
Hoãn
VS
-

Bảng xếp hạng
Viettel
Xếp hạng: [2]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 8 | 2 | 2 | 7 | 26 | 2 | 67% |
Chủ | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | 10 | 60% |
Khách | 7 | 5 | 2 | 0 | 5 | 17 | 1 | 71% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | 83% |
Hải Phòng
Xếp hạng: [12]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 4 | 2 | 6 | -8 | 14 | 12 | 33% |
Chủ | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 14 | 33% |
Khách | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | 6 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Viettel
Hải Phòng
Viettel
Hải Phòng
|
01 | 01 | 01 | 01 |
1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Viettel
Hải Phòng
Viettel
Hải Phòng
|
30 | 30 | 40 | 40 |
1
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Viettel
Hải Phòng
Viettel
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Viettel
Hải Phòng
Viettel
Hải Phòng
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Hải Phòng
Viettel
Hải Phòng
Viettel
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0/0.5
B
T
|
3
1.5
H
X
|
VIE D1
|
Viettel
Hải Phòng
Viettel
Hải Phòng
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Viettel
Hải Phòng
Viettel
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
Viettel
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Viettel
Nam Định
Viettel
Nam Định
|
22 | 23 | 22 | 23 |
|
|
AFC CL
|
Viettel(N)
Kaya FC
Viettel(N)
Kaya FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AFC CL
|
Ulsan Hyundai(N)
Viettel
Ulsan Hyundai(N)
Viettel
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
AFC CL
|
Viettel(N)
Bangkok Glass
Viettel(N)
Bangkok Glass
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
AFC CL
|
Bangkok Glass
Viettel
Bangkok Glass
Viettel
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
AFC CL
|
Kaya FC(N)
Viettel
Kaya FC(N)
Viettel
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
AFC CL
|
Viettel(N)
Ulsan Hyundai
Viettel(N)
Ulsan Hyundai
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Viettel
SHB Đà Nẵng
Viettel
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Viettel
TP Hồ Chí Minh
Viettel
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D1
|
Viettel
Than Quảng Ninh
Viettel
Than Quảng Ninh
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
SQC Bình Định
Viettel
SQC Bình Định
Viettel
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Viettel
Hà Nội FC
Viettel
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Viettel
Sài Gòn FC
Viettel
Sài Gòn FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Viettel
Sông Lam Nghệ An
Viettel
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Viettel
HAGL
Viettel
HAGL
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1
T
X
|
VIE D1
|
Nam Định
Viettel
Nam Định
Viettel
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Viettel
Becamex Bình Dương
Viettel
Becamex Bình Dương
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
Viettel
FLC Thanh Hóa
Viettel
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Viettel
Hải Phòng
Viettel
Hải Phòng
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VSC
|
Viettel
Hà Nội FC
Viettel
Hà Nội FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Viettel
Than Quảng Ninh
Viettel
Than Quảng Ninh
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Viettel
Hà Nội FC
Viettel
Hà Nội FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Viettel
Becamex Bình Dương
Viettel
Becamex Bình Dương
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Viettel
HAGL
Viettel
HAGL
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
Viettel
Sài Gòn FC
Viettel
Sài Gòn FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
VIE Cup
|
Hà Nội FC
Viettel
Hà Nội FC
Viettel
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
VIE Cup
|
Than Quảng Ninh
Viettel
Than Quảng Ninh
Viettel
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
VIE Cup
|
Viettel
Becamex Bình Dương
Viettel
Becamex Bình Dương
|
31 | 41 | 31 | 41 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Viettel
Hà Nội FC
Viettel
Hà Nội FC
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
|
3/3.5
T
|
VIE D1
|
Viettel
SHB Đà Nẵng
Viettel
SHB Đà Nẵng
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Viettel
Hải Phòng
Viettel
Hải Phòng
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
Viettel
Hà Nội FC
Viettel
Hà Nội FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
VIE Cup
|
An Giang
Viettel
An Giang
Viettel
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE Cup
|
Khatoco Khánh Hòa
Viettel
Khatoco Khánh Hòa
Viettel
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE Cup
|
Viettel
TP Hồ Chí Minh
Viettel
TP Hồ Chí Minh
|
11 | 33 | 11 | 33 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
Hải Phòng
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Sông Lam Nghệ An
Hải Phòng
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE Cup
|
Hải Phòng
Bình Phước
Hải Phòng
Bình Phước
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
Hải Phòng
Sài Gòn FC
Hải Phòng
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
Hải Phòng
FLC Thanh Hóa
Hải Phòng
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
VIE D1
|
Hải Phòng
HAGL
Hải Phòng
HAGL
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Than Quảng Ninh
Hải Phòng
Than Quảng Ninh
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hải Phòng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hải Phòng
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Hải Phòng
Becamex Bình Dương
Hải Phòng
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Hà Nội FC
Hải Phòng
Hà Nội FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Nam Định
Hải Phòng
Nam Định
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Viettel
Hải Phòng
Viettel
Hải Phòng
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Hà Nội FC
Hải Phòng
Hà Nội FC
Hải Phòng
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Quảng Nam
Hải Phòng
Quảng Nam
|
03 | 2 4 | 03 | 2 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Nam Định
Hải Phòng
Nam Định
Hải Phòng
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Hải Phòng
FLC Thanh Hóa
Hải Phòng
FLC Thanh Hóa
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Hải Phòng
Sông Lam Nghệ An
Hải Phòng
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Sông Lam Nghệ An
Hải Phòng
Sông Lam Nghệ An
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Phố Hiến FC
Hải Phòng
Phố Hiến FC
Hải Phòng
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Hải Phòng
Hà Nội FC
Hải Phòng
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Viettel
Hải Phòng
Viettel
Hải Phòng
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
Nam Định
Hải Phòng
Nam Định
Hải Phòng
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Hải Phòng
Becamex Bình Dương
Hải Phòng
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE Cup
|
Cao Su Đồng Tháp
Hải Phòng
Cao Su Đồng Tháp
Hải Phòng
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nam Định
Hải Phòng
Nam Định
Hải Phòng
|
12 | 6 3 | 12 | 6 3 |
B
T
|
4
1.5/2
T
T
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
Hải Phòng
FLC Thanh Hóa
Hải Phòng
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Quảng Nam
Hải Phòng
Quảng Nam
Hải Phòng
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
VIE Cup
|
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
2.5/3
X
|
VIE Cup
|
FLC Thanh Hóa
Hải Phòng
FLC Thanh Hóa
Hải Phòng
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
VIE Cup
|
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE Cup
|
Khatoco Khánh Hòa
Hải Phòng
Khatoco Khánh Hòa
Hải Phòng
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | Thống kê | 10 trận |
---|---|---|
14 | Tổng số ghi bàn | 3 |
1.4 | Trung bình ghi bàn | 0.3 |
15 | Tổng số mất bàn | 11 |
1.5 | Trung bình mất bàn | 1.1 |
40% | TL thắng | 20% |
10% | TL hòa | 30% |
50% | TL thua | 50% |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Viettel | Hải Phòng | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 8(67%) | 2(17%) | 5(42%) | 6(50%) |
Chủ | 3(60%) | 2(40%) | 2(33%) | 3(50%) |
Khách | 5(71%) | 0(0%) | 3(50%) | 3(50%) |
6 Gần đây |
T H T T T T
|
B T T H B B
|