1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 13 | 2 | 1 | 42 | 41 | 2 | 81% |
Chủ | 7 | 6 | 1 | 0 | 22 | 19 | 2 | 86% |
Khách | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 22 | 2 | 78% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 15 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 1 | 2 | 13 | -31 | 5 | 10 | 6% |
Chủ | 9 | 0 | 1 | 8 | -20 | 1 | 10 | 0% |
Khách | 7 | 1 | 1 | 5 | -11 | 4 | 9 | 14% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow City
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow City
|
12 | 12 | 13 | 13 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow City
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow City
|
02 | 02 | 06 | 06 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow City
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow City
|
01 | 01 | 14 | 14 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow City
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow City
|
02 | 02 | 05 | 05 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow City
Nữ Hamilton FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow City
Nữ Hamilton FC
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow City
Nữ Hamilton FC
|
01 | 01 | 31 | 31 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow City
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow City
|
12 | 12 | 13 | 13 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow City
Nữ Hamilton FC
|
50 | 50 | 120 | 120 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Glasgow City
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow City
Nữ Hamilton FC
|
00 | 00 | 110 | 110 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Glasgow City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WPL
|
Partick Thistle (w)
Nữ Glasgow City
Partick Thistle (w)
Nữ Glasgow City
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Glasgow City(N)
Nữ Celtic
Nữ Glasgow City(N)
Nữ Celtic
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow City
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow City
|
00 | 15 | 00 | 15 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Glasgow City
Nữ Spartans
Nữ Glasgow City
Nữ Spartans
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Aberdeen
Nữ Glasgow City
Nữ Aberdeen
Nữ Glasgow City
|
05 | 05 | 05 | 05 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Glasgow City
Partick Thistle (w)
Nữ Glasgow City
Partick Thistle (w)
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Glasgow City
Nữ Hearts
Nữ Glasgow City
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Spartans
Nữ Glasgow City
Nữ Spartans
|
50 | 90 | 50 | 90 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Partick Thistle (w)
Nữ Glasgow City
Partick Thistle (w)
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow City
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow City
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Glasgow City
Nữ Celtic
Nữ Glasgow City
|
02 | 22 | 02 | 22 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Glasgow City
Servette (w)
Nữ Glasgow City
Servette (w)
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow City
Nữ Motherwell
|
40 | 60 | 40 | 60 |
|
|
UEFA WUC
|
Servette (w)
Nữ Glasgow City
Servette (w)
Nữ Glasgow City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow City
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow City
|
02 | 06 | 02 | 06 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ BIIK Shymkent
Nữ Glasgow City
Nữ BIIK Shymkent
Nữ Glasgow City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Glasgow City
Nữ Birkirkara
Nữ Glasgow City
Nữ Birkirkara
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Glasgow City
Nữ Spartans
Nữ Glasgow City
Nữ Spartans
|
30 | 41 | 30 | 41 |
|
|
Nữ Hamilton FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Aberdeen
Nữ Hamilton FC
Nữ Aberdeen
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Hearts
Nữ Hamilton FC
Nữ Hearts
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Hibernian
Nữ Hamilton FC
Nữ Hibernian
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
SCO WPL
|
Partick Thistle (w)
Nữ Hamilton FC
Partick Thistle (w)
Nữ Hamilton FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Celtic
Nữ Hamilton FC
Nữ Celtic
|
04 | 0 6 | 04 | 0 6 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Hamilton FC
Nữ Motherwell
Nữ Hamilton FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow City
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow City
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Aberdeen
Nữ Hamilton FC
Nữ Aberdeen
Nữ Hamilton FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow Rangers
|
04 | 0 7 | 04 | 0 7 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Hamilton FC
Nữ Hearts
Nữ Hamilton FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow City
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow City
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow Girls
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow Girls
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
SCO WD
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Kilmarnock
Nữ Hamilton FC
Nữ Kilmarnock
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
SCO WD
|
Nữ Hamilton FC
St Johnstone (w)
Nữ Hamilton FC
St Johnstone (w)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Dundee United
Nữ Hamilton FC
Nữ Dundee United
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow Rangers
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
SCO WD
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Stirling University
Nữ Hamilton FC
Nữ Stirling University
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Queen's Park
Nữ Hamilton FC
Nữ Queen's Park
Nữ Hamilton FC
|
03 | 1 6 | 03 | 1 6 |
|
|