
0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)

Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
Tất cả
Big 5
Tất cả
Big 5
-
1x2: 1.65 3.40 4.7510 trận: Thắng 70% Hòa 0% Thua 30% Chi tiết
-
HDP: 0.85 0.75 0.9510 trận: Thắng 60% Hòa 0% Thua 40% Chi tiết
-
T/X: 0.98 2.5 0.8310 trận: Tài 60% Hòa 0% Xỉu 40% Chi tiết
-
Chưa có dữ liệu
BRA SPC | |||||
---|---|---|---|---|---|
Portuguesa de Desportos |
3 | 1.65 | 3.40 | 4.75 | T |
EC Sao Bernardo/SP
|
1 | 1.62 | 3.50 | 5.00 |
VĐQG Serbia | |||||
---|---|---|---|---|---|
Vojvodina |
1 | 1.65 | 3.40 | 4.75 | T |
FK Napredak Krusevac
|
0 | 1.53 | 3.60 | 5.75 |
Hạng 2 Colombia | |||||
---|---|---|---|---|---|
Valledupar FC |
2 | 1.65 | 3.40 | 4.75 | T |
Universitario de Popayan
|
1 | 1.62 | 3.40 | 5.00 |
Spanish Bizkaia-Tercera Division | |||||
---|---|---|---|---|---|
Albacete B |
0 | 1.65 | 3.40 | 4.75 | B |
UD Almansa
|
1 | 1.55 | 3.50 | 5.25 |
Hạng 3 Ý | |||||
---|---|---|---|---|---|
FC Bari 1908 |
1 | 1.65 | 3.40 | 4.75 | T |
Juve Stabia
|
0 | 1.50 | 3.75 | 6.50 |
Hạng 2 Bồ Đào Nha | |||||
---|---|---|---|---|---|
Casa Pia AC |
1 | 1.65 | 3.40 | 4.75 | T |
Clube Desportivo Trofense
|
0 | 1.44 | 3.80 | 7.00 |
National League South Anh | |||||
---|---|---|---|---|---|
Dorking Wanderers |
1 | 1.65 | 3.40 | 4.75 | T |
Oxford City
|
0 | 1.57 | 3.60 | 5.00 |
Hạng 2 Ý | |||||
---|---|---|---|---|---|
Perugia |
0 | 1.65 | 3.40 | 4.75 | B |
Pordenone Calcio SSD
|
1 | 1.55 | 3.50 | 5.50 |
VĐQG Nam Phi | |||||
---|---|---|---|---|---|
Supersport United |
2 | 1.65 | 3.40 | 4.75 | T |
TS Galaxy
|
1 | 1.45 | 3.75 | 6.50 |
Hạng Nhất Thụy Điển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Helsingborg IF |
0 | 1.65 | 3.40 | 4.75 | B |
GAIS
|
1 | 1.50 | 4.33 | 6.00 |
Giao hữu | |||||
---|---|---|---|---|---|
Alcorcon |
0 | 0.85 | 0.75 | 0.95 | B |
AD Union Adarve
|
0 | 1.03 | 1 | 0.78 |
Cúp Argentina | |||||
---|---|---|---|---|---|
Tigre |
3 | 0.85 | 0.75 | 0.95 | B |
Deportivo Madryn
|
3 | 0.93 | 1 | 0.88 |
U19 League Iceland | |||||
---|---|---|---|---|---|
Keflavik U19 |
3 | 0.85 | 0.75 | 0.95 | T |
Fram/Ulfarnir U19
|
1 | 1.00 | 1 | 0.80 |
Argentina Torneo Federal | |||||
---|---|---|---|---|---|
Central Norte Salta |
3 | 0.85 | 0.75 | 0.95 | T |
Union Sunchales
|
2 | 0.93 | 1 | 0.88 |
Giao hữu | |||||
---|---|---|---|---|---|
MTK Hungaria FC |
5 | 0.85 | 0.75 | 0.95 | T |
NK Aluminij
|
0 | 1.00 | 1 | 0.80 |
Brazil Campeonato Sergipano A2 | |||||
---|---|---|---|---|---|
Floresta CE |
1 | 0.85 | 0.75 | 0.95 | B |
Pague Menos
|
3 | 0.95 | 1 | 0.85 |
Australia Victorian Division 1 | |||||
---|---|---|---|---|---|
FC Bulleen Lions |
1 | 0.85 | 0.75 | 0.95 | B |
Manningham United Blues
|
2 | 0.98 | 1 | 0.83 |
Giao hữu | |||||
---|---|---|---|---|---|
Levski Sofia |
3 | 0.85 | 0.75 | 0.95 | T |
Academy Pandev
|
1 | 0.93 | 1 | 0.88 |
Kenya Super League | |||||
---|---|---|---|---|---|
Fortune Sacco |
2 | 0.85 | 0.75 | 0.95 | T |
Mombasa Elite
|
0 | 0.93 | 1 | 0.88 |
Toulon Tournament | |||||
---|---|---|---|---|---|
Argentina U20 |
3 | 0.85 | 0.75 | 0.95 | T |
Japan U19
|
2 | 0.95 | 1 | 0.85 |
Argentina Reserve League | |||||
---|---|---|---|---|---|
Tigre Reserves |
1 | 0.98 | 2.5 | 0.83 | X |
Racing Club Reserves
|
0 | 0.98 | 2.5 | 0.83 |
Uruguay Cup | |||||
---|---|---|---|---|---|
Potencia |
0 | 0.98 | 2.5 | 0.83 | T |
La Luz
|
7 | 0.98 | 2.5 | 0.83 |
Argentina Reserve League | |||||
---|---|---|---|---|---|
Godoy Cruz Reserves |
1 | 0.98 | 2.5 | 0.83 | X |
Union Santa Fe Reserves
|
1 | 0.98 | 2.5 | 0.83 |
U20 Copa do Brasil Brazil | |||||
---|---|---|---|---|---|
Capivariano FC SP Youth |
3 | 0.98 | 2.5 | 0.83 | T |
Guarani SP (Trẻ)
|
3 | 1.03 | 2.5 | 0.78 |
Argentina Reserve League | |||||
---|---|---|---|---|---|
Central Cordoba SdE Reserves |
1 | 0.98 | 2.5 | 0.83 | T |
Platense Reserves
|
3 | 0.98 | 2.5 | 0.83 |
Argentina Reserve League | |||||
---|---|---|---|---|---|
Union Santa Fe Reserves |
0 | 0.98 | 2.5 | 0.83 | X |
San Lorenzo Reserves
|
0 | 0.98 | 2.5 | 0.83 |
Hạng 2 Bulgaria | |||||
---|---|---|---|---|---|
Minyor Pernik |
5 | 0.98 | 2.5 | 0.83 | T |
Ludogorets Razgrad II
|
1 | 0.98 | 2.5 | 0.83 |
Argentina Reserve League | |||||
---|---|---|---|---|---|
Rosario Central Dự bị |
