3
0
Hết
3 - 0
(2 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 17 | 10 | 8 | 17 | 61 | 3 | 49% |
Chủ | 17 | 10 | 6 | 1 | 16 | 36 | 3 | 59% |
Khách | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | 3 | 39% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 14 | 8 | 14 | 3 | 50 | 5 | 39% |
Chủ | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | 6 | 44% |
Khách | 18 | 6 | 5 | 7 | -1 | 23 | 4 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Daejeon Citizen
Gyeongnam FC
Daejeon Citizen
|
01 | 01 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
T
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Daejeon Citizen
Gyeongnam FC
Daejeon Citizen
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Daejeon Citizen
Gyeongnam FC
Daejeon Citizen
Gyeongnam FC
|
31 | 31 | 41 | 41 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Daejeon Citizen
Gyeongnam FC
Daejeon Citizen
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Daejeon Citizen(N)
Gyeongnam FC
Daejeon Citizen(N)
Gyeongnam FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Daejeon Citizen
Gyeongnam FC
Daejeon Citizen
|
12 | 12 | 12 | 12 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Daejeon Citizen
Gyeongnam FC
Daejeon Citizen
Gyeongnam FC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Daejeon Citizen
Gyeongnam FC
Daejeon Citizen
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Daejeon Citizen
Gyeongnam FC
Daejeon Citizen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Daejeon Citizen
Gyeongnam FC
Daejeon Citizen
Gyeongnam FC
|
20 | 20 | 23 | 23 |
0.5
B
T
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Daejeon Citizen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
FC Anyang
Daejeon Citizen
FC Anyang
Daejeon Citizen
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Daejeon Citizen
Jeonnam Dragons
Daejeon Citizen
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Busan IPark
Daejeon Citizen
Busan IPark
Daejeon Citizen
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Daejeon Citizen
Chungnam Asan
Daejeon Citizen
Chungnam Asan
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Daejeon Citizen
Seoul E-Land FC
Daejeon Citizen
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Daejeon Citizen
Bucheon FC 1995
Daejeon Citizen
Bucheon FC 1995
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
KOR D2
|
Daejeon Citizen
FC Anyang
Daejeon Citizen
FC Anyang
|
02 | 23 | 02 | 23 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Daejeon Citizen
Gyeongnam FC
Daejeon Citizen
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Daejeon Citizen
Chungnam Asan
Daejeon Citizen
Chungnam Asan
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Daejeon Citizen
Busan IPark
Daejeon Citizen
Busan IPark
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Gwangju FC
Daejeon Citizen
Gwangju FC
Daejeon Citizen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KOR D2
|
Daejeon Citizen
Seoul E-Land FC
Daejeon Citizen
Seoul E-Land FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Daejeon Citizen
Ansan Greeners FC
Daejeon Citizen
Ansan Greeners FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Daejeon Citizen
Bucheon FC 1995
Daejeon Citizen
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KOR D2
|
Daejeon Citizen
Gimpo FC
Daejeon Citizen
Gimpo FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Daejeon Citizen
Gwangju FC
Daejeon Citizen
Gwangju FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
FC Anyang
Daejeon Citizen
FC Anyang
Daejeon Citizen
|
01 | 22 | 01 | 22 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Daejeon Citizen
Chungnam Asan
Daejeon Citizen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
KOR D2
|
Daejeon Citizen
Jeonnam Dragons
Daejeon Citizen
Jeonnam Dragons
|
31 | 32 | 31 | 32 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Daejeon Citizen
Seoul E-Land FC
Daejeon Citizen
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Gyeongnam FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Gyeongnam FC
Seoul E-Land FC
Gyeongnam FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Bucheon FC 1995
Gyeongnam FC
Bucheon FC 1995
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Gimpo FC
Gyeongnam FC
Gimpo FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
KOR D2
|
Busan IPark
Gyeongnam FC
Busan IPark
Gyeongnam FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Gyeongnam FC
Seoul E-Land FC
Gyeongnam FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Gyeongnam FC
Chungnam Asan
Gyeongnam FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC
Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Daejeon Citizen
Gyeongnam FC
Daejeon Citizen
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Gyeongnam FC
Gimpo FC
Gyeongnam FC
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
FC Anyang
Gyeongnam FC
FC Anyang
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Gyeongnam FC
Bucheon FC 1995
Gyeongnam FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC
Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Chungnam Asan
Gyeongnam FC
Chungnam Asan
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Busan IPark
Gyeongnam FC
Busan IPark
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Gyeongnam FC
Jeonnam Dragons
Gyeongnam FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Gwangju FC
Gyeongnam FC
Gwangju FC
Gyeongnam FC
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Chungnam Asan
Gyeongnam FC
Chungnam Asan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Busan IPark
Gyeongnam FC
Busan IPark
Gyeongnam FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Gyeongnam FC
Jeonnam Dragons
Gyeongnam FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Gimpo FC
Gyeongnam FC
Gimpo FC
|
40 | 6 1 | 40 | 6 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
8 | 4 | 6 |
Chủ vs Last 6 |
9 | 6 | 2 |
Khách vs Top 6 |
6 | 3 | 8 |
Khách vs Last 6 |
8 | 5 | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 13
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.3
-
12 Tổng số mất bàn 14
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.4
-
50% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 0%
-
30% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 4 | 9.0 | 4.0 |
39 | 1 | 1 | 3 | 4 | 0 | 1 | 8.4 | 2.6 |
38 | 1 | 0 | 4 | 3 | 0 | 2 | 8.4 | 3.8 |
37 | 3 | 0 | 2 | 5 | 0 | 0 | 11.0 | 3.6 |
36 | 3 | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 | 8.0 | 4.0 |
35 | 2 | 1 | 2 | 3 | 0 | 2 | 8.2 | 2.8 |
34 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | 9.4 | 2.6 |
33 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 7.0 | 4.2 |
32 | 3 | 1 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6.8 | 2.2 |
31 | 1 | 0 | 4 | 3 | 0 | 2 | 8.6 | 3.6 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Daejeon Citizen | Gyeongnam FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 16(46%) | 16(46%) | 15(42%) | 16(44%) |
Chủ | 9(53%) | 6(35%) | 8(44%) | 8(44%) |
Khách | 7(39%) | 10(56%) | 7(39%) | 8(44%) |
6 trận gần đây |
T B T B B T
|
T B H B B B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Daejeon Citizen |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons Daejeon Citizen | 1 1 |
B
|
KOR D2
|
Daejeon Citizen Chungnam Asan | 1 1 |
B
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC Daejeon Citizen | 2 1 |
B
|
KOR D2
|
Chungnam Asan Daejeon Citizen | 1 0 |
B
|
KOR D2
|
Daejeon Citizen Jeonnam Dragons | 3 2 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 2 , Thua 0 HDP: T 20% |
Gyeongnam FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
KOR D2
|
Chungnam Asan Gyeongnam FC | 2 1 |
B
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC Daejeon Citizen | 2 1 |
T
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC Daejeon Citizen | 1 1 |
T
|
KOR D2
|
Gimpo FC Gyeongnam FC | 2 1 |
B
|
KOR D2
|
Chungnam Asan Gyeongnam FC | 2 2 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 2 , Thua 3 HDP: T 60% |