1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 4 | 11 | 11 | -11 | 23 | 10 | 15% |
Chủ | 13 | 2 | 7 | 4 | -2 | 13 | 9 | 15% |
Khách | 13 | 2 | 4 | 7 | -9 | 10 | 10 | 15% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -8 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 14 | 5 | 8 | 10 | 47 | 3 | 52% |
Chủ | 14 | 10 | 2 | 2 | 13 | 32 | 2 | 71% |
Khách | 13 | 4 | 3 | 6 | -3 | 15 | 5 | 31% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5/1
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0.5
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0.5
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
|
02 | 02 | 02 | 02 |
1
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
H
|
2
0.5/1
H
T
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0.5
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Jeonnam Dragons
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Jeonnam Dragons
Ansan Greeners FC
Jeonnam Dragons
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Busan IPark
Jeonnam Dragons
Busan IPark
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Gimpo FC
Jeonnam Dragons
Gimpo FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Gyeongnam FC
Jeonnam Dragons
Gyeongnam FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Jeonnam Dragons
Seoul E-Land FC
Jeonnam Dragons
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Jeonnam Dragons
Gimpo FC
Jeonnam Dragons
|
01 | 22 | 01 | 22 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Gwangju FC
Jeonnam Dragons
Gwangju FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Gyeongnam FC
Jeonnam Dragons
Gyeongnam FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Jeonnam Dragons
Seoul E-Land FC
Jeonnam Dragons
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KOR D2
|
Daejeon Citizen
Jeonnam Dragons
Daejeon Citizen
Jeonnam Dragons
|
31 | 32 | 31 | 32 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KFAC
|
Jeonnam Dragons
Busan Transpor Tation
Jeonnam Dragons
Busan Transpor Tation
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Ansan Greeners FC
Jeonnam Dragons
Ansan Greeners FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
FC Anyang
Jeonnam Dragons
FC Anyang
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KOR D2
|
Busan IPark
Jeonnam Dragons
Busan IPark
Jeonnam Dragons
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
AFC CL
|
Bangkok Glass(N)
Jeonnam Dragons
Bangkok Glass(N)
Jeonnam Dragons
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
AFC CL
|
Jeonnam Dragons(N)
Ceres FC
Jeonnam Dragons(N)
Ceres FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AFC CL
|
Jeonnam Dragons(N)
Melbourne City
Jeonnam Dragons(N)
Melbourne City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Bucheon FC 1995
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Gyeongnam FC
Bucheon FC 1995
Gyeongnam FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Bucheon FC 1995
Gimpo FC
Bucheon FC 1995
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Bucheon FC 1995
Ansan Greeners FC
Bucheon FC 1995
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Gwangju FC
Bucheon FC 1995
Gwangju FC
Bucheon FC 1995
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Daejeon Citizen
Bucheon FC 1995
Daejeon Citizen
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KFAC
|
Ulsan Hyundai
Bucheon FC 1995
Ulsan Hyundai
Bucheon FC 1995
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
KOR D2
|
Busan IPark
Bucheon FC 1995
Busan IPark
Bucheon FC 1995
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
FC Anyang
Bucheon FC 1995
FC Anyang
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Bucheon FC 1995
Gimpo FC
Bucheon FC 1995
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Bucheon FC 1995
Ansan Greeners FC
Bucheon FC 1995
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KFAC
|
Bucheon FC 1995
Gwangju FC
Bucheon FC 1995
Gwangju FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Daejeon Citizen
Bucheon FC 1995
Daejeon Citizen
Bucheon FC 1995
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Gyeongnam FC
Bucheon FC 1995
Gyeongnam FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Busan IPark
Bucheon FC 1995
Busan IPark
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KFAC
|
Bucheon FC 1995
Suwon FC
Bucheon FC 1995
Suwon FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Gwangju FC
Bucheon FC 1995
Gwangju FC
Bucheon FC 1995
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
3 | 4 | 6 |
Chủ vs Last 6 |
1 | 7 | 4 |
Khách vs Top 6 |
7 | 2 | 4 |
Khách vs Last 6 |
7 | 3 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 15
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.5
-
16 Tổng số mất bàn 10
-
1.6 Trung bình mất bàn 1
-
0% TL thắng 50%
-
70% TL hòa 20%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 8.0 | 3.3 |
30 | 5 | 0 | 0 | 3 | 0 | 2 | 10.6 | 4.4 |
29 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 6.3 | 3.3 |
28 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5.0 | 2.0 |
27 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | 4 | 7.6 | 3.2 |
26 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | 7.4 | 3.4 |
25 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | 9.4 | 3.6 |
24 | 2 | 0 | 3 | 1 | 0 | 4 | 9.6 | 3.2 |
23 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | 3 | 9.8 | 3.2 |
22 | 0 | 2 | 3 | 2 | 0 | 3 | 6.8 | 3.2 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Jeonnam Dragons | Bucheon FC 1995 | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 8(31%) | 15(58%) | 17(63%) | 9(33%) |
Chủ | 4(31%) | 7(54%) | 11(79%) | 2(14%) |
Khách | 4(31%) | 8(62%) | 6(46%) | 7(54%) |
6 trận gần đây |
B B B B H T
|
T B T T B T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Jeonnam Dragons |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC Jeonnam Dragons | 3 0 |
B
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons Gimpo FC | 0 1 |
B
|
KOR D2
|
Busan IPark Jeonnam Dragons | 1 1 |
B
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons Chungnam Asan | 0 0 |
B
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons FC Anyang | 1 2 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 0% |
Bucheon FC 1995 |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995 Chungnam Asan | 2 1 |
T
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC Bucheon FC 1995 | 1 1 |
T
|
KFAC
|
Bucheon FC 1995 Gwangju FC | 2 1 |
T
|
KOR D2
|
Daejeon Citizen Bucheon FC 1995 | 1 0 |
B
|
KOR D2
|
Chungnam Asan Bucheon FC 1995 | 0 0 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 2 , Thua 3 HDP: T 80% |