0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 6 | 4 | 6 | 3 | 22 | 11 | 38% |
Chủ | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | 9 | 43% |
Khách | 9 | 3 | 1 | 5 | -1 | 10 | 11 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 8 | 4 | 5 | 7 | 28 | 4 | 47% |
Chủ | 10 | 5 | 2 | 3 | 6 | 17 | 3 | 50% |
Khách | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | 7 | 43% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
KCL
|
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
KOR D3
|
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
KOR D3
|
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
KOR D3
|
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
KOR D3
|
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
KOR D3
|
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
KOR D3
|
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Gimhae City FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Paju Citizen FC
Gimhae City FC
Paju Citizen FC
Gimhae City FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Hwaseong FC
Gimhae City FC
Hwaseong FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Gimhae City FC
Gyeongju KHNP
Gimhae City FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Cheongju Jikji FC
Gimhae City FC
Cheongju Jikji FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
KCL
|
Yangju Citizen FC
Gimhae City FC
Yangju Citizen FC
Gimhae City FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Gangneung
Gimhae City FC
Gangneung
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
KCL
|
Ulsan Citizens
Gimhae City FC
Ulsan Citizens
Gimhae City FC
|
13 | 14 | 13 | 14 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Pocheon FC
Gimhae City FC
Pocheon FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
KFAC
|
Gimhae City FC
Pohang Steelers
Gimhae City FC
Pohang Steelers
|
01 | 05 | 01 | 05 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Dangjin Citizen
Gimhae City FC
Dangjin Citizen
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
KCL
|
Daejeon Korail
Gimhae City FC
Daejeon Korail
Gimhae City FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
KCL
|
Siheung City
Gimhae City FC
Siheung City
Gimhae City FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KCL
|
Mokpo City
Gimhae City FC
Mokpo City
Gimhae City FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
KCL
|
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
KFAC
|
Seoul United FC
Gimhae City FC
Seoul United FC
Gimhae City FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Paju Citizen FC
Gimhae City FC
Paju Citizen FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
KCL
|
Hwaseong FC
Gimhae City FC
Hwaseong FC
Gimhae City FC
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Gimpo FC
Gimhae City FC
Gimpo FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
KCL
|
Pyeongtaek Citizen
Gimhae City FC
Pyeongtaek Citizen
Gimhae City FC
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
Changwon City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Changwon City
Hwaseong FC
Changwon City
Hwaseong FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
KCL
|
Changwon City
Gyeongju KHNP
Changwon City
Gyeongju KHNP
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
KCL
|
Cheongju Jikji FC
Changwon City
Cheongju Jikji FC
Changwon City
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
|
|
KCL
|
Changwon City
Yangju Citizen FC
Changwon City
Yangju Citizen FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
KCL
|
Gangneung
Changwon City
Gangneung
Changwon City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
KCL
|
Changwon City
Ulsan Citizens
Changwon City
Ulsan Citizens
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
KCL
|
Changwon City
Pocheon FC
Changwon City
Pocheon FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
KCL
|
Dangjin Citizen
Changwon City
Dangjin Citizen
Changwon City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
KFAC
|
Changwon City
FC Seoul
Changwon City
FC Seoul
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
KCL
|
Changwon City
Daejeon Korail
Changwon City
Daejeon Korail
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
KCL
|
Cheonan City FC
Changwon City
Cheonan City FC
Changwon City
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
KCL
|
Changwon City
Siheung City
Changwon City
Siheung City
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Changwon City
Busan Transpor Tation
Changwon City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
KCL
|
Changwon City
Mokpo City
Changwon City
Mokpo City
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
KCL
|
Changwon City
Paju Citizen FC
Changwon City
Paju Citizen FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
KCL
|
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
KFAC
|
Changwon City
Seoul E-Land FC
Changwon City
Seoul E-Land FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
KCL
|
Hwaseong FC
Changwon City
Hwaseong FC
Changwon City
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Changwon City
Gyeongju KHNP
Changwon City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
KFAC
|
Changwon City
Jinju Citizen
Changwon City
Jinju Citizen
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Gimhae City FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
KCL
|
Gimhae City FC Changwon City | 1 0 |
T
|
KCL
|
Gimhae City FC Cheonan City FC | 1 5 |
B
|
KCL
|
Gimhae City FC Daejeon Korail | 3 3 |
B
|
KCL
|
Gimhae City FC Paju Citizen FC | 0 1 |
B
|
KCL
|
Daejeon Korail Gimhae City FC | 0 0 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 20% |
Changwon City |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
KCL
|
Daejeon Korail Changwon City | 0 2 |
T
|
KCL
|
Gimhae City FC Changwon City | 1 0 |
B
|
KCL
|
Cheonan City FC Changwon City | 0 1 |
T
|
KCL
|
Changwon City Daejeon Korail | 3 1 |
T
|
KCL
|
Mokpo City Changwon City | 1 1 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 80% |