 2(22%) | 2(22%) | 5(56%) |
6 trận gần đây |
B T H B T T
|
T T B B B T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Hwaseong FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
KCL
|
Hwaseong FC Gangneung | 1 0 |
T
|
KCL
|
Hwaseong FC Busan Transpor Tation | 1 1 |
B
|
KCL
|
Hwaseong FC Yangju Citizen FC | 1 0 |
T
|
KCL
|
Pyeongtaek Citizen Hwaseong FC | 1 1 |
B
|
KCL
|
Hwaseong FC Cheongju Jikji FC | 1 0 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 2 , Thua 0 HDP: T 60% |
Cheongju Jikji FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
KCL
|
Cheonan City FC Cheongju Jikji FC | 4 0 |
B
|
KCL
|
Busan Transpor Tation Cheongju Jikji FC | 2 0 |
B
|
KCL
|
Cheongju Jikji FC Gimhae City FC | 3 0 |
T
|
KCL
|
Hwaseong FC Cheongju Jikji FC | 1 0 |
B
|
KCL
|
Gimhae City FC Cheongju Jikji FC | 1 0 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 5 HDP: T 20% |