3
0
Hết
3 - 0
(2 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 7 | 1 | 6 | 3 | 22 | 5 | 50% |
Chủ | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 7 | 7 | 33% |
Khách | 8 | 5 | 0 | 3 | 0 | 15 | 4 | 62% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 1 | 2 | 11 | -23 | 5 | 11 | 7% |
Chủ | 7 | 0 | 1 | 6 | -14 | 1 | 11 | 0% |
Khách | 7 | 1 | 1 | 5 | -9 | 4 | 11 | 14% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA FCC
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
|
02 | 02 | 27 | 27 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
|
10 | 10 | 12 | 12 |
|
|
INT CF
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
|
00 | 00 | 31 | 31 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
|
03 | 03 | 08 | 08 |
|
|
FRA FCC
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
FRA FCC
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Montpellier HSC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA FCC
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
|
02 | 27 | 02 | 27 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ ASJ Soyaux
Nữ Montpellier HSC
Nữ ASJ Soyaux
Nữ Montpellier HSC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Paris FC (w)
Nữ Montpellier HSC
Paris FC (w)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Bordeaux
Nữ Montpellier HSC
Nữ Bordeaux
Nữ Montpellier HSC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Issy FF
Nữ Montpellier HSC
Nữ Issy FF
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Montpellier HSC
Nữ Lyonnais
Nữ Montpellier HSC
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Fleury 91 (w)
Nữ Montpellier HSC
Fleury 91 (w)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Reims
Nữ Montpellier HSC
Nữ Reims
Nữ Montpellier HSC
|
13 | 14 | 13 | 14 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Guingamp
Nữ Montpellier HSC
Nữ Guingamp
Nữ Montpellier HSC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Montpellier HSC
Nữ Paris Saint Germain
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
FRA WD1
|
Dijon w
Nữ Montpellier HSC
Dijon w
Nữ Montpellier HSC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
INT CF
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
INT CF
|
Nữ Rodez Aveyron
Nữ Montpellier HSC
Nữ Rodez Aveyron
Nữ Montpellier HSC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
INT CF
|
Nữ FC Barcelona
Nữ Montpellier HSC
Nữ FC Barcelona
Nữ Montpellier HSC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
INT CF
|
Nữ Montpellier HSC
Servette (w)
Nữ Montpellier HSC
Servette (w)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Juventus
Nữ Montpellier HSC
Nữ Juventus
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
FRA WD1
|
Paris FC (w)
Nữ Montpellier HSC
Paris FC (w)
Nữ Montpellier HSC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ ASJ Soyaux
Nữ Montpellier HSC
Nữ ASJ Soyaux
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Bordeaux
Nữ Montpellier HSC
Nữ Bordeaux
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Nữ Saint-Etienne
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA FCC
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
|
02 | 2 7 | 02 | 2 7 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Reims
Nữ Saint-Etienne
Nữ Reims
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Guingamp
Nữ Saint-Etienne
Nữ Guingamp
Nữ Saint-Etienne
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ ASJ Soyaux
Nữ Saint-Etienne
Nữ ASJ Soyaux
Nữ Saint-Etienne
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Fleury 91 (w)
Nữ Saint-Etienne
Fleury 91 (w)
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Saint-Etienne
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Saint-Etienne
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Paris FC (w)
Nữ Saint-Etienne
Paris FC (w)
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
FRA WD1
|
Dijon w
Nữ Saint-Etienne
Dijon w
Nữ Saint-Etienne
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Issy FF
Nữ Saint-Etienne
Nữ Issy FF
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Saint-Etienne
Nữ Lyonnais
Nữ Saint-Etienne
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Bordeaux
Nữ Saint-Etienne
Nữ Bordeaux
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Orleans Loiret (w)
Nữ Saint-Etienne
Orleans Loiret (w)
Nữ Saint-Etienne
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Nữ Rodez Aveyron
Nữ Saint-Etienne
Nữ Rodez Aveyron
Nữ Saint-Etienne
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ Issy FF
Nữ Saint-Etienne
Nữ Issy FF
Nữ Saint-Etienne
|
03 | 3 6 | 03 | 3 6 |
|
|
FRA FCC
|
Nữ FC Metz
Nữ Saint-Etienne
Nữ FC Metz
Nữ Saint-Etienne
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Nantes
Nữ Saint-Etienne
Nữ Nantes
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
FRA FCC
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Saint-Etienne
Nữ Paris Saint Germain
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
FRA FCC
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ FC Metz
Nữ Saint-Etienne
Nữ FC Metz
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|