
0
3
Hết
0 - 3
(0 - 3)

Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bảng xếp hạng
Nữ Everton FC
Xếp hạng: [9]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 5 | 2 | 8 | -11 | 17 | 9 | 33% |
Chủ | 8 | 2 | 2 | 4 | -5 | 8 | 9 | 25% |
Khách | 7 | 3 | 0 | 4 | -6 | 9 | 9 | 43% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | 33% |
Nữ Chelsea FC
Xếp hạng: [2]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 11 | 2 | 2 | 28 | 35 | 2 | 73% |
Chủ | 8 | 7 | 1 | 0 | 17 | 22 | 2 | 88% |
Khách | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 13 | 4 | 57% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
|
10 | 10 | 40 | 40 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
2
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
|
10 | 10 | 40 | 40 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-1.5/2
B
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
2/2.5
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
3/3.5
T
|
4/4.5
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
|
42 | 42 | 52 | 52 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0/0.5
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
|
10 | 10 | 32 | 32 |
0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
|
02 | 02 | 14 | 14 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CWCUP
|
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5/1
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
|
11 | 11 | 31 | 31 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
|
02 | 02 | 04 | 04 |
-0/0.5
T
|
2.5
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
|
11 | 11 | 13 | 13 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG WPR
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
|
12 | 12 | 25 | 25 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
|
00 | 00 | 04 | 04 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-0.5/1
T
|
3
H
|
ENG WPR
|
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
|
00 | 00 | 40 | 40 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
Nữ Everton FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Leicester City
Nữ Everton FC
Nữ Leicester City
|
22 | 32 | 22 | 32 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Aston Villa
Nữ Everton FC
Nữ Aston Villa
Nữ Everton FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG FA WC
|
Nữ Charlton
Nữ Everton FC
Nữ Charlton
Nữ Everton FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Aston Villa
Nữ Everton FC
Nữ Aston Villa
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Reading
Nữ Everton FC
Nữ Reading
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG FA WC
|
Nữ Huddersfield Town
Nữ Everton FC
Nữ Huddersfield Town
Nữ Everton FC
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ West Ham United
Nữ Everton FC
Nữ West Ham United
Nữ Everton FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG FAWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Everton FC
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Everton FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CWCUP
|
Nữ Everton FC
Nữ Manchester United
Nữ Everton FC
Nữ Manchester United
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ West Ham United
Nữ Everton FC
Nữ West Ham United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CWCUP
|
Nữ Everton FC
Nữ Durham Wildcats
Nữ Everton FC
Nữ Durham Wildcats
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Leicester City
Nữ Everton FC
Nữ Leicester City
Nữ Everton FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Manchester United
Nữ Everton FC
Nữ Manchester United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Brighton H.A.
Nữ Everton FC
Nữ Brighton H.A.
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CWCUP
|
Nữ Leicester City
Nữ Everton FC
Nữ Leicester City
Nữ Everton FC
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CWCUP
|
Nữ Manchester City
Nữ Everton FC
Nữ Manchester City
Nữ Everton FC
|
21 | 51 | 21 | 51 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Arsenal
Nữ Everton FC
Nữ Arsenal
Nữ Everton FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Reading
Nữ Everton FC
Nữ Reading
Nữ Everton FC
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Birmingham
Nữ Everton FC
Nữ Birmingham
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Manchester City
Nữ Everton FC
Nữ Manchester City
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Everton FC
Nữ Brighton H.A.
Nữ Everton FC
Nữ Brighton H.A.
|
00 | 61 | 00 | 61 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Manchester United
Nữ Everton FC
Nữ Manchester United
Nữ Everton FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Arsenal
Nữ Everton FC
Nữ Arsenal
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ West Ham United
Nữ Everton FC
Nữ West Ham United
Nữ Everton FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Everton FC
Nữ Durham Wildcats
Nữ Everton FC
Nữ Durham Wildcats
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Aston Villa
Nữ Everton FC
Nữ Aston Villa
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Brighton H.A.
Nữ Everton FC
Nữ Brighton H.A.
Nữ Everton FC
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Birmingham
Nữ Everton FC
Nữ Birmingham
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Manchester United
Nữ Everton FC
Nữ Manchester United
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Bristol Academy
Nữ Everton FC
Nữ Bristol Academy
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Everton FC
Nữ Manchester United
Nữ Everton FC
Nữ Manchester United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
|
1/1.5
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Manchester City
Nữ Everton FC
Nữ Manchester City
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
Nữ Chelsea FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Aston Villa
Nữ Chelsea FC
Nữ Aston Villa
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ West Ham United
Nữ Chelsea FC
Nữ West Ham United
Nữ Chelsea FC
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG CWCUP
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Manchester City
Nữ Chelsea FC
Nữ Manchester City
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG FA WC
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Leicester City
Nữ Chelsea FC
Nữ Leicester City
|
20 | 7 0 | 20 | 7 0 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Arsenal
Nữ Chelsea FC
Nữ Arsenal
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Manchester City
Nữ Chelsea FC
Nữ Manchester City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CWCUP
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Manchester United
Nữ Chelsea FC
Nữ Manchester United
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Aston Villa
Nữ Chelsea FC
Nữ Aston Villa
Nữ Chelsea FC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ West Ham United
Nữ Chelsea FC
Nữ West Ham United
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Brighton H.A.
Nữ Chelsea FC
Nữ Brighton H.A.