5 | 0.98 | 2.5 | 0.83 | T |
CA Independiente Reserves
|
1 | 0.98 | 2.5 | 0.83 |
Giao hữu | |||||
---|---|---|---|---|---|
Aris Salonica |
2 | 0.98 | 2.5 | 0.83 | T |
Olympiakos Piraeus
|
1 | 0.98 | 2.5 | 0.83 |
Brazil Serie D | |||||
---|---|---|---|---|---|
Sao Raimundo |
1 | 0.98 | 2.5 | 0.83 | X |
Rio Branco AC
|
0 | 1.03 | 2.5 | 0.78 |
Bảng xếp hạng
Viettel
Xếp hạng: [7]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | 7 | 44% |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | 8 | 50% |
Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | 3 | 40% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | 33% |
Becamex Bình Dương
Xếp hạng: [10]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | 10 | 22% |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 13 | 0% |
Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | 5 | 40% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Viettel
Becamex Bình Dương
Viettel
Becamex Bình Dương
|
21 | 21 | 31 | 31 |
0
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Viettel
Becamex Bình Dương
Viettel
Becamex Bình Dương
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Viettel
Becamex Bình Dương
Viettel
|
20 | 20 | 20 | 20 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
T
|
VIE Cup
|
Viettel
Becamex Bình Dương
Viettel
Becamex Bình Dương
|
31 | 31 | 41 | 41 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
Viettel
Becamex Bình Dương
Viettel
Becamex Bình Dương
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0/0.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Viettel
Becamex Bình Dương
Viettel
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE Cup
|
Becamex Bình Dương
Viettel
Becamex Bình Dương
Viettel
|
30 | 30 | 32 | 32 |
1/1.5
T
B
|
3
1
T
T
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Viettel
Becamex Bình Dương
Viettel
|
02 | 02 | 14 | 14 |
|
|
VIE D1
|
Viettel
Becamex Bình Dương
Viettel
Becamex Bình Dương
|
00 | 00 | 31 | 31 |
|
|
Tỷ số quá khứ
Viettel
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
CLB Thanh Hóa
Viettel
CLB Thanh Hóa
Viettel
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Viettel
TP Hồ Chí Minh
Viettel
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Nam Định
Viettel
Nam Định
Viettel
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Viettel
Hải Phòng
Viettel
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
VIE D1
|
Viettel
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Viettel
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
AFC Cup
|
Viettel(N)
Hougang United FC
Viettel(N)
Hougang United FC
|
22 | 52 | 22 | 52 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AFC Cup
|
Phnôm Pênh FC(N)
Viettel
Phnôm Pênh FC(N)
Viettel
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AFC Cup
|
Viettel
Young Elephants FC
Viettel
Young Elephants FC
|
31 | 51 | 31 | 51 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
HAGL
Viettel
HAGL
Viettel
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Hải Phòng
Viettel
Hải Phòng
Viettel
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Viettel
Hà Nội ACB
Viettel
Hà Nội ACB
|
02 | 24 | 02 | 24 |
|
|
VIE Cup
|
Viettel
Cần Thơ FC
Viettel
Cần Thơ FC
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
VIE D1
|
Viettel
Hà Nội FC
Viettel
Hà Nội FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
HAGL
Viettel
HAGL
Viettel
|
21 | 22 | 21 | 22 |
H
B
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Viettel
Sài Gòn FC
Viettel
Sài Gòn FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
CLB Bình Định
Viettel
CLB Bình Định
Viettel
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Viettel
Nam Định
Viettel
Nam Định
|
22 | 23 | 22 | 23 |
|
|
AFC CL
|
Viettel(N)
Kaya FC
Viettel(N)
Kaya FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AFC CL
|
Ulsan Hyundai(N)
Viettel
Ulsan Hyundai(N)
Viettel
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
AFC CL
|
Viettel(N)
Bangkok Glass
Viettel(N)
Bangkok Glass
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Becamex Bình Dương
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
CLB Bình Định
Becamex Bình Dương
CLB Bình Định
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
HAGL
Becamex Bình Dương
HAGL
Becamex Bình Dương
