
2
2
Hết
2 - 2
(0 - 1)

Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bảng xếp hạng
Lampang FC
Xếp hạng: [6]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 7 | 9 | 2 | 10 | 30 | 6 | 39% |
Chủ | 9 | 3 | 5 | 1 | 4 | 14 | 9 | 33% |
Khách | 9 | 4 | 4 | 1 | 6 | 16 | 2 | 44% |
Gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% |
Siam Navy
Xếp hạng: [18]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 1 | 3 | 14 | -28 | 6 | 18 | 6% |
Chủ | 11 | 1 | 3 | 7 | -9 | 6 | 18 | 9% |
Khách | 7 | 0 | 0 | 7 | -19 | 0 | 18 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Siam Navy
Lampang FC
Siam Navy
Lampang FC
|
00 | 00 | 03 | 03 |
-0/0.5
T
H
|
2.5
1
T
X
|
THA D1
|
Lampang FC
Siam Navy
Lampang FC
Siam Navy
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA D1
|
Siam Navy
Lampang FC
Siam Navy
Lampang FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA D1
|
Siam Navy
Lampang FC
Siam Navy
Lampang FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
THA D1
|
Lampang FC
Siam Navy
Lampang FC
Siam Navy
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
Lampang FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA LC
|
Lampang FC
Bangkok United FC
Lampang FC
Bangkok United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Nakhon Pathom FC
Lampang FC
Nakhon Pathom FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA D1
|
Lampang FC
Rayong FC
Lampang FC
Rayong FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
THA D1
|
Lampang FC
Trat FC
Lampang FC
Trat FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA D1
|
Phrae United FC
Lampang FC
Phrae United FC
Lampang FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
TH FC
|
Lampang FC
Nonthaburi
Lampang FC
Nonthaburi
|
30 | 96 | 30 | 96 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Chainat Hornbill FC
Lampang FC
Chainat Hornbill FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
THA D1
|
Ranong FC
Lampang FC
Ranong FC
Lampang FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA D1
|
Lampang FC
Chiangmai FC
Lampang FC
Chiangmai FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA D1
|
Lamphun Warrior
Lampang FC
Lamphun Warrior
Lampang FC
|
22 | 33 | 22 | 33 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
THA LC
|
Chainat United
Lampang FC
Chainat United
Lampang FC
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA D1
|
Lampang FC
Sukhothai
Lampang FC
Sukhothai
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
TH FC
|
Lampang FC
Surat Thani City
Lampang FC
Surat Thani City
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen FC
Lampang FC
Khonkaen FC
Lampang FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
THA D1
|
Lampang FC
Ayutthaya United
Lampang FC
Ayutthaya United
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Lampang FC
Samut Prakan Customs United
Lampang FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA D1
|
Lampang FC
Raj Pracha FC
Lampang FC
Raj Pracha FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
THA D1
|
Udon Thani
Lampang FC
Udon Thani
Lampang FC
|
10 | 32 | 10 | 32 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Lampang FC
Kasetsart FC
Lampang FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA D1
|
Siam Navy
Lampang FC
Siam Navy
Lampang FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Lampang FC
Nakhon Pathom FC
Lampang FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA D1
|
Lampang FC
Muangkan FC
Lampang FC
Muangkan FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Khonkaen United
Lampang FC
Khonkaen United
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA D1
|
Sisaket FC
Lampang FC
Sisaket FC
Lampang FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
JL Chiangmai United FC
Lampang FC
JL Chiangmai United FC
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
THA D1
|
Lampang FC
Udon Thani
Lampang FC
Udon Thani
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
THA D1
|
Lampang FC
Ranong FC
Lampang FC
Ranong FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Chainat Hornbill FC
Lampang FC
Chainat Hornbill FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Ayutthaya United
Lampang FC
Ayutthaya United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Phrae United FC
Lampang FC
Phrae United FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA D1
|
Lampang FC
Siam Navy
Lampang FC
Siam Navy
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Siam Navy
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Trat FC
Siam Navy
Trat FC
Siam Navy
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
THA D1
|
Siam Navy
Muangkan FC
Siam Navy
Muangkan FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
H
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Siam Navy
