2
2
Hết
2 - 2
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 8 | 10 | 2 | 14 | 34 | 4 | 40% |
Chủ | 11 | 4 | 6 | 1 | 8 | 18 | 7 | 36% |
Khách | 9 | 4 | 4 | 1 | 6 | 16 | 2 | 44% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 1 | 4 | 15 | -29 | 7 | 18 | 5% |
Chủ | 11 | 1 | 3 | 7 | -9 | 6 | 18 | 9% |
Khách | 9 | 0 | 1 | 8 | -20 | 1 | 18 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Siam Navy
Lampang FC
Siam Navy
Lampang FC
|
00 | 00 | 03 | 03 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Siam Navy
Lampang FC
Siam Navy
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Lampang FC
Siam Navy
Lampang FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Lampang FC
Siam Navy
Lampang FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Siam Navy
Lampang FC
Siam Navy
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Lampang FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA LC
|
Lampang FC
Bangkok United FC
Lampang FC
Bangkok United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Nakhon Pathom FC
Lampang FC
Nakhon Pathom FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Rayong FC
Lampang FC
Rayong FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Trat FC
Lampang FC
Trat FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
THA D1
|
Phrae United FC
Lampang FC
Phrae United FC
Lampang FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
TH FC
|
Lampang FC
Nonthaburi
Lampang FC
Nonthaburi
|
30 | 96 | 30 | 96 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Chainat Hornbill FC
Lampang FC
Chainat Hornbill FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Lampang FC
Ranong FC
Lampang FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Chiangmai FC
Lampang FC
Chiangmai FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D1
|
Lamphun Warrior
Lampang FC
Lamphun Warrior
Lampang FC
|
22 | 33 | 22 | 33 |
|
|
THA LC
|
Chainat United
Lampang FC
Chainat United
Lampang FC
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Sukhothai
Lampang FC
Sukhothai
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
TH FC
|
Lampang FC
Surat Thani City
Lampang FC
Surat Thani City
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen FC
Lampang FC
Khonkaen FC
Lampang FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Ayutthaya United
Lampang FC
Ayutthaya United
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Lampang FC
Samut Prakan Customs United
Lampang FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Raj Pracha FC
Lampang FC
Raj Pracha FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Lampang FC
Udon Thani
Lampang FC
|
10 | 32 | 10 | 32 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Lampang FC
Kasetsart FC
Lampang FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Lampang FC
Siam Navy
Lampang FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
Siam Navy
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Trat FC
Siam Navy
Trat FC
Siam Navy
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Muangkan FC
Siam Navy
Muangkan FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Siam Navy
Chainat Hornbill FC
Siam Navy
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Chiangmai FC
Siam Navy
Chiangmai FC
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen FC
Siam Navy
Khonkaen FC
Siam Navy
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Lamphun Warrior
Siam Navy
Lamphun Warrior
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Siam Navy
Ranong FC
Siam Navy
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
THA LC
|
Songkhla FC
Siam Navy
Songkhla FC
Siam Navy
|
41 | 6 1 | 41 | 6 1 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Samut Prakan Customs United
Siam Navy
Samut Prakan Customs United
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
THA D1
|
Sukhothai
Siam Navy
Sukhothai
Siam Navy
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Udon Thani
Siam Navy
Udon Thani
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya United
Siam Navy
Ayutthaya United
Siam Navy
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Kasetsart FC
Siam Navy
Kasetsart FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Rayong FC
Siam Navy
Rayong FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Raj Pracha FC
Siam Navy
Raj Pracha FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Nakhon Pathom FC
Siam Navy
Nakhon Pathom FC
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Lampang FC
Siam Navy
Lampang FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Trat FC
Siam Navy
Trat FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
THA D1
|
Phrae United FC
Siam Navy
Phrae United FC
Siam Navy
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Ayutthaya United
Siam Navy
Ayutthaya United
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Lampang FC | Siam Navy | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 9(56%) | 5(31%) | 4(27%) | 9(60%) |
Chủ | 3(38%) | 4(50%) | 2(25%) | 4(50%) |
Khách | 6(75%) | 1(12%) | 2(29%) | 5(71%) |
6 trận gần đây |
T B T B H B
|
B T H T B B
|