
1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)

Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
Tất cả
Big 5
Tất cả
Big 5
-
1x2: 1.67 3.75 4.3310 trận: Thắng 40% Hòa 30% Thua 30% Chi tiết
-
HDP: 0.88 0.75 0.9310 trận: Thắng 50% Hòa 0% Thua 50% Chi tiết
-
T/X: 0.88 2.5 0.9310 trận: Tài 40% Hòa 0% Xỉu 60% Chi tiết
-
Chưa có dữ liệu
Giao hữu | |||||
---|---|---|---|---|---|
Zlin |
0 | 1.67 | 3.75 | 4.33 | H |
Lisen
|
0 | 1.62 | 3.60 | 4.75 |
Hạng 2 Colombia | |||||
---|---|---|---|---|---|
Fortaleza F.C |
2 | 1.67 | 3.75 | 4.33 | H |
Cucuta
|
2 | 1.67 | 3.75 | 4.33 |
Women’s ASEAN Football Championship | |||||
---|---|---|---|---|---|
Việt Nam Nữ |
4 | 1.67 | 3.75 | 4.33 | T |
Myanmar Nữ
|
0 | 1.65 | 3.75 | 4.75 |
VĐQG Séc | |||||
---|---|---|---|---|---|
Teplice |
3 | 1.67 | 3.75 | 4.33 | T |
FK Graffin Vlasim
|
0 | 1.67 | 3.75 | 4.33 |
Copa Libertadores | |||||
---|---|---|---|---|---|
The Strongest |
1 | 1.67 | 3.75 | 4.33 | H |
Libertad Asuncion
|
1 | 1.62 | 4.00 | 5.25 |
League 1 Thụy Sỹ | |||||
---|---|---|---|---|---|
Aarau |
3 | 1.67 | 3.75 | 4.33 | B |
FC Schaffhausen
|
4 | 1.67 | 4.33 | 4.33 |
VĐQG Ecuador | |||||
---|---|---|---|---|---|
Sociedad Deportiva Aucas |
3 | 1.67 | 3.75 | 4.33 | T |
Delfin SC
|
0 | 1.60 | 3.80 | 6.00 |
National League South Anh | |||||
---|---|---|---|---|---|
Hampton Richmond |
0 | 1.67 | 3.75 | 4.33 | B |
Hemel Hempstead Town
|
1 | 1.65 | 3.80 | 4.50 |
USL Championship Mỹ | |||||
---|---|---|---|---|---|
Tampa Bay Rowdies |
1 | 1.67 | 3.75 | 4.33 | T |
Birmingham Legion
|
0 | 1.60 | 4.00 | 4.50 |
Ireland Division 1 | |||||
---|---|---|---|---|---|
UC Dublin |
1 | 1.67 | 3.75 | 4.33 | B |
Treaty United
|
2 | 1.65 | 3.75 | 4.50 |
Brazil Serie D | |||||
---|---|---|---|---|---|
America FC Natal RN |
0 | 0.88 | 0.75 | 0.93 | B |
EC Jacuipense
|
0 | 0.88 | 0.75 | 0.93 |
Nicaragua Liga de Ascenso | |||||
---|---|---|---|---|---|
Organica Masachapa FC |
0 | 0.88 | 0.75 | 0.93 | B |
Aguilas de Leon
|
1 | 0.88 | 0.75 | 0.93 |
Colombia Regional League | |||||
---|---|---|---|---|---|
Envigado FC Reserves |
3 | 0.88 | 0.75 | 0.93 | T |
Sellos Colombianos
|
2 | 0.88 | 0.75 | 0.93 |
Na Uy Division 2 - Group 2 | |||||
---|---|---|---|---|---|
Asker Fotball |
3 | 0.88 | 0.75 | 0.93 | T |
Frigg FK
|
0 | 0.93 | 0.75 | 0.88 |
USA National Premier Soccer League | |||||
---|---|---|---|---|---|
El Farolito SC |
2 | 0.88 | 0.75 | 0.93 | B |
Crossfire Redmond
|
2 | 0.88 | 0.75 | 0.93 |
Sri Lanka Super League | |||||
---|---|---|---|---|---|
Java Lane SC |
5 | 0.88 | 0.75 | 0.93 | T |
New Star SC
|
2 | 0.88 | 0.75 | 0.93 |
Wales League Cup | |||||
---|---|---|---|---|---|
Taffs Well |
4 | 0.88 | 0.75 | 0.93 | T |
Ynyshir Albions
|
1 | 0.88 | 0.75 | 0.93 |
Peru Reserves League | |||||
---|---|---|---|---|---|
Academia Deportiva Cantolao Reserves |
1 | 0.88 | 0.75 | 0.93 | B |
Deportivo San Martin Reserves
|
1 | 0.88 | 0.75 | 0.93 |
Brazil national youth (U20) Football Championship | |||||
---|---|---|---|---|---|
Sport Club Recife (Trẻ) |
4 | 0.88 | 0.75 | 0.93 | T |
U20 Santa Cruz PE
|
0 | 0.88 | 0.75 | 0.93 |
Giao hữu | |||||
---|---|---|---|---|---|
Nykobing FC |
0 | 0.88 | 0.75 | 0.93 | B |
B93 Copenhagen
|
0 | 0.88 | 0.75 | 0.93 |
J3 League Nhật Bản | |||||
---|---|---|---|---|---|
Azul Claro Numazu |
0 | 0.88 | 2.5 | 0.93 | X |
Imabari FC
|
1 | 0.83 | 2.25 | 0.98 |
Hạng 2 Colombia | |||||
---|---|---|---|---|---|
Deportivo Rionegro |
2 | 0.88 | 2.5 | 0.93 | T |
Bogota FC
|
2 | 0.85 | 2.25 | 0.95 |
VĐQG Uruguay | |||||
---|---|---|---|---|---|
CA Fenix |
0 | 0.88 | 2.5 | 0.93 | X |
Albion FC
|
1 | 0.83 | 2.25 | 1.03 |
AFC Championship U23 | |||||
---|---|---|---|---|---|
U23 Australia |
1 | 0.88 | 2.5 | 0.93 | X |
U23 Turkmenistan
|
0 | 0.88 | 2.25 | 0.93 |
VĐQG Ai Cập | |||||
