
0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)

Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
Tất cả
Big 5
Tất cả
Big 5
-
1x2: 3.75 3.30 1.8510 trận: Thắng 20% Hòa 30% Thua 50% Chi tiết
-
HDP: 0.95 -0.5 0.8510 trận: Thắng 70% Hòa 0% Thua 30% Chi tiết
-
T/X: 0.90 2.5 0.9010 trận: Tài 40% Hòa 0% Xỉu 60% Chi tiết
-
Chưa có dữ liệu
Argentina Reserve League | |||||
---|---|---|---|---|---|
All Boys Reserves |
2 | 3.75 | 3.30 | 1.85 | T |
CA San Telmo Reserves
|
0 | 3.75 | 3.30 | 1.85 |
Spanish Bizkaia-Tercera Division | |||||
---|---|---|---|---|---|
Numancia B |
3 | 3.75 | 3.30 | 1.85 | T |
Arandina
|
1 | 3.80 | 3.20 | 1.85 |
Spanish Bizkaia-Tercera Division | |||||
---|---|---|---|---|---|
UE Sants |
2 | 3.75 | 3.30 | 1.85 | B |
UE Olot
|
3 | 4.20 | 3.40 | 1.80 |
Spanish Bizkaia-Tercera Division | |||||
---|---|---|---|---|---|
Amurrio |
0 | 3.75 | 3.30 | 1.85 | B |
CD Baskonia
|
1 | 3.75 | 3.30 | 1.85 |
U19 Greece | |||||
---|---|---|---|---|---|
Atromitos U19 |
1 | 3.75 | 3.30 | 1.85 | B |
Asteras Tripolis U19
|
2 | 3.75 | 3.25 | 1.85 |
Bồ Đào Nha Campeonato de Portugal | |||||
---|---|---|---|---|---|
Maria da Fonte |
2 | 3.75 | 3.30 | 1.85 | H |
Maritimo B
|
2 | 3.75 | 3.30 | 1.85 |
French Championnat Amateur | |||||
---|---|---|---|---|---|
Entente Sannois |
0 | 3.75 | 3.30 | 1.85 | B |
Auxerre B
|
2 | 3.80 | 3.30 | 1.83 |
VĐQG Bắc Ireland | |||||
---|---|---|---|---|---|
Ballymena United |
2 | 3.75 | 3.30 | 1.85 | H |
Cliftonville
|
2 | 4.00 | 3.10 | 1.85 |
French Championnat Amateur | |||||
---|---|---|---|---|---|
Lens B |
2 | 3.75 | 3.30 | 1.85 | H |
Bobigny A.C.
|
2 | 3.75 | 3.30 | 1.85 |
Bồ Đào Nha Campeonato de Portugal | |||||
---|---|---|---|---|---|
S.C.Praiense |
1 | 3.75 | 3.30 | 1.85 | B |
GD Fontinhas
|
2 | 3.75 | 3.30 | 1.85 |
Brazil Brasileiro U23 | |||||
---|---|---|---|---|---|
Centro Sportivo Alagoano U23 |
0 | 0.95 | -0.5 | 0.85 | B |
Fortaleza U23
|
2 | 0.83 | -0.75 | 0.98 |
VĐQG Paraguay | |||||
---|---|---|---|---|---|
Resistencia SC |
0 | 0.95 | -0.5 | 0.85 | T |
Guarani CA
|
0 | 0.78 | -0.75 | 1.03 |
Giao hữu | |||||
---|---|---|---|---|---|
Guiseley |
1 | 0.95 | -0.5 | 0.85 | T |
York City
|
0 | 0.85 | -0.75 | 0.95 |
Giao hữu | |||||
---|---|---|---|---|---|
CS Muresul Deva |
0 | 0.95 | -0.5 | 0.85 | B |
Ripensia Timisoara
|
5 | 0.80 | -0.75 | 1.00 |
Cúp Phần Lan | |||||
---|---|---|---|---|---|
PK-35 |
2 | 0.95 | -0.5 | 0.85 | T |
HIFK
|
2 | 0.80 | -0.75 | 1.00 |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Taby IS |
1 | 0.95 | -0.5 | 0.85 | T |
Karlstad BK
|
1 | 0.85 | -0.75 | 0.95 |
Brazil national youth (U20) Football Championship | |||||
---|---|---|---|---|---|
Sesb U20 |
2 | 0.95 | -0.5 | 0.85 | T |
Uruacu U20
|
2 | 0.83 | -0.75 | 0.98 |
Czech Republic Ceska Fotbalova Liga | |||||
---|---|---|---|---|---|
Blansko |
5 | 0.95 | -0.5 | 0.85 | T |
Unicov
|
3 | 0.85 | -0.75 | 0.95 |
Oberliga NOFV - Đức | |||||
---|---|---|---|---|---|
Ludwigsfelder FC |
0 | 0.95 | -0.5 | 0.85 | B |
TSG Neustrelitz
|
1 | 0.80 | -0.75 | 1.00 |
Germany Landespokal | |||||
---|---|---|---|---|---|
Stuttgarter Kickers |
0 | 0.95 | -0.5 | 0.85 | T |
SSV Ulm 1846
|
0 | 0.85 | -0.75 | 0.95 |
Giao hữu | |||||
---|---|---|---|---|---|
Eldense |
1 | 0.90 | 2.5 | 0.90 | X |
Albacete
|
1 | 0.90 | 2.5 | 0.90 |
Giao hữu | |||||
---|---|---|---|---|---|
Pro Sesto |
1 | 0.90 | 2.5 | 0.90 | X |
AC Legnano
|
0 | 0.90 | 2.5 | 0.90 |
Giao hữu | |||||
---|---|---|---|---|---|
Pontedera |
1 | 0.90 | 2.5 | 0.90 | T |
Nuova Monterosi
|
2 | 0.90 | 2.5 | 0.90 |
Peru Reserves League | |||||
---|---|---|---|---|---|
Carlos Mannucci Reserves |
3 | 0.90 | 2.5 | 0.90 | T |
Juan Aurich Reserves
|
1 | 0.90 | 2.5 | 0.90 |
VĐQG Costa Rica | |||||
---|---|---|---|---|---|
Guanacasteca |
0 | 0.90 | 2.5 | 0.90 | X |
Sporting San Jose
|
0 | 0.90 | 2.5 | 0.90 |
Brazil trẻ | |||||
---|---|---|---|---|---|
America MG (Youth) |
1 | 0.90 | 2.5 | 0.90 | X |
Botafogo RJ(Trẻ)
|
1 | 0.90 | 2.5 | 0.90 |
VĐQG Montenegro | |||||
---|---|---|---|---|---|
FK Sutjeska Niksic |
