5
1
Hết
5 - 1
(3 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 12 | 4 | 2 | 31 | 40 | 2 | 67% |
Chủ | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 20 | 2 | 67% |
Khách | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 20 | 1 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ UMF Afturelding
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ICE WC
|
Nữ Haukar
Nữ UMF Afturelding
Nữ Haukar
Nữ UMF Afturelding
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ UMF Afturelding
Haffner John (w)
Nữ UMF Afturelding
Haffner John (w)
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ IA Akranes
Nữ UMF Afturelding
Nữ IA Akranes
Nữ UMF Afturelding
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ KR Reykjavik
Nữ UMF Afturelding
Nữ KR Reykjavik
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ Augnablik
Nữ UMF Afturelding
Nữ Augnablik
Nữ UMF Afturelding
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grotta
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grotta
|
31 | 42 | 31 | 42 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ Haukar
Nữ UMF Afturelding
Nữ Haukar
Nữ UMF Afturelding
|
04 | 26 | 04 | 26 |
|
|
ICE LD1
|
HK Kopavogur (w)
Nữ UMF Afturelding
HK Kopavogur (w)
Nữ UMF Afturelding
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Vikingur Reykjavik
Nữ UMF Afturelding
Nữ Vikingur Reykjavik
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ Grindavik
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grindavik
Nữ UMF Afturelding
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ICE LD1
|
Haffner John (w)
Nữ UMF Afturelding
Haffner John (w)
Nữ UMF Afturelding
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ IA Akranes
Nữ UMF Afturelding
Nữ IA Akranes
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
ICE WC
|
Nữ Breidablik
Nữ UMF Afturelding
Nữ Breidablik
Nữ UMF Afturelding
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ KR Reykjavik
Nữ UMF Afturelding
Nữ KR Reykjavik
Nữ UMF Afturelding
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Augnablik
Nữ UMF Afturelding
Nữ Augnablik
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grotta
Nữ UMF Afturelding
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
ICE WC
|
Nữ Grindavik
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grindavik
Nữ UMF Afturelding
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Haukar
Nữ UMF Afturelding
Nữ Haukar
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ UMF Afturelding
HK Kopavogur (w)
Nữ UMF Afturelding
HK Kopavogur (w)
|
30 | 62 | 30 | 62 |
|
|
ICE WC
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grotta
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grotta
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
Nữ Thor KA Akureyri
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ICE WC
|
Nữ Stjarnan
Nữ Thor/KA Akureyri
Nữ Stjarnan
Nữ Thor/KA Akureyri
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ UMF Afturelding |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ICE WPR
|
Nữ UMF Afturelding Nữ Valur | 1 5 |
B
|
ICE WPR
|
Nữ UMF Afturelding Nữ Stjarnan | 0 4 |
B
|
ICE WPR
|
Nữ UMF Afturelding Nữ Valur | 1 4 |
B
|
ICE WPR
|
Nữ Stjarnan Nữ UMF Afturelding | 6 0 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 3 HDP: T 0% |