2
2
Hết
2 - 2
(1 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 11 | 7 | 2 | 18 | 40 | 2 | 55% |
Chủ | 10 | 7 | 3 | 0 | 16 | 24 | 2 | 70% |
Khách | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | 5 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 15 | 5 | 0 | 23 | 50 | 1 | 75% |
Chủ | 10 | 9 | 1 | 0 | 14 | 28 | 1 | 90% |
Khách | 10 | 6 | 4 | 0 | 9 | 22 | 1 | 60% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
|
10 | 10 | 43 | 43 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
|
10 | 10 | 24 | 24 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
THA D1
|
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
|
11 | 11 | 22 | 22 |
|
|
THA D1
|
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
|
41 | 41 | 71 | 71 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Sukhothai
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Khonkaen FC
Sukhothai
Khonkaen FC
Sukhothai
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Sukhothai
Samut Prakan Customs United
Sukhothai
|
04 | 14 | 04 | 14 |
|
|
THA D1
|
Sukhothai
Kasetsart FC
Sukhothai
Kasetsart FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
THA D1
|
Rayong FC
Sukhothai
Rayong FC
Sukhothai
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
THA D1
|
Sukhothai
Raj Pracha FC
Sukhothai
Raj Pracha FC
|
20 | 42 | 20 | 42 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Sukhothai
Udon Thani
Sukhothai
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
THA D1
|
Sukhothai
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
Nakhon Pathom FC
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
THA LC
|
Pluakdaeng United
Sukhothai
Pluakdaeng United
Sukhothai
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Sukhothai
Lampang FC
Sukhothai
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
TH FC
|
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D1
|
Sukhothai
Siam Navy
Sukhothai
Siam Navy
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
THA D1
|
Phrae United FC
Sukhothai
Phrae United FC
Sukhothai
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
THA D1
|
Sukhothai
Muangkan FC
Sukhothai
Muangkan FC
|
02 | 22 | 02 | 22 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Sukhothai
Ranong FC
Sukhothai
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
THA D1
|
Sukhothai
Chiangmai FC
Sukhothai
Chiangmai FC
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
TH FC
|
Banbueng FC
Sukhothai
Banbueng FC
Sukhothai
|
04 | 04 | 04 | 04 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Sukhothai
Chainat Hornbill FC
Sukhothai
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
THA D1
|
Sukhothai
Lamphun Warrior
Sukhothai
Lamphun Warrior
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
THA D1
|
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
|
10 | 43 | 10 | 43 |
|
|
THA D1
|
Sukhothai
Khonkaen FC
Sukhothai
Khonkaen FC
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
Trat FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Trat FC
Siam Navy
Trat FC
Siam Navy
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Trat FC
Lampang FC
Trat FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
THA D1
|
Muangkan FC
Trat FC
Muangkan FC
Trat FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
THA D1
|
Trat FC
Phrae United FC
Trat FC
Phrae United FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Trat FC
Chiangmai FC
Trat FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
THA D1
|
Trat FC
Ranong FC
Trat FC
Ranong FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen FC
Trat FC
Khonkaen FC
Trat FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Trat FC
Chainat Hornbill FC
Trat FC
Chainat Hornbill FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Trat FC
Samut Prakan Customs United
Trat FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
THA D1
|
Trat FC
Kasetsart FC
Trat FC
Kasetsart FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Rayong FC(N)
Trat FC
Rayong FC(N)
Trat FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Trat FC
Udon Thani
Trat FC
Udon Thani
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Lamphun Warrior
Trat FC
Lamphun Warrior
Trat FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
THA D1
|
Trat FC
Ayutthaya United
Trat FC
Ayutthaya United
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
THA D1
|
Raj Pracha FC
Trat FC
Raj Pracha FC
Trat FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
|
10 | 4 3 | 10 | 4 3 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Trat FC
Siam Navy
Trat FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
THA D1
|
Trat FC
Nakhon Pathom FC
Trat FC
Nakhon Pathom FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
TH FC
|
Chonburi Shark FC
Trat FC
Chonburi Shark FC
Trat FC
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Ratchaburi FC
Trat FC
Ratchaburi FC
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Sukhothai | Trat FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 6(33%) | 7(39%) | 8(44%) | 9(50%) |
Chủ | 3(33%) | 5(56%) | 3(30%) | 7(70%) |
Khách | 3(33%) | 2(22%) | 5(62%) | 2(25%) |
6 trận gần đây |
T H H B T T
|
B H B T B B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Sukhothai |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Udon Thani Sukhothai | 4 1 |
B
|
THA D1
|
Lampang FC Sukhothai | 1 1 |
H
|
THA D1
|
Ranong FC Sukhothai | 1 1 |
H
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC Sukhothai | 2 2 |
H
|
THA PR
|
Sukhothai Nakhon Ratchasima | 0 0 |
H
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 4 , Thua 0 HDP: T 0% |
Trat FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Rayong FC Trat FC | 0 1 |
T
|
THA PR
|
Trat FC Suphanburi FC | 0 2 |
B
|
THA PR
|
Trat FC Muang Thong United | 3 4 |
B
|
THA PR
|
Trat FC Singhtarua FC | 1 2 |
B
|
THA PR
|
Suphanburi FC Trat FC | 1 0 |
B
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 20% |