0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | 6 | 44% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 11 | 25% |
Khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | 1 | 60% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 6 | 2 | 1 | 6 | 20 | 1 | 67% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | 2 | 80% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Hà Nội FC
CLB Bình Định
Hà Nội FC
CLB Bình Định
|
01 | 01 | 01 | 01 |
1
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Hà Nội FC
CLB Bình Định
Hà Nội FC
CLB Bình Định
|
02 | 02 | 33 | 33 |
1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Hà Nội FC
Hà Nội FC
Hà Nội FC
|
11 | 11 | 31 | 31 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Hà Nội FC
Hà Nội FC
Hà Nội FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Hà Nội FC
Hà Nội FC
Hà Nội FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Hà Nội FC
Hà Nội FC
Hà Nội FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Hà Nội FC
Hà Nội FC
Hà Nội FC
|
10 | 10 | 12 | 12 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Hà Nội FC
Hà Nội FC
Hà Nội FC
|
10 | 10 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
TopenLand Bình Định
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
CLB Bình Định
Becamex Bình Dương
CLB Bình Định
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
CLB Bình Định
SHB Đà Nẵng
CLB Bình Định
SHB Đà Nẵng
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Hải Phòng
CLB Bình Định
Hải Phòng
CLB Bình Định
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
CLB Bình Định
Nam Định
CLB Bình Định
Nam Định
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
CLB Bình Định
Sài Gòn FC
CLB Bình Định
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D1
|
CLB Bình Định
HAGL
CLB Bình Định
HAGL
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE Cup
|
CLB Bình Định
Hải Phòng
CLB Bình Định
Hải Phòng
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
CLB Bình Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
CLB Bình Định
|
03 | 13 | 03 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
CLB Bình Định
Sông Lam Nghệ An
CLB Bình Định
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
CLB Bình Định
Viettel
CLB Bình Định
Viettel
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
CLB Bình Định
Than Quảng Ninh
CLB Bình Định
Than Quảng Ninh
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
CLB Bình Định
Hà Nội FC
CLB Bình Định
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE Cup
|
CLB Bình Định
Đồng Tâm Long An
CLB Bình Định
Đồng Tâm Long An
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
X
|
VIE D1
|
CLB Bình Định
CLB Thanh Hóa
CLB Bình Định
CLB Thanh Hóa
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
CLB Bình Định
Viettel
CLB Bình Định
Viettel
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
CLB Bình Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
CLB Bình Định
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
CLB Bình Định
TP Hồ Chí Minh
CLB Bình Định
|
03 | 13 | 03 | 13 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
CLB Bình Định
Becamex Bình Dương
CLB Bình Định
Becamex Bình Dương
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Nam Định
CLB Bình Định
Nam Định
CLB Bình Định
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
CLB Bình Định
SHB Đà Nẵng
CLB Bình Định
SHB Đà Nẵng
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Hà Nội
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Sông Lam Nghệ An
Hà Nội FC
Sông Lam Nghệ An
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hà Nội FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hà Nội FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Sài Gòn FC
Hà Nội FC
Sài Gòn FC
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Hải Phòng
Hà Nội FC
Hải Phòng
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hà Nội FC
SHB Đà Nẵng
Hà Nội FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Nam Định
Hà Nội FC
Nam Định
Hà Nội FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
HAGL
Hà Nội FC
HAGL
Hà Nội FC
|
03 | 2 4 | 03 | 2 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
Viettel
Hà Nội FC
Viettel
Hà Nội FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
CLB Thanh Hóa
Hà Nội FC
CLB Thanh Hóa
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội FC
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Sài Gòn FC
Hà Nội FC
Sài Gòn FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
CLB Bình Định
Hà Nội FC
CLB Bình Định
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
HAGL
Hà Nội FC
HAGL
Hà Nội FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Than Quảng Ninh
Hà Nội FC
Than Quảng Ninh
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Viettel
Hà Nội FC
Viettel
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hà Nội FC
SHB Đà Nẵng
Hà Nội FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hà Nội FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội FC
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
CLB Thanh Hóa
Hà Nội FC
CLB Thanh Hóa
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Hà Nội FC
Hải Phòng
Hà Nội FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 7 |
4 | 2 | 1 |
Khách vs Top 7 |
5 | 0 | 0 |
Khách vs Last 7 |
1 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 17
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.7
-
13 Tổng số mất bàn 9
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.9
-
50% TL thắng 70%
-
20% TL hòa 20%
-
30% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 | 9.5 | 3.3 |
9 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | 8.2 | 3.5 |
8 | 5 | 0 | 1 | 5 | 0 | 1 | 7.3 | 2.8 |
7 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 7.0 | 2.7 |
6 | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 | 9.8 | 3.8 |
5 | 3 | 1 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8.3 | 2.7 |
4 | 1 | 1 | 4 | 4 | 1 | 1 | 5.8 | 3.7 |
3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9.8 | 3.5 |
2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 0 | 4 | 8.3 | 4.3 |
1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 0 | 5 | 6.0 | 4.0 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
TopenLand Bình Định |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D1
|
HAGL CLB Bình Định | 2 1 |
B
|
VIE D2
|
CLB Bình Định Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 1 |
T
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh CLB Bình Định | 2 0 |
B
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp CLB Bình Định | 2 0 |
B
|
VIE D2
|
CLB Bình Định Than Quảng Ninh | 2 2 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 2 , Thua 0 HDP: T 40% |
Hà Nội |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hà Nội FC | 1 2 |
T
|
VIE D1
|
Hà Nội FC Hải Phòng | 2 1 |
T
|
INT CF
|
HAGL Hà Nội FC | 2 4 |
T
|
VIE D1
|
Hà Nội FC Than Quảng Ninh | 4 0 |
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng Hà Nội FC | 2 0 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 3 HDP: T 80% |