
1
3
Hết
1 - 3
(1 - 1)

Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bảng xếp hạng
Nữ Hull City
Xếp hạng: [13]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 0 | 1 | 8 | -25 | 1 | 13 | 0% |
Chủ | 5 | 0 | 1 | 4 | -16 | 1 | 13 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | 11 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -12 | 1 | 0% |
Loughborough Lightning (W)
Xếp hạng: [12]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 1 | 0 | 9 | -24 | 3 | 12 | 10% |
Chủ | 5 | 1 | 0 | 4 | -9 | 3 | 11 | 20% |
Khách | 5 | 0 | 0 | 5 | -15 | 0 | 13 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -14 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WNPL
|
Loughborough Lightning (W)
Nữ Hull City
Loughborough Lightning (W)
Nữ Hull City
|
01 | 01 | 22 | 22 |
|
|
Tỷ số quá khứ
Nữ Hull City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FA WC
|
Nữ Hull City
Nữ Liverpool Feds
Nữ Hull City
Nữ Liverpool Feds
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
ENG FA WC
|
Blackburn Community (W)
Nữ Hull City
Blackburn Community (W)
Nữ Hull City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Middlesbrough
Nữ Hull City
Nữ Middlesbrough
Nữ Hull City
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Hull City
Nữ Stoke City
Nữ Hull City
Nữ Stoke City
|
11 | 14 | 11 | 14 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Hull City
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Hull City
Nữ West Bromwich WFC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Wolves
Nữ Hull City
Nữ Wolves
Nữ Hull City
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Sheffield
Nữ Hull City
Nữ Sheffield
Nữ Hull City
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Hull City
Burnley (w)
Nữ Hull City
Burnley (w)
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Fylde LFC
Nữ Hull City
Nữ Fylde LFC
Nữ Hull City
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Hull City
Nữ Nottingham Forest
Nữ Hull City
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 06 | 00 | 06 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Hull City
Nữ Brighouse Town
Nữ Hull City
Nữ Brighouse Town
|
03 | 15 | 03 | 15 |
|
|
ENG WNPL
|
Loughborough Lightning (W)
Nữ Hull City
Loughborough Lightning (W)
Nữ Hull City
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Middlesbrough
Nữ Hull City
Nữ Middlesbrough
Nữ Hull City
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
INT CF
|
Nữ Hull City
Nữ Sheffield
Nữ Hull City
Nữ Sheffield
|
03 | 13 | 03 | 13 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Hull City
Nữ Nottingham Forest
Nữ Hull City
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Hull City
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Hull City
Nữ West Bromwich WFC
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Fylde LFC
Nữ Hull City
Nữ Fylde LFC
Nữ Hull City
|
00 | 42 | 00 | 42 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Hull City
Nữ Huddersfield Town
Nữ Hull City
Nữ Huddersfield Town
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Hull City
Nữ Sunderland
Nữ Hull City
Nữ Sunderland
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Middlesbrough
Nữ Hull City
Nữ Middlesbrough
Nữ Hull City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Hull City
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Hull City
|
00 | 42 | 00 | 42 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Hull City
Nữ Sunderland
Nữ Hull City
Nữ Sunderland
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Fylde LFC
Nữ Hull City
Nữ Fylde LFC
Nữ Hull City
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Derby County
Nữ Hull City
Nữ Derby County
Nữ Hull City
|
41 | 61 | 41 | 61 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Hull City
Nữ Middlesbrough
Nữ Hull City
Nữ Middlesbrough
|
00 | 36 | 00 | 36 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Hull City
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Hull City
Nữ West Bromwich WFC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Hull City
Nữ Sheffield
Nữ Hull City
Nữ Sheffield