---|---|---|---|---|---|
Pyramids FC |
3 | 0.88 | 2.5 | 0.93 | T |
EL Masry
|
1 | 0.80 | 2.25 | 1.00 |
VĐQG Ecuador | |||||
---|---|---|---|---|---|
Liga Dep. Universitaria Quito |
2 | 0.88 | 2.5 | 0.93 | X |
Barcelona SC(ECU)
|
0 | 0.80 | 2.25 | 1.00 |
Cúp Argentina | |||||
---|---|---|---|---|---|
San Lorenzo |
1 | 0.88 | 2.5 | 0.93 | X |
Racing de Cordoba
|
1 | 0.80 | 2.25 | 1.00 |
VĐQG Serbia | |||||
---|---|---|---|---|---|
Mladost Lucani |
2 | 0.88 | 2.5 | 0.93 | X |
Radnicki Nis
|
0 | 0.85 | 2.25 | 0.95 |
National League South Anh | |||||
---|---|---|---|---|---|
Hemel Hempstead Town |
4 | 0.88 | 2.5 | 0.93 | T |
Tonbridge Angels
|
3 | 0.80 | 2.25 | 1.00 |
National League North Anh | |||||
---|---|---|---|---|---|
Kettering Town |
2 | 0.88 | 2.5 | 0.93 | T |
Chorley
|
1 | 0.88 | 2.25 | 0.93 |
Bảng xếp hạng
Hải Phòng
Xếp hạng: [5]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | 5 | 40% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | 6 | 60% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | 9 | 20% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | 33% |
SHB Đà Nẵng
Xếp hạng: [4]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 4 | 2 | 1 | 16 | 4 | 40% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | 4 | 60% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | 7 | 20% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
T
|
VIE Cup
|
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
VIE D1
|
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
|
20 | 20 | 32 | 32 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
Hải Phòng
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Hải Phòng
Sông Lam Nghệ An
Hải Phòng
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Hải Phòng
CLB Bình Định
Hải Phòng
CLB Bình Định
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Viettel
Hải Phòng
Viettel
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Hải Phòng
Hà Nội FC
Hải Phòng
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Sài Gòn FC
Hải Phòng
Sài Gòn FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Hải Phòng
Hà Nội ACB
Hải Phòng
Hà Nội ACB
|
12 | 22 | 12 | 22 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Hải Phòng
Viettel
Hải Phòng
Viettel
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Hải Phòng
HAGL
Hải Phòng
HAGL
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
VIE Cup
|
CLB Bình Định
Hải Phòng
CLB Bình Định
Hải Phòng
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE Cup
|
TTBD Phù Đổng
Hải Phòng
TTBD Phù Đổng
Hải Phòng
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Hải Phòng
Becamex Bình Dương
Hải Phòng
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Hải Phòng
CLB Thanh Hóa
Hải Phòng
CLB Thanh Hóa
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Nam Định
Hải Phòng
Nam Định
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hải Phòng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hải Phòng
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Sông Lam Nghệ An
Hải Phòng
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE Cup
|
Hải Phòng
Bình Phước
Hải Phòng
Bình Phước
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
Hải Phòng
Sài Gòn FC
Hải Phòng
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SHB Đà Nẵng
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Nam Định
SHB Đà Nẵng
Nam Định
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
CLB Bình Định
SHB Đà Nẵng
CLB Bình Định
SHB Đà Nẵng
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Sông Lam Nghệ An
SHB Đà Nẵng
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
SHB Đà Nẵng
Becamex Bình Dương
SHB Đà Nẵng
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
HAGL
SHB Đà Nẵng
HAGL
SHB Đà Nẵng
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hà Nội FC