3 | 0.90 | 2.5 | 0.90 | T |
Jezero Plav
|
0 | 0.90 | 2.5 | 0.90 |
Hungary Merkantil Bank Liga | |||||
---|---|---|---|---|---|
Kazincbarcika |
2 | 0.90 | 2.5 | 0.90 | X |
Dorogi FC
|
0 | 0.90 | 2.5 | 0.90 |
Mexico Youth U20 | |||||
---|---|---|---|---|---|
Santos Laguna Youth |
1 | 0.90 | 2.5 | 0.90 | X |
Atlas U20
|
1 | 0.90 | 2.5 | 0.90 |
Brazil Paulista Serie B | |||||
---|---|---|---|---|---|
Sweet Sao Kalle Arthur SP U23 |
3 | 0.90 | 2.5 | 0.90 | T |
Penapolense
|
2 | 0.90 | 2.5 | 0.90 |
Bảng xếp hạng
Sài Gòn FC
Xếp hạng: [13]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 1 | 4 | 4 | -9 | 7 | 13 | 11% |
Chủ | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 10 | 0% |
Khách | 5 | 1 | 0 | 4 | -9 | 3 | 10 | 20% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -7 | 5 | 17% |
HAGL
Xếp hạng: [3]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | 3 | 44% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | 3 | 60% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 6 | 25% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
HAGL
Sài Gòn FC
HAGL
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
HAGL
Sài Gòn FC
HAGL
Sài Gòn FC
|
01 | 01 | 24 | 24 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
VIE D1
|
HAGL
Sài Gòn FC
HAGL
Sài Gòn FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
HAGL
Sài Gòn FC
HAGL
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0.5
T
|
3
T
|
VIE D1
|
HAGL
Sài Gòn FC
HAGL
Sài Gòn FC
|
11 | 11 | 13 | 13 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Sài Gòn FC
HAGL
Sài Gòn FC
HAGL
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0/0.5
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
VIE D1
|
HAGL
Sài Gòn FC
HAGL
Sài Gòn FC
|
21 | 21 | 32 | 32 |
0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
HAGL
Sài Gòn FC
HAGL
|
31 | 31 | 31 | 31 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
HAGL
Sài Gòn FC
HAGL
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
VIE Cup
|
Sài Gòn FC
HAGL
Sài Gòn FC
HAGL
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
HAGL
Sài Gòn FC
HAGL
Sài Gòn FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
HAGL
Sài Gòn FC
HAGL
Sài Gòn FC
|
02 | 02 | 13 | 13 |
0.5/1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
HAGL
Sài Gòn FC
HAGL
|
00 | 00 | 05 | 05 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
HAGL
Sài Gòn FC
HAGL
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
VIE Cup
|
HAGL
Sài Gòn FC
HAGL
Sài Gòn FC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
HAGL
Sài Gòn FC
HAGL
Sài Gòn FC
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0/0.5
T
|
2.5
T
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
HAGL
Sài Gòn FC
HAGL
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
Sài Gòn FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Sài Gòn FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Sài Gòn FC
|
12 | 34 | 12 | 34 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
Nam Định
Sài Gòn FC
Nam Định
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Sài Gòn FC
Hà Nội FC
Sài Gòn FC
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
CLB Thanh Hóa
Sài Gòn FC
CLB Thanh Hóa
Sài Gòn FC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
CLB Bình Định
Sài Gòn FC
CLB Bình Định
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Sài Gòn FC
Hải Phòng
Sài Gòn FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE Cup
|
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
VIE Cup
|
Huế FC
Sài Gòn FC
Huế FC
Sài Gòn FC
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
Sông Lam Nghệ An
Sài Gòn FC
Sông Lam Nghệ An
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D1
|
Viettel
Sài Gòn FC
Viettel
Sài Gòn FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
SHB Đà Nẵng
Sài Gòn FC
SHB Đà Nẵng
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
INT CF
|
CLB Khánh Hòa
Sài Gòn FC
CLB Khánh Hòa
Sài Gòn FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Sài Gòn FC
Hà Nội FC
Sài Gòn FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Sài Gòn FC