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Hull City
Nữ Derby County
Nữ Hull City
Nữ Derby County
|
00 | 16 | 00 | 16 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Hull City
Nữ Loughborough Foxes
Nữ Hull City
Nữ Loughborough Foxes
|
00 | 37 | 00 | 37 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Hull City
Nữ Nottingham Forest
Nữ Hull City
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 35 | 00 | 35 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Hull City
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Hull City
Nữ Blackburn Rovers
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Hull City
Nữ Bradford City
Nữ Hull City
Nữ Bradford City
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Hull City
Nữ Doncaster Rovers Belles
Nữ Hull City
Nữ Doncaster Rovers Belles
|
00 | 33 | 00 | 33 |
|
|
Loughborough Lightning (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WNPL
|
Nữ Fylde LFC
Loughborough Lightning (W)
Nữ Fylde LFC
Loughborough Lightning (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
ENG FA WC
|
Nữ Huddersfield Town
Loughborough Lightning (W)
Nữ Huddersfield Town
Loughborough Lightning (W)
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Stevenage Borough
Loughborough Lightning (W)
Nữ Stevenage Borough
Loughborough Lightning (W)
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Loughborough Lightning (W)
Nữ Nottingham Forest
Loughborough Lightning (W)
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3.5/4
2
T
H
|
ENG FA WC
|
Nữ Solihull Moors
Loughborough Lightning (W)
Nữ Solihull Moors
Loughborough Lightning (W)
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Brighouse Town
Loughborough Lightning (W)
Nữ Brighouse Town
Loughborough Lightning (W)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Loughborough Lightning (W)
Nữ Middlesbrough
Loughborough Lightning (W)
Nữ Middlesbrough
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
ENG WNPL
|
Loughborough Lightning (W)
Nữ Derby County
Loughborough Lightning (W)
Nữ Derby County
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
ENG WNPL
|
Burnley (w)
Loughborough Lightning (W)
Burnley (w)
Loughborough Lightning (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Loughborough Lightning (W)
Nữ West Bromwich WFC
Loughborough Lightning (W)
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Loughborough Lightning (W)
Nữ Stoke City
Loughborough Lightning (W)
Nữ Stoke City
|
04 | 1 5 | 04 | 1 5 |
|
|
ENG WNPL
|
Loughborough Lightning (W)
Nữ Huddersfield Town
Loughborough Lightning (W)
Nữ Huddersfield Town
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
|
|
ENG WNPL
|
Loughborough Lightning (W)
Nữ Sheffield
Loughborough Lightning (W)
Nữ Sheffield
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Loughborough Lightning (W)
Nữ Hull City
Loughborough Lightning (W)
Nữ Hull City
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 | 0 | 0 | 3 |
Chủ vs Last 7 | 0 | 1 | 5 |
Khách vs Top 7 | 1 | 0 | 6 |
Khách vs Last 7 | 0 | 0 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | Thống kê | 10 trận |
---|---|---|
6 | Tổng số ghi bàn | 8 |
0.6 | Trung bình ghi bàn | 0.8 |
27 | Tổng số mất bàn | 24 |
2.7 | Trung bình mất bàn | 2.4 |
10% | TL thắng | 20% |
10% | TL hòa | 0% |
80% | TL thua | 80% |
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | Phạt góc | Thẻ vàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 8.7 | 0.7 |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 10.1 | 1.6 |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.8 | 1.5 |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 6.2 | 1.1 |
3 trận sắp tới
Nữ Hull City |
Cách đây | |
---|---|---|
ENG WNPL
|
Nữ Brighouse Town
Nữ Hull City
|
7 Ngày |
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Hull City
|
14 Ngày |
ENG WNPL
|
Nữ Hull City
Nữ Fylde LFC
|
21 Ngày |
Loughborough Lightning (W) |
Cách đây | |
---|---|---|
ENG WNPL
|
Nữ Huddersfield Town
Loughborough Lightning (W)
|
14 Ngày |
ENG WNPL
|
Nữ Stoke City
Loughborough Lightning (W)
|
21 Ngày |
ENG WNPL
|
Loughborough Lightning (W)
Nữ West Bromwich WFC
|
28 Ngày |