SHB Đà Nẵng
Hà Nội FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
SHB Đà Nẵng
CLB Thanh Hóa
SHB Đà Nẵng
CLB Thanh Hóa
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
SHB Đà Nẵng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
SHB Đà Nẵng
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
3
1.5
T
T
|
VIE Cup
|
SHB Đà Nẵng
Hà Nội ACB
SHB Đà Nẵng
Hà Nội ACB
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
VIE D1
|
CLB Thanh Hóa
SHB Đà Nẵng
CLB Thanh Hóa
SHB Đà Nẵng
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
SHB Đà Nẵng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
TP Hồ Chí Minh
SHB Đà Nẵng
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
SHB Đà Nẵng
Sài Gòn FC
SHB Đà Nẵng
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Becamex Bình Dương
SHB Đà Nẵng
Becamex Bình Dương
SHB Đà Nẵng
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
SHB Đà Nẵng
HAGL
SHB Đà Nẵng
HAGL
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Viettel
SHB Đà Nẵng
Viettel
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Sài Gòn FC
SHB Đà Nẵng
Sài Gòn FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
VIE Cup
|
SHB Đà Nẵng
Ba Ria Vung Tau FC
SHB Đà Nẵng
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
SHB Đà Nẵng
Becamex Bình Dương
SHB Đà Nẵng
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 | 1 | 1 | 3 |
Chủ vs Last 7 | 3 | 1 | 1 |
Khách vs Top 7 | 3 | 1 | 0 |
Khách vs Last 7 | 1 | 3 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | Thống kê | 10 trận |
---|---|---|
16 | Tổng số ghi bàn | 13 |
1.6 | Trung bình ghi bàn | 1.3 |
15 | Tổng số mất bàn | 13 |
1.5 | Trung bình mất bàn | 1.3 |
30% | TL thắng | 40% |
20% | TL hòa | 30% |
50% | TL thua | 30% |
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | Phạt góc | Thẻ vàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 | 9.5 | 3.3 |
9 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | 8.2 | 3.5 |
8 | 5 | 0 | 1 | 5 | 0 | 1 | 7.3 | 2.8 |
7 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 7.0 | 2.7 |
6 | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 | 9.8 | 3.8 |
5 | 3 | 1 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8.3 | 2.7 |
4 | 1 | 1 | 4 | 4 | 1 | 1 | 5.8 | 3.7 |
3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9.8 | 3.5 |
2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 0 | 4 | 8.3 | 4.3 |
1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 0 | 5 | 6.0 | 4.0 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Hải Phòng | SHB Đà Nẵng | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 5(50%) | 5(50%) | 6(60%) | 3(30%) |
Chủ | 3(60%) | 2(40%) | 3(60%) | 1(20%) |
Khách | 2(40%) | 3(60%) | 3(60%) | 2(40%) |
6 Gần đây |
B B T B B T
|
T T T T B T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Hải Phòng |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D1
|
Hải Phòng Sài Gòn FC | 3 1 |
T
|
VIE Cup
|
TTBD Phù Đổng Hải Phòng | 1 3 |
T
|
VIE D1
|
Hải Phòng CLB Thanh Hóa | 2 0 |
T
|
VIE D1
|
Hải Phòng CLB Khánh Hòa | 1 1 |
B
|
VIE D1
|
Hải Phòng Quảng Nam | 0 3 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP:T 60% |
SHB Đà Nẵng |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT CF
|
Sài Gòn FC SHB Đà Nẵng | 2 2 |
T
|
VIE D1
|
Viettel SHB Đà Nẵng | 1 1 |
T
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương SHB Đà Nẵng | 1 0 |
B
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh SHB Đà Nẵng | 1 1 |
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh SHB Đà Nẵng | 3 2 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 3 , Thua 2 HDP:T 60% |
3 trận sắp tới
Hải Phòng |
Cách đây | |
---|---|---|
VIE D1
|
HAGL
Hải Phòng
|
14 Ngày |
SHB Đà Nẵng |
Cách đây | |
---|---|---|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Viettel
|
9 Ngày |