Chainat Hornbill FC
Siam Navy
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
THA D1
|
Siam Navy
Chiangmai FC
Siam Navy
Chiangmai FC
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
THA D1
|
Khonkaen FC
Siam Navy
Khonkaen FC
Siam Navy
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA D1
|
Siam Navy
Lamphun Warrior
Siam Navy
Lamphun Warrior
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Siam Navy
Ranong FC
Siam Navy
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
THA LC
|
Songkhla FC
Siam Navy
Songkhla FC
Siam Navy
|
41 | 6 1 | 41 | 6 1 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Samut Prakan Customs United
Siam Navy
Samut Prakan Customs United
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA D1
|
Sukhothai
Siam Navy
Sukhothai
Siam Navy
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Udon Thani
Siam Navy
Udon Thani
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA D1
|
Ayutthaya United
Siam Navy
Ayutthaya United
Siam Navy
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA D1
|
Siam Navy
Kasetsart FC
Siam Navy
Kasetsart FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
THA D1
|
Siam Navy
Rayong FC
Siam Navy
Rayong FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
THA D1
|
Siam Navy
Raj Pracha FC
Siam Navy
Raj Pracha FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Nakhon Pathom FC
Siam Navy
Nakhon Pathom FC
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Lampang FC
Siam Navy
Lampang FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
THA D1
|
Siam Navy
Trat FC
Siam Navy
Trat FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA D1
|
Phrae United FC
Siam Navy
Phrae United FC
Siam Navy
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA D1
|
Siam Navy
Ayutthaya United
Siam Navy
Ayutthaya United
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
Siam Navy
Nong Bua Lamphu
Siam Navy
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Siam Navy
JL Chiangmai United FC
Siam Navy
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
|
|
THA D1
|
Phrae United FC
Siam Navy
Phrae United FC
Siam Navy
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
THA D1
|
Ranong FC
Siam Navy
Ranong FC
Siam Navy
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA D1
|
Sisaket FC
Siam Navy
Sisaket FC
Siam Navy
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Uthai Thani Forest
Siam Navy
Uthai Thani Forest
Siam Navy
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
THA D1
|
Lampang FC
Siam Navy
Lampang FC
Siam Navy
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA D1
|
Udon Thani
Siam Navy
Udon Thani
Siam Navy
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Siam Navy
Chainat Hornbill FC
Siam Navy
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
TH FC
|
Udon United
Siam Navy
Udon United
Siam Navy
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Siam Navy
Samut Prakan Customs United
Siam Navy
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
THA D1
|
Khonkaen FC
Siam Navy
Khonkaen FC
Siam Navy
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 | 1 | 5 | 2 |
Chủ vs Last 9 | 6 | 4 | 0 |
Khách vs Top 9 | 1 | 1 | 5 |
Khách vs Last 9 | 0 | 2 | 9 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | Thống kê | 10 trận |
---|---|---|
20 | Tổng số ghi bàn | 8 |
2 | Trung bình ghi bàn | 0.8 |
16 | Tổng số mất bàn | 24 |
1.6 | Trung bình mất bàn | 2.4 |
30% | TL thắng | 10% |
60% | TL hòa | 10% |
10% | TL thua | 80% |
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | Phạt góc | Thẻ vàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 3 | 1 | 4 | 3 | 0 | 5 | 7.5 | 4.9 |
17 | 4 | 2 | 2 | 5 | 0 | 3 | 8.6 | 4.1 |
16 | 3 | 2 | 4 | 3 | 0 | 6 | 8.9 | 4.2 |
15 | 2 | 0 | 6 | 5 | 0 | 3 | 11.1 | 4.0 |
14 | 5 | 0 | 4 | 6 | 0 | 3 | 8.7 | 4.7 |
13 | 3 | 1 | 4 | 3 | 0 | 5 | 8.2 | 5.0 |
12 | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 5 | 10.3 | 4.0 |
11 | 3 | 3 | 2 | 3 | 0 | 5 | 10.2 | 3.8 |
10 | 1 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 | 6.8 | 3.2 |
9 | 1 | 0 | 4 | 3 | 0 | 2 | 8.8 | 4.3 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Lampang FC | Siam Navy | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 8(53%) | 5(33%) | 4(29%) | 8(57%) |
Chủ | 2(29%) | 4(57%) | 2(25%) | 4(50%) |
Khách | 6(75%) | 1(12%) | 2(33%) | 4(67%) |
6 Gần đây |
B T B H B B
|
T H T B B B
|
3 trận sắp tới
Lampang FC |
Cách đây | |
---|---|---|
TH FC
|
Nakhon Ratchasima
Lampang FC
|
3 Ngày |
THA D1
|
Lampang FC
Kasetsart FC
|
6 Ngày |
THA D1
|
Rayong FC
Lampang FC
|
13 Ngày |
Siam Navy |
Cách đây | |
---|---|---|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Siam Navy
|
6 Ngày |
THA D1
|
Raj Pracha FC
Siam Navy
|
13 Ngày |
THA D1
|
Rayong FC
Siam Navy
|
20 Ngày |