Nữ Chelsea FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
ENG CWCUP
|
Nữ West Ham United
Nữ Chelsea FC
Nữ West Ham United
Nữ Chelsea FC
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Chelsea FC
Nữ Wolfsburg
Nữ Chelsea FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Reading
Nữ Chelsea FC
Nữ Reading
Nữ Chelsea FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Juventus
Nữ Chelsea FC
Nữ Juventus
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FA WC
|
Nữ Arsenal
Nữ Chelsea FC
Nữ Arsenal
Nữ Chelsea FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Birmingham
Nữ Chelsea FC
Nữ Birmingham
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Chelsea FC
Servette (w)
Nữ Chelsea FC
Servette (w)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
5.5
2.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Manchester City
Nữ Chelsea FC
Nữ Manchester City
Nữ Chelsea FC
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Servette (w)
Nữ Chelsea FC
Servette (w)
Nữ Chelsea FC
|
06 | 0 7 | 06 | 0 7 |
T
T
|
4/4.5
2
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Aston Villa
Nữ Chelsea FC
Nữ Aston Villa
Nữ Chelsea FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ENG FA WC
|
Nữ Manchester City
Nữ Chelsea FC
Nữ Manchester City
Nữ Chelsea FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Juventus
Nữ Chelsea FC
Nữ Juventus
Nữ Chelsea FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Leicester City
Nữ Chelsea FC
Nữ Leicester City
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Brighton H.A.
Nữ Chelsea FC
Nữ Brighton H.A.
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Birmingham
Nữ Chelsea FC
Nữ Birmingham
Nữ Chelsea FC
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
T
B
|
4
1.5/2
H
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Manchester United
Nữ Chelsea FC
Nữ Manchester United
Nữ Chelsea FC
|
03 | 1 6 | 03 | 1 6 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Arsenal
Nữ Chelsea FC
Nữ Arsenal
Nữ Chelsea FC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Aston Villa
Nữ Chelsea FC
Nữ Aston Villa
Nữ Chelsea FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Arsenal
Nữ Chelsea FC
Nữ Arsenal
Nữ Chelsea FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Reading
Nữ Chelsea FC
Nữ Reading
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Chelsea FC
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Chelsea FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Chelsea FC
Nữ Bayern Munich
Nữ Chelsea FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Manchester City
Nữ Chelsea FC
Nữ Manchester City
Nữ Chelsea FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Birmingham
Nữ Chelsea FC
Nữ Birmingham
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Aston Villa
Nữ Chelsea FC
Nữ Aston Villa
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 | 0 | 2 | 5 |
Chủ vs Last 6 | 5 | 0 | 3 |
Khách vs Top 6 | 3 | 1 | 1 |
Khách vs Last 6 | 8 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | Thống kê | 10 trận |
---|---|---|
12 | Tổng số ghi bàn | 22 |
1.2 | Trung bình ghi bàn | 2.2 |
13 | Tổng số mất bàn | 6 |
1.3 | Trung bình mất bàn | 0.6 |
40% | TL thắng | 70% |
10% | TL hòa | 20% |
50% | TL thua | 10% |
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | Phạt góc | Thẻ vàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 1 | 2 | 3 | 2 | 0 | 4 | 8.2 | 2.5 |
16 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | 11.0 | 1.8 |
15 | 3 | 0 | 3 | 2 | 0 | 4 | 10.5 | 2.2 |
14 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 | 9.0 | 1.8 |
13 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 10.7 | 2.0 |
12 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8.2 | 1.4 |
11 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 3 | 9.5 | 2.8 |
10 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 4 | 8.4 | 3.4 |
9 | 3 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | 9.0 | 2.8 |
8 | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 8.0 | 1.8 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Nữ Everton FC | Nữ Chelsea FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 3(23%) | 9(69%) | 4(33%) | 8(67%) |
Chủ | 2(25%) | 5(62%) | 1(20%) | 4(80%) |
Khách | 1(20%) | 4(80%) | 3(43%) | 4(57%) |
6 Gần đây |
H T B B B B
|
B T B T B B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ Everton FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG FA WC
|
Nữ Chelsea FC Nữ Everton FC | 3 0 |
B
|
ENG FAWSL
|
Nữ Reading Nữ Everton FC | 2 1 |
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC Nữ Arsenal | 0 4 |
B
|
ENG FAWSL
|
Nữ Arsenal Nữ Everton FC | 1 0 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 4 HDP:T 50% |
Nữ Chelsea FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG FAWSL
|
Nữ West Ham United Nữ Chelsea FC | 1 4 |
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Chelsea FC Nữ Juventus | 0 0 |
B
|
ENG FA WC
|
Nữ Chelsea FC Nữ Everton FC | 3 0 |
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Reading Nữ Chelsea FC | 0 5 |
T
|
ENG FA WC
|
Nữ Chelsea FC Nữ Liverpool | 1 0 |
B
|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC Nữ Bristol Academy | 6 0 |
T
|
Tất cả Thắng 5 , Hòa 1 , Thua 0 HDP:T 67% |
3 trận sắp tới
Nữ Everton FC |
Cách đây | |
---|---|---|
ENG FAWSL
|
Nữ Manchester United
Nữ Everton FC
|
11 Ngày |
ENG FAWSL
|
Nữ Birmingham
Nữ Everton FC
|
18 Ngày |
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Arsenal
|
39 Ngày |
Nữ Chelsea FC |
Cách đây | |
---|---|---|
ENG FAWSL
|
Nữ Leicester City
Nữ Chelsea FC
|
11 Ngày |
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Reading
|
18 Ngày |
ENG FAWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Chelsea FC
|
39 Ngày |