SHB Đà Nẵng
Sài Gòn FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
VIE Cup
|
Quảng Nam
Sài Gòn FC
Quảng Nam
Sài Gòn FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
Hải Phòng
Sài Gòn FC
Hải Phòng
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Sài Gòn FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
Sài Gòn FC
Than Quảng Ninh
Sài Gòn FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Viettel
Sài Gòn FC
Viettel
Sài Gòn FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
Nam Định
Sài Gòn FC
Nam Định
|
03 | 03 | 03 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Sài Gòn FC
Becamex Bình Dương
Sài Gòn FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
Sông Lam Nghệ An
Sài Gòn FC
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
CLB Bình Định
Sài Gòn FC
CLB Bình Định
Sài Gòn FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
HAGL
Sài Gòn FC
HAGL
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Sài Gòn FC(N)
SHB Đà Nẵng
Sài Gòn FC(N)
SHB Đà Nẵng
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Sài Gòn FC
CLB Bình Định
Sài Gòn FC
CLB Bình Định
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Sài Gòn FC
Hà Nội FC
Sài Gòn FC
Hà Nội FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
Viettel
Sài Gòn FC
Viettel
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
Than Quảng Ninh
Sài Gòn FC
Than Quảng Ninh
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Sài Gòn FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
Than Quảng Ninh
Sài Gòn FC
Than Quảng Ninh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
Nam Định
Sài Gòn FC
Nam Định
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
CLB Thanh Hóa
Sài Gòn FC
CLB Thanh Hóa
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Sài Gòn FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
HAGL
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
HAGL
CLB Thanh Hóa
HAGL
CLB Thanh Hóa
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
HAGL
Becamex Bình Dương
HAGL
Becamex Bình Dương
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
HAGL
TP Hồ Chí Minh
HAGL
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
VIE D1
|
HAGL
SHB Đà Nẵng
HAGL
SHB Đà Nẵng
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
CLB Bình Định
HAGL
CLB Bình Định
HAGL
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
INT CF
|
HAGL
Viettel
HAGL
Viettel
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
HAGL
Hà Nội FC
HAGL
Hà Nội FC
|
03 | 2 4 | 03 | 2 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Hải Phòng
HAGL
Hải Phòng
HAGL
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
AFC CL
|
HAGL(N)
Sydney FC
HAGL(N)
Sydney FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
AFC CL
|
Yokohama F Marinos(N)
HAGL
Yokohama F Marinos(N)
HAGL
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AFC CL
|
HAGL(N)
Jeonbuk Hyundai Motors
HAGL(N)
Jeonbuk Hyundai Motors
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
AFC CL
|
Jeonbuk Hyundai Motors(N)
HAGL
Jeonbuk Hyundai Motors(N)
HAGL
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
AFC CL
|
Sydney FC(N)
HAGL
Sydney FC(N)
HAGL
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
AFC CL
|
HAGL(N)
Yokohama F Marinos
HAGL(N)
Yokohama F Marinos
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
VIE Cup
|
HAGL
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
HAGL
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D1
|
HAGL
Viettel
HAGL
Viettel
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
H
T
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
HAGL
Sông Lam Nghệ An
HAGL
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D1
|
HAGL
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
HAGL
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Nam Định
HAGL
Nam Định
HAGL
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
SHB Đà Nẵng
HAGL
SHB Đà Nẵng
HAGL
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
VIE D1
|
HAGL
Becamex Bình Dương
HAGL
Becamex Bình Dương
