0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | 7 | 44% |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | 8 | 50% |
Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | 3 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | 10 | 22% |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 13 | 0% |
Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | 5 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Viettel
Becamex Bình Dương
Viettel
Becamex Bình Dương
|
21 | 21 | 31 | 31 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Viettel
Becamex Bình Dương
Viettel
Becamex Bình Dương
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Viettel
Becamex Bình Dương
Viettel
|
20 | 20 | 20 | 20 |
-0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE Cup
|
Viettel
Becamex Bình Dương
Viettel
Becamex Bình Dương
|
31 | 31 | 41 | 41 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
Viettel
Becamex Bình Dương
Viettel
Becamex Bình Dương
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0/0.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Viettel
Becamex Bình Dương
Viettel
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
T
|
3
1
X
X
|
VIE Cup
|
Becamex Bình Dương
Viettel
Becamex Bình Dương
Viettel
|
30 | 30 | 32 | 32 |
|
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Viettel
Becamex Bình Dương
Viettel
|
02 | 02 | 14 | 14 |
|
|
VIE D1
|
Viettel
Becamex Bình Dương
Viettel
Becamex Bình Dương
|
00 | 00 | 31 | 31 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Viettel
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
CLB Thanh Hóa
Viettel
CLB Thanh Hóa
Viettel
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Viettel
TP Hồ Chí Minh
Viettel
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Nam Định
Viettel
Nam Định
Viettel
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Viettel
Hải Phòng
Viettel
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
VIE D1
|
Viettel
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Viettel
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
AFC Cup
|
Viettel(N)
Hougang United FC
Viettel(N)
Hougang United FC
|
22 | 52 | 22 | 52 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AFC Cup
|
Phnôm Pênh FC(N)
Viettel
Phnôm Pênh FC(N)
Viettel
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AFC Cup
|
Viettel
Young Elephants FC
Viettel
Young Elephants FC
|
31 | 51 | 31 | 51 |
T
|
3.5/4
T
|
INT CF
|
HAGL
Viettel
HAGL
Viettel
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Hải Phòng
Viettel
Hải Phòng
Viettel
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Viettel
Hà Nội ACB
Viettel
Hà Nội ACB
|
02 | 24 | 02 | 24 |
|
|
VIE Cup
|
Viettel
Cần Thơ FC
Viettel
Cần Thơ FC
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
H
|
3.5
1.5
T
X
|
VIE D1
|
Viettel
Hà Nội FC
Viettel
Hà Nội FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
HAGL
Viettel
HAGL
Viettel
|
21 | 22 | 21 | 22 |
H
B
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Viettel
Sài Gòn FC
Viettel
Sài Gòn FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
CLB Bình Định
Viettel
CLB Bình Định
Viettel
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Viettel
Nam Định
Viettel
Nam Định
|
22 | 23 | 22 | 23 |
|
|
AFC CL
|
Viettel(N)
Kaya FC
Viettel(N)
Kaya FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AFC CL
|
Ulsan Hyundai(N)
Viettel
Ulsan Hyundai(N)
Viettel
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
AFC CL
|
Viettel(N)
Bangkok Glass
Viettel(N)
Bangkok Glass
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Becamex Bình Dương
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
CLB Bình Định
Becamex Bình Dương
CLB Bình Định
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
HAGL
Becamex Bình Dương
HAGL
Becamex Bình Dương
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
SHB Đà Nẵng
Becamex Bình Dương
SHB Đà Nẵng
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Becamex Bình Dương
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Becamex Bình Dương
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Nam Định
Becamex Bình Dương
Nam Định
Becamex Bình Dương
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE Cup
|
Quảng Nam
Becamex Bình Dương
Quảng Nam
Becamex Bình Dương
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Hải Phòng
Becamex Bình Dương
Hải Phòng
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
CLB Thanh Hóa
Becamex Bình Dương
CLB Thanh Hóa
Becamex Bình Dương
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Becamex Bình Dương
SHB Đà Nẵng
Becamex Bình Dương
SHB Đà Nẵng
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Becamex Bình Dương
Ba Ria Vung Tau FC
Becamex Bình Dương
Ba Ria Vung Tau FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Becamex Bình Dương
Nam Định
Becamex Bình Dương
Nam Định
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
VIE D1
|
HAGL
Becamex Bình Dương
HAGL
Becamex Bình Dương
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Becamex Bình Dương
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Becamex Bình Dương
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE Cup
|
Cần Thơ FC
Becamex Bình Dương
Cần Thơ FC
Becamex Bình Dương
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
SHB Đà Nẵng
Becamex Bình Dương
SHB Đà Nẵng
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Nam Định
Becamex Bình Dương
Nam Định
|
10 | 4 3 | 10 | 4 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
Becamex Bình Dương
Than Quảng Ninh
Becamex Bình Dương
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 7 |
3 | 1 | 3 |
Khách vs Top 7 |
1 | 1 | 2 |
Khách vs Last 7 |
1 | 2 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 11
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.1
-
10 Tổng số mất bàn 15
-
1 Trung bình mất bàn 1.5
-
50% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 30%
-
40% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 | 9.5 | 3.3 |
9 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | 8.2 | 3.5 |
8 | 5 | 0 | 1 | 5 | 0 | 1 | 7.3 | 2.8 |
7 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 7.0 | 2.7 |
6 | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 | 9.8 | 3.8 |
5 | 3 | 1 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8.3 | 2.7 |
4 | 1 | 1 | 4 | 4 | 1 | 1 | 5.8 | 3.7 |
3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9.8 | 3.5 |
2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 0 | 4 | 8.3 | 4.3 |
1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 0 | 5 | 6.0 | 4.0 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Viettel |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
AFC CL
|
Kaya FC Viettel | 0 5 |
T
|
VIE D1
|
Viettel Sài Gòn FC | 3 0 |
T
|
VIE D1
|
Viettel SHB Đà Nẵng | 1 1 |
B
|
VIE D1
|
Viettel HAGL | 3 3 |
B
|
VIE D1
|
Viettel Sài Gòn FC | 0 1 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 40% |
Becamex Bình Dương |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D1
|
HAGL Becamex Bình Dương | 2 1 |
B
|
VIE D1
|
HAGL Becamex Bình Dương | 2 2 |
T
|
VIE D1
|
Hà Nội FC Becamex Bình Dương | 1 2 |
T
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh Becamex Bình Dương | 3 0 |
B
|
AFC Cup
|
PSM Makassar Becamex Bình Dương | 2 1 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 40% |