0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 10 | 9 | 7 | 6 | 39 | 5 | 38% |
Chủ | 13 | 7 | 4 | 2 | 7 | 25 | 5 | 54% |
Khách | 13 | 3 | 5 | 5 | -1 | 14 | 8 | 23% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 17 | 7 | 3 | 20 | 58 | 1 | 63% |
Chủ | 15 | 12 | 1 | 2 | 13 | 37 | 1 | 80% |
Khách | 12 | 5 | 6 | 1 | 7 | 21 | 1 | 42% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Gwangju FC
Chungnam Asan
Gwangju FC
Chungnam Asan
|
01 | 01 | 32 | 32 |
0.5
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Gwangju FC
Chungnam Asan
Gwangju FC
Chungnam Asan
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chungnam Asan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Chungnam Asan
Gyeongnam FC
Chungnam Asan
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
FC Anyang
Chungnam Asan
FC Anyang
Chungnam Asan
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2/2.5
1
X
T
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Busan IPark
Chungnam Asan
Busan IPark
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Ansan Greeners FC
Chungnam Asan
Ansan Greeners FC
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Chungnam Asan
Gyeongnam FC
Chungnam Asan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan
Seoul E-Land FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Daejeon Citizen
Chungnam Asan
Daejeon Citizen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
KOR D2
|
Gwangju FC
Chungnam Asan
Gwangju FC
Chungnam Asan
|
01 | 32 | 01 | 32 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Chungnam Asan
Ansan Greeners FC
Chungnam Asan
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Busan IPark
Chungnam Asan
Busan IPark
Chungnam Asan
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
FC Anyang
Chungnam Asan
FC Anyang
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KFAC
|
Seongnam FC
Chungnam Asan
Seongnam FC
Chungnam Asan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Gimpo FC
Chungnam Asan
Gimpo FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Daejeon Citizen
Chungnam Asan
Daejeon Citizen
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Ansan Greeners FC
Chungnam Asan
Ansan Greeners FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Gyeongnam FC
Chungnam Asan
Gyeongnam FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Gwangju FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Gwangju FC
Daejeon Citizen
Gwangju FC
Daejeon Citizen
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KOR D2
|
Busan IPark
Gwangju FC
Busan IPark
Gwangju FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Gwangju FC
FC Anyang
Gwangju FC
FC Anyang
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Gwangju FC
Seoul E-Land FC
Gwangju FC
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Gwangju FC
Bucheon FC 1995
Gwangju FC
Bucheon FC 1995
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Gwangju FC
Gimpo FC
Gwangju FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Gwangju FC
Gyeongnam FC
Gwangju FC
Gyeongnam FC
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
KOR D2
|
Daejeon Citizen
Gwangju FC
Daejeon Citizen
Gwangju FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Gwangju FC
Jeonnam Dragons
Gwangju FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Gwangju FC
FC Anyang
Gwangju FC
FC Anyang
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Gwangju FC
Chungnam Asan
Gwangju FC
Chungnam Asan
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Busan IPark
Gwangju FC
Busan IPark
Gwangju FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KFAC
|
Bucheon FC 1995
Gwangju FC
Bucheon FC 1995
Gwangju FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Gwangju FC
Gyeongnam FC
Gwangju FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Gwangju FC
Ansan Greeners FC
Gwangju FC
Ansan Greeners FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Gwangju FC
Seoul E-Land FC
Gwangju FC
Seoul E-Land FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Gwangju FC
Gimpo FC
Gwangju FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KFAC
|
Incheon United FC
Gwangju FC
Incheon United FC
Gwangju FC
|
03 | 1 6 | 03 | 1 6 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Gwangju FC
Bucheon FC 1995
Gwangju FC
Bucheon FC 1995
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KOR D2
|
FC Anyang
Gwangju FC
FC Anyang
Gwangju FC
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
4 | 4 | 5 |
Chủ vs Last 6 |
6 | 5 | 2 |
Khách vs Top 6 |
8 | 4 | 2 |
Khách vs Last 6 |
9 | 3 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 14
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.4
-
9 Tổng số mất bàn 9
-
0.9 Trung bình mất bàn 0.9
-
40% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 50%
-
30% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 5 | 0 | 0 | 3 | 0 | 2 | 10.6 | 4.4 |
29 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 6.3 | 3.3 |
28 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5.0 | 2.0 |
27 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | 4 | 7.6 | 3.2 |
26 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | 7.4 | 3.4 |
25 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | 9.4 | 3.6 |
24 | 2 | 0 | 3 | 1 | 0 | 4 | 9.6 | 3.2 |
23 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | 3 | 9.8 | 3.2 |
22 | 0 | 2 | 3 | 2 | 0 | 3 | 6.8 | 3.2 |
21 | 4 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 8.4 | 2.4 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Chungnam Asan | Gwangju FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 15(58%) | 9(35%) | 16(59%) | 9(33%) |
Chủ | 8(62%) | 5(38%) | 11(73%) | 3(20%) |
Khách | 7(54%) | 4(31%) | 5(42%) | 6(50%) |
6 trận gần đây |
B T T T B T
|
T T B B T B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Chungnam Asan |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
KOR D2
|
Gyeongnam FC Chungnam Asan | 0 1 |
T
|
KOR D2
|
FC Anyang Chungnam Asan | 1 1 |
T
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC Chungnam Asan | 0 0 |
T
|
KOR D2
|
Chungnam Asan Seoul E-Land FC | 0 0 |
T
|
KOR D2
|
Chungnam Asan Daejeon Citizen | 1 0 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 3 , Thua 1 HDP: T 100% |
Gwangju FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
KOR D2
|
Gwangju FC Daejeon Citizen | 1 0 |
T
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC Gwangju FC | 2 2 |
B
|
KFAC
|
Bucheon FC 1995 Gwangju FC | 2 1 |
B
|
KOR D2
|
Gwangju FC Seoul E-Land FC | 1 0 |
T
|
KOR D2
|
FC Anyang Gwangju FC | 2 2 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 2 , Thua 3 HDP: T 40% |