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
CLB Thanh Hóa
HAGL
CLB Thanh Hóa
HAGL
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
VIE D1
|
HAGL
Hà Nội FC
HAGL
Hà Nội FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
HAGL
Nam Định
HAGL
Nam Định
|
31 | 4 3 | 31 | 4 3 |
H
T
|
2.5/3
1
T
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
HAGL
SHB Đà Nẵng
HAGL
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Hải Phòng
HAGL
Hải Phòng
HAGL
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
HAGL
TP Hồ Chí Minh
HAGL
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Viettel
HAGL
Viettel
HAGL
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
HAGL
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
HAGL
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
HAGL
CLB Bình Định
HAGL
CLB Bình Định
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
HAGL
Sông Lam Nghệ An
HAGL
Sông Lam Nghệ An
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
HAGL
Sài Gòn FC
HAGL
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Nam Định
HAGL
Nam Định
HAGL
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
HAGL
Becamex Bình Dương
HAGL
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
HAGL
TP Hồ Chí Minh
HAGL
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
HAGL
Than Quảng Ninh
HAGL
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
VIE D1
|
Viettel
HAGL
Viettel
HAGL
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 | 0 | 2 | 3 |
Chủ vs Last 7 | 1 | 2 | 1 |
Khách vs Top 7 | 0 | 3 | 1 |
Khách vs Last 7 | 4 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | Thống kê | 10 trận |
---|---|---|
16 | Tổng số ghi bàn | 13 |
1.6 | Trung bình ghi bàn | 1.3 |
20 | Tổng số mất bàn | 13 |
2 | Trung bình mất bàn | 1.3 |
20% | TL thắng | 60% |
40% | TL hòa | 10% |
40% | TL thua | 30% |
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | Phạt góc | Thẻ vàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 | 9.5 | 3.3 |
9 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | 8.2 | 3.5 |
8 | 5 | 0 | 1 | 5 | 0 | 1 | 7.3 | 2.8 |
7 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 7.0 | 2.7 |
6 | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 | 9.8 | 3.8 |
5 | 3 | 1 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8.3 | 2.7 |
4 | 1 | 1 | 4 | 4 | 1 | 1 | 5.8 | 3.7 |
3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9.8 | 3.5 |
2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 0 | 4 | 8.3 | 4.3 |
1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 0 | 5 | 6.0 | 4.0 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Sài Gòn FC | HAGL | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 1(11%) | 7(78%) | 4(44%) | 3(33%) |
Chủ | 0(0%) | 3(75%) | 3(60%) | 1(20%) |
Khách | 1(20%) | 4(80%) | 1(25%) | 2(50%) |
6 Gần đây |
T B B B H B
|
T T T T H H
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Sài Gòn FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Sài Gòn FC | 3 4 |
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh Sài Gòn FC | 4 1 |
B
|
VIE D1
|
Hải Phòng Sài Gòn FC | 1 2 |
T
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC Hà Nội FC | 1 4 |
B
|
VIE D1
|
CLB Thanh Hóa Sài Gòn FC | 2 1 |
B
|
VIE D1
|
HAGL Sài Gòn FC | 1 3 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 0 , Thua 3 HDP:T 50% |
HAGL |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D1
|
Nam Định HAGL | 0 0 |
B
|
VIE D1
|
CLB Thanh Hóa HAGL | 1 2 |
T
|
VIE D1
|
HAGL CLB Bình Định | 2 1 |
T
|
VIE D1
|
HAGL Sông Lam Nghệ An | 2 1 |
T
|
INT CF
|
Nam Định HAGL | 1 1 |
B
|
VIE D1
|
HAGL Nam Định | 1 0 |
T
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 2 , Thua 0 HDP:T 67% |
3 trận sắp tới
Sài Gòn FC |
Cách đây | |
---|---|---|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Sài Gòn FC
|
8 Ngày |
VIE D1
|
Sài Gòn FC
TP Hồ Chí Minh
|
15 Ngày |
VIE Cup
|
HAGL
Sài Gòn FC
|
23 Ngày |
HAGL |
Cách đây | |
---|---|---|
VIE D1
|
Hà Nội FC
HAGL
|
9 Ngày |
VIE D1
|
HAGL
Hải Phòng
|
14 Ngày |
VIE Cup
|
HAGL
Sài Gòn FC
|
23 Ngày |