1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 7 | 7 | 3 | 7 | 28 | 3 | 41% |
Chủ | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | 11 | 33% |
Khách | 8 | 4 | 4 | 0 | 8 | 16 | 1 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 4 | 10 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 6 | 4 | 7 | -4 | 22 | 11 | 35% |
Chủ | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | 9 | 33% |
Khách | 8 | 3 | 1 | 4 | -6 | 10 | 12 | 38% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Mokpo City
Hwaseong FC
Mokpo City
Hwaseong FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
KCL
|
Hwaseong FC
Mokpo City
Hwaseong FC
Mokpo City
|
02 | 02 | 23 | 23 |
|
|
KCL
|
Mokpo City
Hwaseong FC
Mokpo City
Hwaseong FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
KCL
|
Mokpo City
Hwaseong FC
Mokpo City
Hwaseong FC
|
10 | 10 | 12 | 12 |
|
|
KCL
|
Hwaseong FC
Mokpo City
Hwaseong FC
Mokpo City
|
01 | 01 | 23 | 23 |
|
|
KFAC
|
Hwaseong FC
Mokpo City
Hwaseong FC
Mokpo City
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hwaseong FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Mokpo City
Hwaseong FC
Mokpo City
Hwaseong FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
KCL
|
Changwon City
Hwaseong FC
Changwon City
Hwaseong FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Hwaseong FC
Gimhae City FC
Hwaseong FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KCL
|
Hwaseong FC
Paju Citizen FC
Hwaseong FC
Paju Citizen FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
KCL
|
Hwaseong FC
Gyeongju KHNP
Hwaseong FC
Gyeongju KHNP
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
KCL
|
Cheongju Jikji FC
Hwaseong FC
Cheongju Jikji FC
Hwaseong FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
KCL
|
Hwaseong FC
Yangju Citizen FC
Hwaseong FC
Yangju Citizen FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
KCL
|
Gangneung
Hwaseong FC
Gangneung
Hwaseong FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
KCL
|
Hwaseong FC
Ulsan Citizens
Hwaseong FC
Ulsan Citizens
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KFAC
|
Gangwon FC
Hwaseong FC
Gangwon FC
Hwaseong FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
KCL
|
Pocheon FC
Hwaseong FC
Pocheon FC
Hwaseong FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
KCL
|
Hwaseong FC
Dangjin Citizen
Hwaseong FC
Dangjin Citizen
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
KCL
|
Hwaseong FC
Daejeon Korail
Hwaseong FC
Daejeon Korail
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
KCL
|
Cheonan City FC
Hwaseong FC
Cheonan City FC
Hwaseong FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
KCL
|
Hwaseong FC
Siheung City
Hwaseong FC
Siheung City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Hwaseong FC
Busan Transpor Tation
Hwaseong FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
KFAC
|
Daejeon Citizen
Hwaseong FC
Daejeon Citizen
Hwaseong FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KCL
|
Hwaseong FC
Changwon City
Hwaseong FC
Changwon City
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
KCL
|
Hwaseong FC
Gimhae City FC
Hwaseong FC
Gimhae City FC
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
KFAC
|
Hyochang FC
Hwaseong FC
Hyochang FC
Hwaseong FC
|
05 | 09 | 05 | 09 |
|
|
Mokpo City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Mokpo City
Hwaseong FC
Mokpo City
Hwaseong FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
KCL
|
Mokpo City
Gyeongju KHNP
Mokpo City
Gyeongju KHNP
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
|
|
KCL
|
Mokpo City
Cheongju Jikji FC
Mokpo City
Cheongju Jikji FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
KCL
|
Yangju Citizen FC
Mokpo City
Yangju Citizen FC
Mokpo City
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
KCL
|
Mokpo City
Gangneung
Mokpo City
Gangneung
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
|
|
KCL
|
Mokpo City
Ulsan Citizens
Mokpo City
Ulsan Citizens
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
KCL
|
Pocheon FC
Mokpo City
Pocheon FC
Mokpo City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
KCL
|
Mokpo City
Dangjin Citizen
Mokpo City
Dangjin Citizen
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
KCL
|
Daejeon Korail
Mokpo City
Daejeon Korail
Mokpo City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
KCL
|
Mokpo City
Cheonan City FC
Mokpo City
Cheonan City FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
KCL
|
Siheung City
Mokpo City
Siheung City
Mokpo City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Mokpo City
Busan Transpor Tation
Mokpo City
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
|
|
KCL
|
Mokpo City
Paju Citizen FC
Mokpo City
Paju Citizen FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
KCL
|
Changwon City
Mokpo City
Changwon City
Mokpo City
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
KCL
|
Mokpo City
Gimhae City FC
Mokpo City
Gimhae City FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
KFAC
|
Ulsan Citizens
Mokpo City
Ulsan Citizens
Mokpo City
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Mokpo City
Gyeongju KHNP
Mokpo City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
KCL
|
Cheongju Jikji FC
Mokpo City
Cheongju Jikji FC
Mokpo City
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
KCL
|
Gimpo FC
Mokpo City
Gimpo FC
Mokpo City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
KCL
|
Mokpo City
Gyeongju KHNP
Mokpo City
Gyeongju KHNP
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|