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
SHB Đà Nẵng
Becamex Bình Dương
SHB Đà Nẵng
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Becamex Bình Dương
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Becamex Bình Dương
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Nam Định
Becamex Bình Dương
Nam Định
Becamex Bình Dương
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE Cup
|
Quảng Nam
Becamex Bình Dương
Quảng Nam
Becamex Bình Dương
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Hải Phòng
Becamex Bình Dương
Hải Phòng
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
CLB Thanh Hóa
Becamex Bình Dương
CLB Thanh Hóa
Becamex Bình Dương
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Becamex Bình Dương
SHB Đà Nẵng
Becamex Bình Dương
SHB Đà Nẵng
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Becamex Bình Dương
Ba Ria Vung Tau FC
Becamex Bình Dương
Ba Ria Vung Tau FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Becamex Bình Dương
Nam Định
Becamex Bình Dương
Nam Định
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
|
|
VIE D1
|
HAGL
Becamex Bình Dương
HAGL
Becamex Bình Dương
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Becamex Bình Dương
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Becamex Bình Dương
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE Cup
|
Cần Thơ FC
Becamex Bình Dương
Cần Thơ FC
Becamex Bình Dương
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
SHB Đà Nẵng
Becamex Bình Dương
SHB Đà Nẵng
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Nam Định
Becamex Bình Dương
Nam Định
|
10 | 4 3 | 10 | 4 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
Becamex Bình Dương
Than Quảng Ninh
Becamex Bình Dương
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 | 1 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 7 | 3 | 1 | 3 |
Khách vs Top 7 | 1 | 1 | 2 |
Khách vs Last 7 | 1 | 2 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | Thống kê | 10 trận |
---|---|---|
16 | Tổng số ghi bàn | 11 |
1.6 | Trung bình ghi bàn | 1.1 |
10 | Tổng số mất bàn | 15 |
1 | Trung bình mất bàn | 1.5 |
50% | TL thắng | 20% |
10% | TL hòa | 30% |
40% | TL thua | 50% |
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | Phạt góc | Thẻ vàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 | 9.5 | 3.3 |
9 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | 8.2 | 3.5 |
8 | 5 | 0 | 1 | 5 | 0 | 1 | 7.3 | 2.8 |
7 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 7.0 | 2.7 |
6 | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 | 9.8 | 3.8 |
5 | 3 | 1 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8.3 | 2.7 |
4 | 1 | 1 | 4 | 4 | 1 | 1 | 5.8 | 3.7 |
3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9.8 | 3.5 |
2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 0 | 4 | 8.3 | 4.3 |
1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 0 | 5 | 6.0 | 4.0 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Viettel | Becamex Bình Dương | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 3(33%) | 4(44%) | 3(33%) | 6(67%) |
Chủ | 1(25%) | 2(50%) | 0(0%) | 4(100%) |
Khách | 2(40%) | 2(40%) | 3(60%) | 2(40%) |
6 Gần đây |
B H B T B B
|
B B B B T B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Viettel |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
AFC CL
|
Kaya FC Viettel | 0 5 |
T
|
VIE D1
|
Viettel Sài Gòn FC | 3 0 |
T
|
VIE D1
|
Viettel SHB Đà Nẵng | 1 1 |
B
|
VIE D1
|
Viettel HAGL | 3 3 |
B
|
VIE D1
|
Viettel Sài Gòn FC | 0 1 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP:T 40% |
Becamex Bình Dương |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D1
|
HAGL Becamex Bình Dương | 2 1 |
B
|
VIE D1
|
HAGL Becamex Bình Dương | 2 2 |
T
|
VIE D1
|
Hà Nội FC Becamex Bình Dương | 1 2 |
T
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh Becamex Bình Dương | 3 0 |
B
|
AFC Cup
|
PSM Makassar Becamex Bình Dương | 2 1 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP:T 40% |
3 trận sắp tới
Viettel |
Cách đây | |
---|---|---|
VIE D1
|
Viettel
Sông Lam Nghệ An
|
14 Ngày |
VIE Cup
|
Viettel
CLB Bình Định
|
23 Ngày |
Becamex Bình Dương |
Cách đây | |
---|---|---|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Hà Nội FC
|
15 Ngày |