0
4
Hết
0 - 4
(0 - 4)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 4 | 1 | 12 | -26 | 13 | 11 | 24% |
Chủ | 9 | 3 | 0 | 6 | -10 | 9 | 10 | 33% |
Khách | 8 | 1 | 1 | 6 | -16 | 4 | 11 | 12% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -13 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 13 | 3 | 1 | 29 | 42 | 1 | 76% |
Chủ | 8 | 6 | 2 | 0 | 12 | 20 | 3 | 75% |
Khách | 9 | 7 | 1 | 1 | 17 | 22 | 1 | 78% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WNPL
|
Nữ Wolves
Nữ Middlesbrough
Nữ Wolves
Nữ Middlesbrough
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Middlesbrough
Nữ Wolves
Nữ Middlesbrough
Nữ Wolves
|
00 | 00 | 71 | 71 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Wolves
Nữ Middlesbrough
Nữ Wolves
Nữ Middlesbrough
|
00 | 00 | 34 | 34 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Middlesbrough
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WNPL
|
Nữ Middlesbrough
Nữ Sheffield
Nữ Middlesbrough
Nữ Sheffield
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Stoke City
Nữ Middlesbrough
Nữ Stoke City
Nữ Middlesbrough
|
22 | 26 | 22 | 26 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Middlesbrough
Nữ Brighouse Town
Nữ Middlesbrough
Nữ Brighouse Town
|
04 | 05 | 04 | 05 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Hull City
Nữ Middlesbrough
Nữ Hull City
Nữ Middlesbrough
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Huddersfield Town
Nữ Middlesbrough
Nữ Huddersfield Town
Nữ Middlesbrough
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Fylde LFC
Nữ Middlesbrough
Nữ Fylde LFC
Nữ Middlesbrough
|
00 | 61 | 00 | 61 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Middlesbrough
Burnley (w)
Nữ Middlesbrough
Burnley (w)
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Middlesbrough
Nữ Derby County
Nữ Middlesbrough
Nữ Derby County
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Chorley
Nữ Middlesbrough
Nữ Chorley
Nữ Middlesbrough
|
12 | 44 | 12 | 44 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Middlesbrough
Nữ Hull City
Nữ Middlesbrough
Nữ Hull City
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Middlesbrough
Nữ Nottingham Forest
Nữ Middlesbrough
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Middlesbrough
Nữ Stoke City
Nữ Middlesbrough
Nữ Stoke City
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
ENG WNPL
|
Loughborough Lightning (W)
Nữ Middlesbrough
Loughborough Lightning (W)
Nữ Middlesbrough
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Middlesbrough
Nữ Fylde LFC
Nữ Middlesbrough
Nữ Fylde LFC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Derby County
Nữ Middlesbrough
Nữ Derby County
Nữ Middlesbrough
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Brighouse Town
Nữ Middlesbrough
Nữ Brighouse Town
Nữ Middlesbrough
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Middlesbrough
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Middlesbrough
Nữ West Bromwich WFC
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Middlesbrough
Nữ Huddersfield Town
Nữ Middlesbrough
Nữ Huddersfield Town
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Wolves
Nữ Middlesbrough
Nữ Wolves
Nữ Middlesbrough
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Middlesbrough
Nữ Sheffield United
Nữ Middlesbrough
Nữ Sheffield United
|
04 | 09 | 04 | 09 |
|
|
Nữ Wolves
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WNPL
|
Loughborough Lightning (W)
Nữ Wolves
Loughborough Lightning (W)
Nữ Wolves
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
ENG WNPL
|
Burnley (w)
Nữ Wolves
Burnley (w)
Nữ Wolves
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Wolves
Nữ Stoke City
Nữ Wolves
Nữ Stoke City
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Wolves
Nữ Nottingham Forest
Nữ Wolves
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Hull City
Nữ Wolves
Nữ Hull City
Nữ Wolves
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Fylde LFC
Nữ Wolves
Nữ Fylde LFC
Nữ Wolves
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Wolves
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Wolves
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Wolves
Nữ Derby County
Nữ Wolves
Nữ Derby County
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Wolves
Nữ Nottingham Forest
Nữ Wolves
Nữ Nottingham Forest
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
ENG FA WC
|
Sporting Khalsa (w)
Nữ Wolves
Sporting Khalsa (w)
Nữ Wolves
|
12 | 1 7 | 12 | 1 7 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Wolves
Burnley (w)
Nữ Wolves
Burnley (w)
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Wolves
Nữ Hull City
Nữ Wolves
Nữ Hull City
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Stoke City
Nữ Wolves
Nữ Stoke City
Nữ Wolves
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Huddersfield Town
Nữ Wolves
Nữ Huddersfield Town
Nữ Wolves
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Wolves
Nữ Nottingham Forest
Nữ Wolves
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Wolves
Nữ Fylde LFC
Nữ Wolves
Nữ Fylde LFC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Wolves
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Wolves
Nữ West Bromwich WFC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Derby County
Nữ Wolves
Nữ Derby County
Nữ Wolves
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Wolves
Nữ Middlesbrough
Nữ Wolves
Nữ Middlesbrough
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Wolves
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Wolves
Nữ Blackburn Rovers
|
12 | 2 5 | 12 | 2 5 |
|
|