1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | 5 | 40% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | 6 | 60% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | 9 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 4 | 2 | 1 | 16 | 4 | 40% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | 4 | 60% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | 7 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
T
|
VIE Cup
|
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
VIE D1
|
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
|
20 | 20 | 32 | 32 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hải Phòng
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Hải Phòng
Sông Lam Nghệ An
Hải Phòng
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Hải Phòng
CLB Bình Định
Hải Phòng
CLB Bình Định
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Viettel
Hải Phòng
Viettel
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Hải Phòng
Hà Nội FC
Hải Phòng
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Sài Gòn FC
Hải Phòng
Sài Gòn FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Hải Phòng
Hà Nội ACB
Hải Phòng
Hà Nội ACB
|
12 | 22 | 12 | 22 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Hải Phòng
Viettel
Hải Phòng
Viettel
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Hải Phòng
HAGL
Hải Phòng
HAGL
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
VIE Cup
|
CLB Bình Định
Hải Phòng
CLB Bình Định
Hải Phòng
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE Cup
|
TTBD Phù Đổng
Hải Phòng
TTBD Phù Đổng
Hải Phòng
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Hải Phòng
Becamex Bình Dương
Hải Phòng
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Hải Phòng
CLB Thanh Hóa
Hải Phòng
CLB Thanh Hóa
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Nam Định
Hải Phòng
Nam Định
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hải Phòng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hải Phòng
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Sông Lam Nghệ An
Hải Phòng
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE Cup
|
Hải Phòng
Bình Phước
Hải Phòng
Bình Phước
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
Hải Phòng
Sài Gòn FC
Hải Phòng
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SHB Đà Nẵng
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Nam Định
SHB Đà Nẵng
Nam Định
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
CLB Bình Định
SHB Đà Nẵng
CLB Bình Định
SHB Đà Nẵng
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Sông Lam Nghệ An
SHB Đà Nẵng
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
SHB Đà Nẵng
Becamex Bình Dương
SHB Đà Nẵng
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
HAGL
SHB Đà Nẵng
HAGL
SHB Đà Nẵng
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hà Nội FC
SHB Đà Nẵng
Hà Nội FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
SHB Đà Nẵng
CLB Thanh Hóa
SHB Đà Nẵng
CLB Thanh Hóa
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
|
2.5/3
X
|
INT CF
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
SHB Đà Nẵng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
SHB Đà Nẵng
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
VIE Cup
|
SHB Đà Nẵng
Hà Nội ACB
SHB Đà Nẵng
Hà Nội ACB
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
VIE D1
|
CLB Thanh Hóa
SHB Đà Nẵng
CLB Thanh Hóa
SHB Đà Nẵng
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
SHB Đà Nẵng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
TP Hồ Chí Minh
SHB Đà Nẵng
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
SHB Đà Nẵng
Sài Gòn FC
SHB Đà Nẵng
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Becamex Bình Dương
SHB Đà Nẵng
Becamex Bình Dương
SHB Đà Nẵng
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
SHB Đà Nẵng
HAGL
SHB Đà Nẵng
HAGL
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Viettel
SHB Đà Nẵng
Viettel
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Sài Gòn FC
SHB Đà Nẵng
Sài Gòn FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
VIE Cup
|
SHB Đà Nẵng
Ba Ria Vung Tau FC
SHB Đà Nẵng
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
SHB Đà Nẵng
Becamex Bình Dương
SHB Đà Nẵng
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 1 | 3 |
Chủ vs Last 7 |
3 | 1 | 1 |
Khách vs Top 7 |
3 | 1 | 0 |
Khách vs Last 7 |
1 | 3 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 13
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.3
-
15 Tổng số mất bàn 13
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.3
-
30% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 30%
-
50% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 | 9.5 | 3.3 |
9 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | 8.2 | 3.5 |
8 | 5 | 0 | 1 | 5 | 0 | 1 | 7.3 | 2.8 |
7 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 7.0 | 2.7 |
6 | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 | 9.8 | 3.8 |
5 | 3 | 1 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8.3 | 2.7 |
4 | 1 | 1 | 4 | 4 | 1 | 1 | 5.8 | 3.7 |
3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9.8 | 3.5 |
2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 0 | 4 | 8.3 | 4.3 |
1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 0 | 5 | 6.0 | 4.0 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Hải Phòng |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D1
|
Hải Phòng Sài Gòn FC | 3 1 |
T
|
VIE Cup
|
TTBD Phù Đổng Hải Phòng | 1 3 |
T
|
VIE D1
|
Hải Phòng CLB Thanh Hóa | 2 0 |
T
|
VIE D1
|
Hải Phòng CLB Khánh Hòa | 1 1 |
B
|
VIE D1
|
Hải Phòng Quảng Nam | 0 3 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 60% |
SHB Đà Nẵng |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT CF
|
Sài Gòn FC SHB Đà Nẵng | 2 2 |
T
|
VIE D1
|
Viettel SHB Đà Nẵng | 1 1 |
T
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương SHB Đà Nẵng | 1 0 |
B
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh SHB Đà Nẵng | 1 1 |
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh SHB Đà Nẵng | 3 2 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 3 , Thua 2 HDP: T 60% |